[E9] Vocabulary Flashcards
(596 cards)
1
Q
depend on = rely on = count on
A
phụ thuộc
2
Q
invention
A
sự phát minh
3
Q
invent
A
phát minh
4
Q
inventor
A
người phát minh
5
Q
insignificant
A
không có ý nghĩa
6
Q
significant
A
có ý nghĩa
7
Q
pivotal
A
quan trọng, đáng nhớ
8
Q
save pivotal moments
A
lưu giữ những kỷ niệm đáng nhớ
9
Q
musician
A
nhạc sĩ
10
Q
be in trouble
A
gặp vấn đề
11
Q
approach
A
tiếp cận
12
Q
ignore
A
phớt lờ
13
Q
sarcastic
A
châm biếm
14
Q
deeply disappointed
A
thất vọng sâu sắc
15
Q
extensive
A
rộng lớn
16
Q
endless
A
vô tận
17
Q
nutrition
A
dinh dưỡng
18
Q
muscle
A
cơ bắp
19
Q
fundamental
A
cơ bản
20
Q
tailored
A
được thiết kế riêng, may đo
21
Q
athletes
A
vận động viên
22
Q
legacy
A
di sản
23
Q
engagement
A
sự cam kết / đính hôn
24
Q
several = many
A
nhiều
25
dial
quay số
26
natural fertilizers
phân bón tự nhiên
27
pesticides
thuốc trừ sâu
28
pay sb back
trả nợ cho ai
29
promise to V
hứa làm gì
30
confess to Ving
thú nhận đã làm gì
31
book signing
buổi ký sách
32
have/get sth Vpp
có cái gì được làm bởi ai
33
have sb Vinf
nhờ ai làm gì
34
get sb to Vinf
nhờ ai làm gì
35
faced criticism
bị chỉ trích
36
engaging
lôi cuốn, hấp dẫn
37
failure
sự thất bại
38
inevitable
không thể tránh khỏi
39
due to = because of
bởi vì
40
grateful
biết ơn
41
gratitude
lòng biết ơn
42
express/show respect/gratitude
thể hiện sự kính trọng / lòng biết ơn
43
plug in
cắm điện
44
technological
thuộc về công nghệ
45
generous
hào phóng
46
generosity
sự hào phóng
47
return the favor
trả ơn
48
do sb a favor
giúp đỡ ai đó
49
a variety of
đa dạng
50
a wide variety/range of
nhiều loại đa dạng
51
sleep in
ngủ nướng
52
morning person
người làm việc tốt buổi sáng
53
an early bird
người dậy sớm
54
a night owl
người thức khuya
55
face shield
kính bảo hộ
56
collide
va chạm
57
collapse
sụp đổ
58
discharge/emit into
xả thải vào
59
tiny
nhỏ bé
60
brief
ngắn gọn
61
intense
dữ dội, mạnh mẽ
62
a lot of / lots of
nhiều
63
dehydration
mất nước
64
pain reliever = pain killer
thuốc giảm đau
65
trigger = cause
gây ra
66
prevent from Ving
ngăn không cho làm gì
67
ease
giảm nhẹ
68
soothe
làm dịu
69
struggle to Vinf
gặp khó khăn
70
lacked
thiếu
71
confidence
sự tự tin
72
symbol
biểu tượng
73
status
địa vị
74
ingenuity
sự khéo léo, sáng tạo
75
reminder
lời nhắc nhở
76
navigation
sự định vị
77
organization
tổ chức
78
nervous
lo lắng
79
serious
nghiêm trọng
80
exhausted
kiệt sức
81
scissors
cái kéo
82
law
luật pháp
83
contaminating
gây ô nhiễm
84
change = shift
thay đổi
85
trust
sự tin tưởng
86
support
sự ủng hộ
87
distant
xa xôi
88
fair
công bằng
89
data
dữ liệu
90
honesty is the best policy
trung thực là chính sách tốt nhất
91
stroller
xe đẩy em bé
92
refreshments = drinks
đồ uống
93
easily treated
dễ chữa trị
94
widely accepted
được chấp nhận rộng rãi
95
considered shameful
bị cho là đáng xấu hổ
96
medically understood
hiểu theo góc độ y khoa
97
less technical expertise
ít chuyên môn kỹ thuật
98
promotes
quảng bá
99
hinders
cản trở
100
enables
cho phép
101
assists
hỗ trợ
102
risks
rủi ro, nguy cơ
103
cannot be eliminated
không thể loại bỏ
104
mitigate
giảm nhẹ
105
in pursuit of
theo đuổi, để đạt được
106
concluded
kết luận, kết thúc
107
tire
lốp xe
108
flat (adj)
phẳng
109
peace
hòa bình
110
blame
đổ lỗi
111
hardship = challenge = obstacle = difficulty
trở ngại, khó khăn
112
economic
kinh tế
113
depression
suy thoái / trầm cảm
114
lengthy
dài dòng, kéo dài
115
competitive
có tính cạnh tranh
116
minor
nhỏ, không quan trọng
117
major
lớn, chính
118
penicillin
thuốc kháng sinh
119
infection
sự nhiễm trùng
120
potential
tiềm năng
121
grave
mộ
122
feat
kỳ tích, chiến công
123
graveyard
nghĩa địa
124
indigenous
bản địa
125
trickle
nhỏ giọt
126
overflowed
bị tràn ra
127
evaporated
bốc hơi
128
froze
bị đóng băng
129
monster
quái vật
130
unpredictable
không thể đoán trước
131
impact = influence = effect
tác động, ảnh hưởng
132
shortages = lack of sth
sự thiếu hụt
133
think = believe
nghĩ, tin tưởng
134
take off
cất cánh / khởi hành
135
study abroad
du học
136
lost
bị lạc / mất
137
ideal
lý tưởng
138
migration
sự di cư
139
immigration
sự nhập cư
140
obstacle
trở ngại, vật cản
141
exhaustion
sự kiệt sức
142
navigation
sự định vị
143
organization
tổ chức
144
nervous
lo lắng
145
serious
nghiêm trọng
146
exhausted
kiệt sức
147
scissors
cái kéo
148
law
luật pháp
149
develop = boost = foster = enhance = strengthen = promote
phát triển, thúc đẩy
150
independent of
độc lập với
151
quality
chất lượng
152
short-lived = temporary
tạm thời, ngắn hạn
153
permanent
lâu dài, vĩnh viễn
154
oral
truyền miệng
155
all walks of life
mọi tầng lớp xã hội
156
geographical location
vị trí địa lý
157
enormous
to lớn, khổng lồ
158
good things take time
điều tốt cần thời gian
159
primary = main = major
chính, chủ yếu
160
soil erosion
xói mòn đất
161
habitat loss
mất môi trường sống
162
illegal logging
chặt phá rừng trái phép
163
address = tackle = solve
giải quyết
164
fortune
vận may, tài sản
165
inherit
thừa kế
166
cookies
bánh quy / tệp theo dõi trên web
167
track
theo dõi (trên phần mềm, hệ thống)
168
follow
theo dõi, đi theo
169
observe
quan sát
170
wealthy = rich
giàu có
171
text
tin nhắn
172
chores
việc nhà
173
hours later
vài giờ sau
174
poverty
sự nghèo đói
175
poor
nghèo
176
significance
tầm quan trọng
177
furthermore = moreover
hơn nữa
178
go over = explain
giải thích
179
factory
nhà máy
180
highly flammable materials
vật liệu dễ cháy
181
matches
que diêm
182
encourage
khuyến khích
183
densely populated
đông dân cư
184
sparsely populated
thưa dân cư
185
empower
trao quyền
186
compact
nhỏ gọn
187
tolerance
sự khoan dung
188
social cohesion
sự gắn kết xã hội
189
individuals and society
cá nhân và xã hội
190
treat
đối xử
191
belief
niềm tin / tín ngưỡng
192
objective
khách quan
193
subjective = opinionated
chủ quan
194
clear
rõ ràng
195
invaluable
vô giá, cực kỳ quý giá
196
lantern
đèn lồng
197
lit
được thắp sáng
198
offering
đồ cúng
199
devastating
tàn phá, khốc liệt
200
challenge
thử thách
201
intensifying = increasing
gia tăng, tăng mạnh
202
contaminating
gây ô nhiễm
203
change = shift
thay đổi
204
trust
sự tin tưởng
205
support
sự ủng hộ
206
distant
xa xôi
207
fair
công bằng
208
data
dữ liệu
209
abundant
phong phú
210
accommodation
chỗ ở
211
adapt
thích nghi
212
adjust
điều chỉnh
213
advancement
sự tiến bộ
214
applicable
có thể áp dụng
215
approach
tiếp cận
216
appropriate
phù hợp (nếu muốn thêm)
217
artifact
đồ tạo tác
218
artificial
nhân tạo
219
atmosphere
bầu không khí
220
authentic
đích thực
221
available
có sẵn
222
backyard
sân sau
223
be allowed to V
được cho phép làm gì
224
benefit
lợi ích
225
bilingual
