Đợt 2 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Alternative
A
Thay thế
2
Q
Considered
A
Cân nhắc
3
Q
Persuade
A
Thuyết phục
4
Q
Adapted from
A
Chuyển thể từ
5
Q
Pests
A
Sâu bệnh, loài gây hại
6
Q
Yield(N,v)
A
Sản lượng, sinh lời
7
Q
Spark(v,N)
A
Khơi mào, tia lửa
8
Q
Categories
A
Loại, hạng mục
9
Q
Weed(N,v)
A
Cỏ dại, nhổ cỏ
10
Q
Competing
A
Cạnh tranh
11
Q
Glyphosate
A
Một loại thuốc diệt cỏ mạnh, gây tranh cãi
12
Q
Turn to
A
Chuyển sang, nhờ cậy
13
Q
Pressing issues
A
Vấn đề cấp bách
14
Q
Related to
A
Liên quan đến
15
Q
Neonicotinoids
A
Thuốc trừ sâu có ảnh hưởng đến ong
16
Q
Linked to
A
Liên kết với, liên quan đến
17
Q
Pollination
A
Sự thụ phấn
18
Q
Accumulated
A
Tích lũy
19
Q
Exposure
A
Sự tiếp xúc , phơi nhiễm
20
Q
Irritation
A
Sự kích ứng
21
Q
Breathing difficulties
A
Khó thở
22
Q
Neurological
A
Thuộc hệ thần kinh
23
Q
Predator
A
Kẻ săn mooid
24
Q
Rotation
A
Luân canh, xoay vòng
25
In favor of
Ủng hộ
26
Persist
Kéo dài, dai dẳng
27
Weaken
Làm yếu đu
28
Dissolve
Hòa tan, tan rã
29
Disappear
Biến mất
30
Man made
Nhân tạo
31
Artificial
Giả, nhân tạo
32
Undermine
Làm suy yếu( ngầm), phá hoại