deck_17115603 Flashcards
(54 cards)
1
Q
landscape
A
(n) phong cảnh.
2
Q
bottling machine
A
(adj-n) máy đóng chai
3
Q
objectionable
A
có tính chất gây phản đối
4
Q
opposed
A
phản đối, đối lập
5
Q
adamantly
A
(adv) một cách kiên quyết
6
Q
redevelopment project
A
(n-n) dự án tái phát triển
7
Q
current form
A
(adj-n) hình thức hiện tại.
8
Q
statistical
A
(adj) thống kê
9
Q
draft
A
(v) soạn thảo, viết nháp
10
Q
critical
A
tính từ (quan trọng)
11
Q
criticize
A
động từ (chỉ trích)
12
Q
critic
A
danh từ (người phê bình)
13
Q
critically
A
trạng từ (một cách quan trọng)
14
Q
Southeast Asia
A
(np) Đông Nam Á
15
Q
caught up
A
bắt kịp, theo kịp
16
Q
gave away
A
tiết lộ, để lộ
17
Q
embraced
A
ôm, ủng hộ
18
Q
vision
A
(n) tầm nhìn
19
Q
associate
A
(n) người đồng nghiệp, cộng sự.
20
Q
tuition
A
(n) học phí
21
Q
academic degree
A
(adj-n) bằng cấp học thuật
22
Q
scale
A
quy mô
23
Q
spiral
A
xoắn ốc
24
Q
confusion
A
sự lúng túng, rối rắm
25
enormous
(adj) to lớn
26
concern
(v) quan tâm
27
variable
có khả năng thay đổi
28
probable
có thể xảy ra, có khả năng
29
companionable
thân thiện, hòa đồng
30
interchangeable
có thể thay thế lẫn nhau
31
wristwatch
(n) đồng hồ đeo tay
32
band
(n) dây đeo
33
come with
(phrasal v) đi kèm
34
resulting
dẫn đến, kết quả từ
35
undergoing
trải qua, chịu đựng
36
grower
người trồng, người canh tác
37
oversee
(v) giám sát, quản lý
38
loyal
(adj) trung thành, đồng lòng
39
range
(n) phạm vi, loạt sản phẩm
40
year-round
(adj) quanh năm
41
seven days a week
(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)
42
inflated
thổi phồng
43
crack
(v) nứt, rách
44
bulge
(v) phình lên
45
cruise
(v) đi chậm, lướt nhẹ
46
premium
(adj) cao cấp
47
exclusion
(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.
48
In short
nói ngắn gọn, tóm lại
49
crisps
(n) khoai tây chiên
50
prior
(adj) trước, trước khi
51
without
giới từ (nếu không có)
52
as soon as
liên từ phụ thuộc (ngay khi)
53
adjust
điều chỉnh
54
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời