Další 2 Flashcards
(43 cards)
1
Q
Nuda
A
Chán
2
Q
Kuchař
A
Đầu bếp
3
Q
Učitel
A
Giáo viên
4
Q
Číšník
A
Bồi bàn
5
Q
Piha
A
Nốt ruồi
6
Q
Ředitel
A
Giám đốc (ve firmě)
Hiệu trưởng (ve škole)
7
Q
Sandále
A
Dép sandal [xăng đan]
8
Q
Bonbon
A
Kẹo
9
Q
Slovíčka / slovní zásoba
A
Vốn từ
10
Q
Matematika
A
Toán
11
Q
Les
A
Rừng
12
Q
Dřevo
A
Gỗ
13
Q
Nabíječka
A
Sạc
14
Q
Schody
A
Cầu thang
15
Q
Patro
A
Tầng
16
Q
Přízemí
A
Tầng trệt
17
Q
Střecha
A
Mái nhà
18
Q
Příjmení
A
Họ
19
Q
Hrnec
A
Nồi
20
Q
Pánev
A
Chảo
21
Q
Hrnek
A
Cốc
22
Q
Konvice
A
Ấm nước
23
Q
Krabice
A
Hộp
24
Q
Had
A
Rắn
25
Větrák
Quạt
26
Klimatizace
Máy điều hoà
27
Zlato
Vàng
28
Stříbro
Bạc
29
Bronz
Đồng
30
Železo
Sắt
31
Strop
Trần nhà
32
Podlaha
Sàn nhà
33
Vtip
Trò đùa
34
Motor
Động cơ
35
Kolo (u auta)
Bánh xe
36
Benzín
Xăng
37
Zkušený
Có kinh nghiệm
38
Lupy
Gàu
39
Křesťanství
Đạo chúa
40
Pásek
Thắt lưng
41
Mastné (vlasy)
Bết
42
Míč
Bóng
43
Karta (hrací)
Bài