Đợt 1 Flashcards
(36 cards)
1
Q
Turn off
A
Tắt
2
Q
Bring down
A
Làm giảm, lật đổ
3
Q
Put off
A
Trì hoãn
4
Q
Momentum
A
Đà, động lực
5
Q
Appreciate
A
Trân trọng, đánh giá
6
Q
Principles of
A
Nguyên lý của
7
Q
Operator
A
Người điều khiển, CTY điều hành
8
Q
Secure (adj,v)
A
An toàn, bảo vệ
9
Q
Involvement
A
Sự tham gia
10
Q
Aspect
A
Khía cạnh
11
Q
In return
A
Để đáp lại
12
Q
Indigenous
A
Bản địa
13
Q
Genuinely
A
Một cách chân thành
14
Q
Green washing
A
Hành vi đánh bóng hình ảnh môi trường của một công ty “ giả tạo”
15
Q
Mislead
A
Gây hiểu nhầm
16
Q
Overcrowded
A
Quá đông
17
Q
Fragile
A
Mong manh
18
Q
Disturb
A
Làm phiền, xáo trộn
19
Q
Strict
A
Nghiêm khắc
20
Q
Polimaker
A
Người làm chính sách
21
Q
Destination
A
Điểm đến
22
Q
Energetic
A
Tràn đầy năng lượng
23
Q
Human beings
A
Con người
24
Q
Scenario
A
Kịch bản, viễn cảnh
25
Exist
Tồn tại
26
Getting close
Đến gần
27
Complicate
Phức tạp
28
Define
Định nghĩa
29
Fraction of second
Một phần nhỏ của giây
30
31
Companion
Bạn đồng hành
32
Launch
Tung ra, sự ra mắt
33
Negotiate
Đàm phán
34
Accuracy of
Độ chính xác của
35
Distinguished
Phân biệt
36
Going away
Rời đi