lesson 5 Flashcards
danh từ cách 6 đi cùng Ha (ở...) (23 cards)
На севере [na sé-ve-re]
Ở phía Bắc
На юге [na yú-ge]
Ở phía Nam
На востоке [na vas-tó-ke]
Ở phía Đông
На западе [na zá-pa-de]
Ở phía Tây
На острове [na ós-tro-ve]
Trên đảo
На реке [na rye-ké]
Trên sông
Мы отдыхаем на море
Chúng tôi nghỉ mát ở biển
На улице [na ú-li-tse]
Trên đường phố
На озере (на берегу) [na ó-ze-re (na be-ri-gú)]
Trên hồ (bên bờ hồ)
На проспекте [na pras-pyék-tye]
Trên đại lộ
На бульваре [na bul’-vá-re]
Trên đại lộ (với dải cây xanh)
На площади [na pló-sha-di]
Trên quảng trường
На фабрике [na fá-bri-ke]
Ở nhà máy
На заводе [na za-vó-de]
Ở xí nghiệp
На почте [na póch-te]
Ở bưu điện
На работе [na ra-bó-te]
Ở chỗ làm, đang làm việc
На станции [na stán-tsi-i]
Ở ga tàu
На балете [na ba-lé-te]
Ở buổi biểu diễn ba lê
На вокзале [na vak-zá-le]
Ở nhà ga
На экзамене [na ek-zá-me-ne]
Trong kỳ thi
На уроке [na u-ró-ke]
Trong giờ học
На экскурсии [na ek-skur-sí-i]
Trong chuyến tham quan
На поезде [na pó-ye-zde]
Trên tàu (xe lửa)