deck_17115603 Flashcards

(54 cards)

1
Q

landscape

A

(n) phong cảnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bottling machine

A

(adj-n) máy đóng chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

objectionable

A

có tính chất gây phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

opposed

A

phản đối, đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

adamantly

A

(adv) một cách kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

redevelopment project

A

(n-n) dự án tái phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

current form

A

(adj-n) hình thức hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

statistical

A

(adj) thống kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

draft

A

(v) soạn thảo, viết nháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

critical

A

tính từ (quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

criticize

A

động từ (chỉ trích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

critic

A

danh từ (người phê bình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

critically

A

trạng từ (một cách quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Southeast Asia

A

(np) Đông Nam Á

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

caught up

A

bắt kịp, theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gave away

A

tiết lộ, để lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

embraced

A

ôm, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vision

A

(n) tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

associate

A

(n) người đồng nghiệp, cộng sự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tuition

A

(n) học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

academic degree

A

(adj-n) bằng cấp học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

scale

23
Q

spiral

24
Q

confusion

A

sự lúng túng, rối rắm

25
enormous
(adj) to lớn
26
concern
(v) quan tâm
27
variable
có khả năng thay đổi
28
probable
có thể xảy ra, có khả năng
29
companionable
thân thiện, hòa đồng
30
interchangeable
có thể thay thế lẫn nhau
31
wristwatch
(n) đồng hồ đeo tay
32
band
(n) dây đeo
33
come with
(phrasal v) đi kèm
34
resulting
dẫn đến, kết quả từ
35
undergoing
trải qua, chịu đựng
36
grower
người trồng, người canh tác
37
oversee
(v) giám sát, quản lý
38
loyal
(adj) trung thành, đồng lòng
39
range
(n) phạm vi, loạt sản phẩm
40
year-round
(adj) quanh năm
41
seven days a week
(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)
42
inflated
thổi phồng
43
crack
(v) nứt, rách
44
bulge
(v) phình lên
45
cruise
(v) đi chậm, lướt nhẹ
46
premium
(adj) cao cấp
47
exclusion
(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.
48
In short
nói ngắn gọn, tóm lại
49
crisps
(n) khoai tây chiên
50
prior
(adj) trước, trước khi
51
without
giới từ (nếu không có)
52
as soon as
liên từ phụ thuộc (ngay khi)
53
adjust
điều chỉnh
54
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời