deck_17108867 Flashcards

(215 cards)

1
Q

purchase

A

(việc mua hàng, hành động mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

purchaser

A

danh từ chỉ người số ít (người mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

service plan

A

(n-n) gói dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

proposed

A

đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

projection equipment

A

(n-n) máy chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

time off

A

(np) thời gian nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

secure

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

customer service representative

A

(np) nhân viên dịch vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inquiry

A

(n) câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

urgent

A

(adj) cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

audience

A

(n) khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

play

A

(n) vở kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drown out

A

(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

request

A

(v) yêu cầu, đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

validation

A

(n) xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

furnish

A

(v) trang bị nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

admission

A

sự nhận vào, sự tiếp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

approval

A

sự cho phép, sự tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

favor

A

sự ưu đãi, sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

direct

A

(v) chuyển… đến…, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

appropriate

A

(adj) thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

directory

A

(n) danh bạ, danh sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

that

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

onto

A

lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
upon
khi
26
for
cho
27
market research
(n-n) nghiên cứu thị trường
28
entrepreneur
(n) doanh nhân.
29
patent
(n) bằng sáng chế
30
heat-exchange valve
(np) van trao đổi nhiệt
31
invent
(v) sáng chế, phát minh.
32
thus:
trạng từ liên kết (do đó)
33
where
trạng từ quan hệ (nơi mà)
34
toward
giới từ (về phía)
35
yet:
liên từ kết hợp (nhưng) hoặc trạng từ (vẫn chưa
36
prime
(adj) quan trọng, chất lượng cao
37
historian
(n) người nghiên cứu lịch sử
38
relatively
tương đối
39
leak
(n) vết rò rỉ
40
major
(adj) lớn, quan trọng.
41
Within
trong vòng (đi kèm khoảng thời gian)
42
During:
trong suốt (đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện)
43
Among
trong số (đi kèm danh từ chỉ người/vật số nhiều)
44
water pipe
(n-n) ống nước
45
operator
danh từ (người vận hành, tổng đài viên
46
interfere with
(phrasal v) làm cản trở, ảnh hưởng
47
securely
an toàn, chắc chắn
48
respectively
tương ứng
49
ahead of schedule
(pre phrase) trước thời hạn.
50
contain
chứa
51
count
đếm
52
employee handbook
(n-n) sổ tay hướng dẫn cho nhân viên
53
customer service provider
(np) người cung cấp dịch vụ khách hàng
54
portrait
(n) chân dung
55
landscape
(n) phong cảnh.
56
bottling machine
(adj-n) máy đóng chai
57
objectionable
có tính chất gây phản đối
58
opposed
phản đối, đối lập
59
adamantly
(adv) một cách kiên quyết
60
redevelopment project
(n-n) dự án tái phát triển
61
current form
(adj-n) hình thức hiện tại.
62
statistical
(adj) thống kê
63
draft
(v) soạn thảo, viết nháp
64
critical
tính từ (quan trọng)
65
criticize
động từ (chỉ trích)
66
critic
danh từ (người phê bình)
67
critically
trạng từ (một cách quan trọng)
68
Southeast Asia
(np) Đông Nam Á
69
caught up
bắt kịp, theo kịp
70
gave away
tiết lộ, để lộ
71
embraced
ôm, ủng hộ
72
vision
(n) tầm nhìn
73
associate
(n) người đồng nghiệp, cộng sự.
74
tuition
(n) học phí
75
academic degree
(adj-n) bằng cấp học thuật
76
scale
quy mô
77
spiral
xoắn ốc
78
confusion
sự lúng túng, rối rắm
79
enormous
(adj) to lớn
80
concern
(v) quan tâm
81
variable
có khả năng thay đổi
82
probable
có thể xảy ra, có khả năng
83
companionable
thân thiện, hòa đồng
84
interchangeable
có thể thay thế lẫn nhau
85
wristwatch
(n) đồng hồ đeo tay
86
band
(n) dây đeo
87
come with
(phrasal v) đi kèm
88
resulting
dẫn đến, kết quả từ
89
undergoing
trải qua, chịu đựng
90
grower
người trồng, người canh tác
91
oversee
(v) giám sát, quản lý
92
loyal
(adj) trung thành, đồng lòng
93
range
(n) phạm vi, loạt sản phẩm
94
year-round
(adj) quanh năm
95
seven days a week
(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)
96
inflated
thổi phồng
97
crack
(v) nứt, rách
98
bulge
(v) phình lên
99
cruise
(v) đi chậm, lướt nhẹ
100
premium
(adj) cao cấp
101
exclusion
(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.
102
In short
nói ngắn gọn, tóm lại
103
crisps
(n) khoai tây chiên
104
prior
(adj) trước, trước khi
105
without
giới từ (nếu không có)
106
as soon as
liên từ phụ thuộc (ngay khi)
107
adjust
điều chỉnh
108
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời
109
spend
tiêu xài (tiên), dành (thời gian)
110
initiate
(v) bắt đầu, khởi đầu
111
withdrawal
(n) việc rút tiền
112
fund transfer
(n-n) chuyển khoản tiền
113
City Hall
(n-n) Tòa thị chính
114
first come, first served
(phrase) ai đến trước được phục vụ trước
115
reelection
(n) việc tái bầu cử
116
controversial
(adj) gây tranh cãi
117
question-and-answer period
(np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.
118
dedication
(n) sự tận tụy, sự cống hiến
119
milestone
(n) cột mốc, sự kiện quan trọng
120
humorous
≈ comical: hài hước
121
screening
(n) buổi chiếu, lựa chọn
122
filmgoer
(n) người yêu thích phim
123
on-site
(adj) tại chỗ, tại hiện trường
124
hillside
(n) sườn đồi
125
generation
(n) thế hệ
126
elite
(adj) ưu tú, xuất sắc
127
adversity
(n) khó khăn, gian khổ
128
manuscript
(n) bản thảo, bản viết tay
129
theft
(n) sự trộm cắp
130
incident
(n) sự việc, sự cố
131
misunderstanding
(n) sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn
132
once
≈ used to: đã từng
133
food-service industry
≈ restaurant (nhà hàng)
134
forum
(n) diễn đàn
135
can
(n) hộp
136
commercial
(adj) thương mại, dành cho công nghiệp hoặc kinh doanh
137
defective
(adj) bị lỗi, không hoạt động đúng cách
138
pendant light
(adj-n) đèn treo
139
preference
(n) sở thích
140
spreadsheet
(n) bảng tính
141
short on
(phrase) thiếu hụt trong số lượng
142
distributor
(n) nhà phân phối
143
cascade
(n, v) thác nước, chảy xuống như thác nước
144
aunt
145
clothing line
(n-n) dòng sản phẩm thời trang
146
artisan
(n) thợ thủ công
147
traditional practice
(adj-n) phương pháp truyền thống
148
weaving technique
(n-n) kỹ thuật dệt
149
hometown
(n) quê hương
150
accessory
(n) phụ kiện
151
textile
(n) vải liệu
152
craftspeople
(n) thợ thủ công
153
authentic
(adj) đích thực, chân thực
154
apparel
(n) trang phục
155
adorn
(v) trang trí
156
slogan
(n) khẩu hiệu
157
embroidery
(n) thêu
158
name recognition
(n-n) nhận diện thương hiệu
159
key chain
(n-n) móc khóa
160
put aside
(phrasal v) bỏ qua
161
misplace
v) đặt sai chỗ
162
effective
(adj) hiệu quả
163
lasting
(adj) tồn tại
164
sweatshirt
(n) áo nỉ
165
place an order
(phrase) đặt hàng
166
exquisite
(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp
167
hilly terrain
(adj-n) địa hình đồi núi
168
lush
(adj) xanh tươi, mướt
169
manor house
(n-n) biệt thự
170
noted
(adj) nổi tiếng, được biết đến
171
transform
(v) biến đổi, chuyển đổi
172
multi use complex
(adj-n) khu phức hợp đa dụng
173
lecture
(n) bài giảng
174
curate
(v) chọn lọc
175
admission fee
(n-n) phí vào cửa
176
supervisory
(adj) có tính giám sát
177
payroll
(n) tiền lương
178
procedure
(n) quy trình
179
compliance
(n) sự tuân thủ, tuân theo
180
disbursement
(n) sự chi trả, thanh toán
181
budge
≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm
182
semester
(n) học kỳ
183
came up
nảy sinh
184
national chain
(adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia
185
signature
(adj) đặc trưng, đặc biệt
186
compact
(adj) nhỏ gọn
187
takeout
(n) dịch vụ mang đi
188
drive-through service
(n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng
189
vacant
(adj) trống, rỗng
190
traffic congestion
(n-n) tắc nghẽn giao thông
191
inaccurate
(adj) không chính xác
192
architecture
(n) kiến trúc
193
contemporary
(adj) hiện đại
194
exterior
(n) bề ngoài, ngoại thất
195
blend in
(phrasal v) hòa trộn, hòa nhập
196
seek permission
(tìm kiếm sự cho phép)
197
aboveground
(adj) trên mặt đất
198
expedite
(v) đẩy nhanh, thúc đẩy
199
pedal
(n) giai đoạn, thời kỳ
200
treat
(n) món ngon, thú vị
201
crumb
(n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh
202
toffee
(n) kẹo bơ
203
infusion
n) sự hòa quyện, hương vị
204
sorbet
(n) kem lạnh trái cây
205
sensational
(adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời
206
eager
(adj) háo hức, nóng lòng
207
grocery outlet
(n-n) cửa hàng thực phẩm
208
rolled out
(phrasal v) được tung ra, phân phối ra
209
nonprofit sector
(adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận
210
grant
(n) khoản hỗ trợ tài chính
211
romped don
(phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn
212
mediocrity
(n) sự tầm thường, kém cỏi
213
interactive
(adj) tương tác, tương tác
214
promo code
(n-n) mã giảm giá
215
misleading
(adj) gây hiểu lầm