Động Từ Cơ Bản Flashcards
động từ cơ bản (28 cards)
1
Q
знать [znát’]
A
Biết
2
Q
играть [i-grát’]
A
Chơi
2
Q
думать [dú-mat’]
A
Suy nghĩ
2
Q
делать [dye-lat’]
A
Làm
3
Q
работать [ra-bó-tat’]
A
Làm việc
4
Q
слушать [slu-shát’]
A
Nghe
5
Q
понимать [po-ní-mat’]
A
Hiểu
6
Q
повторять [po-vo-ryát’]
A
Lặp lại
7
Q
читать [chi-tát’]
A
Đọc
8
Q
спрашивать [spra-shi-vat’]
A
Hỏi
9
Q
отвечать [ot-ve-chát’]
A
Trả lời
10
Q
отдыхать [ot-di-khát’]
A
Nghỉ ngơi
11
Q
гулять [gu-lát’]
A
Đi dạo
11
Q
изучать [i-zu-chát’]
A
Học
12
Q
завтракать (завтрак) [záv-trak-at’] (záv-trak)
A
Ăn sáng (bữa sáng)
13
Q
обедать (обед) [o-bye-dat’] (o-bye-d)
A
Ăn trưa (bữa trưa)
14
Q
ужинать (ужин) [ú-zhi-nat’] (ú-zhin)
A
Ăn tối (bữa tối)
15
Q
говорить [go-va-rít’]
A
Nói
16
Q
курить [ku-rít’]
A
Hút thuốc
17
Q
смотреть [smo-tret’]
A
Xem
18
Q
помнить [póm-nit’]
A
Nhớ
19
Q
спешить [spe-shít’]
A
Vội vàng
20
Q
рассказывать
A
kể
21
Q
разговаривать
A
nói chuyện
22
спрашивать
hỏi
23
думать
nghĩ
24
мечтать
mơ ước
25
спорить
tranh luận