Další 1 Flashcards
(62 cards)
1
Q
Obejmout
A
Ôm
2
Q
Opravit
A
Sửa
3
Q
Vyhrát
A
Thắng
4
Q
Prohrát
A
Thua
5
Q
Ztratit
A
Mất
6
Q
Poslat
A
Gửi
7
Q
Brzy
A
Sớm
8
Q
Pozdě
A
Muộn
9
Q
Náramek
A
Vòng tay
10
Q
Sluchátka
A
Tai nghe
11
Q
Nůžky
A
Kéo
12
Q
Kytka
A
Bông hoa
13
Q
Fotka
A
Ảnh
14
Q
Čepice
A
Mũ
15
Q
Tričko
A
Áo (phông)
16
Q
Bunda
A
Áo khoác
17
Q
Kraťasy
A
Quần đùi
18
Q
Pantofle
A
Dép
19
Q
Žabky
A
Dép sỏ ngón
20
Q
Džíny
A
Quần bò
21
Q
Košile
A
Áo Sơ-mi
22
Q
Trenky
A
Quần sịp
23
Q
Kalhotky
A
Quần lót
24
Q
Podprsenka
A
Áo lót
25
Lavička
Ghế
26
Ponožky
Tất
27
Klíče
Chìa khoá
28
Holit
Cạo
29
Chlupy
Lông
30
Forever
Mãi mãi
31
Dýchat
Thở
32
Být ztraceny, ztratit se
Lạc
33
Potit se
Toát mồ hôi
34
Zvracet
Nôn
35
Rozbít (nějakou věc)
Làm vỡ, đập
36
Být naštvaný
Tức giận
37
Doufat
Mong muốn
38
Být sám (alone)
Ở một mình
39
Vysoká škola
Trường đại học
40
Střední škola
Trường trung học
41
Základní škola
Trường tiểu học
42
Školka
Trường mẫu giáo
43
Soused
Người hàng xóm
44
Panelák
Nhà trung cư
45
Obývák
Phòng khách
46
Ložnice
Phòng ngủ
47
Kuchyň
Phòng bếp
48
Koupelna
Phòng tắm
49
Záchod
Vệ sinh
50
Chodba
Hành lang
51
Tržnice
Chợ
52
Smlouvat (o ceně)
Mặc cả
53
Sport
Thể thao
54
Fotbal
Bóng đá
55
Šachy
Cờ vua
56
Hádat se
Cãi
57
Moře
Biển
58
Řeka
Sông
59
Potok
Suối
60
Buddhismus
Phật giáo
61
Buddha
Phật
62
Host
Khách