song ngữ
226
business
kinh doanh
227
capture
bắt giữ
228
category
thể loại
229
characteristic
đặc điểm
230
civilzation
nền văn minh
231
combination
sự kết hợp
232
conclusion
kết luận
233
convenient
tiện lợi
234
crew
nhóm, đội
235
creative
sáng tạo
236
cuisine
ẩm thực, cách nấu ăn
237
daily
hàng ngày
238
decline
từ chối
239
deforestation
phá rừng
240
detail
chi tiết
241
determine
quyết định
242
dialogue
đối thoại
243
disappear
biến mất
244
distribute
phân phát
245
disturb
làm phiền
246
doubtful
nghi ngờ
247
downside
bất lợi
248
draw attention
thu hút sự chú ý
249
drawback
điểm bất lợi
250
dweller
cư dân
251
effective
hiệu quả
252
embrace
ôm, đón nhận
253
emphasize
nhấn mạnh
254
employee
nhân viên (nếu muốn thêm)
255
engage
tham gia / thuê / hứa hẹn
256
enhance
nâng cao
257
entertain
giải trí
258
estimate
ước lượng, đánh giá
259
eventually
cuối cùng thì
260
exist
tồn tại
261
extinct
tuyệt chủng
262
express
bày tỏ / nhanh, tốc hành
263
fellow
bạn bè, đồng nghiệp
264
flexible
linh hoạt (nếu muốn thêm)
265
flexibility
tính linh hoạt
266
first-hand
tận mắt, trực tiếp
267
fit in
hòa nhập
268
footage
cảnh quay
269
forget V-ing
quên đã làm gì
270
forget to V
quên phải làm gì
271
foster
nuôi dưỡng, thúc đẩy
272
full of flavour
đầy hương vị
273
furniture
đồ nội thất
274
grab attention
thu hút sự chú ý
275
historian
nhà sử học
276
homegrown
cây nhà lá vườn
277
immerse in
đắm chìm, hòa mình
278
immersive
nhập vai
279
immediately
ngay lập tức
280
international
quốc tế
281
involve
bao gồm / đòi hỏi
282
itinerary
lịch trình
283
killed
tử vong
284
known for
nổi tiếng vì
285
language barriers
rào cản ngôn ngữ
286
landslide
sạt lở
287
liable
có trách nhiệm pháp lý
288
loss
sự mất mát
289
manage to V
xoay sở làm được gì
290
membership
tư cách thành viên
291
mixture
hỗn hợp
292
mood
tâm trạng
293
native
bản địa (nếu muốn thêm)
294
nomadic people
người du mục
295
notable
đáng chú ý
296
original
nguyên bản
297
overall
nhìn chung
298
owe
nợ
299
participate
tham gia (nếu muốn thêm)
300
particular
riêng biệt
301
pay attention to
chú ý tới
302
pessimistic
bi quan
303
phenomenon
hiện tượng
304
pick up
đón / học lỏm
305
pork
thịt lợn
306
possess
sở hữu
307
poster
người nhận nuôi (sai: sửa lại là foster)
308
preference
sở thích, sự ưa thích hơn
309
primary
chủ yếu (nếu muốn thêm)
310
primarily
chủ yếu
311
process
quá trình / xử lý
312
propose
đề xuất
313
property
tài sản / bất động sản
314
purpose
mục đích
315
rainforests
rừng mưa nhiệt đới
316
recover
phục hồi
317
reflect
phản chiếu
318
regret V-ing
hối hận đã làm gì
319
regret to V
tiếc khi phải làm gì
320
remarkable
đáng chú ý
321
restricted
bị hạn chế
322
reward
phần thưởng
323
rhythm
nhịp điệu
324
rocky
nhiều đá
325
roots
nguồn gốc
326
script
kịch bản (đúng chính tả)
327
select
chọn lựa (nếu muốn thêm)
328
serene
thanh thản
329
service
dịch vụ
330
situation
tình huống
331
slippery
trơn
332
sort
phân loại / loại
333
stable
ổn định (nếu muốn thêm)
334
standard
tiêu chuẩn
335
standardize
chuẩn hóa
336
staple
mặt hàng chủ lực
337
stop V-ing
dừng hẳn làm gì
338
stop to V
dừng lại để làm gì
339
strive
phấn đấu
340
stylish
hợp thời, phong cách
341
succeed in V-ing
thành công trong việc làm gì
342
sustainable
bền vững
343
tax
thuế
344
temporary
tạm thời
345
therefore
vì vậy
346
tourist
du khách (nếu muốn thêm)
347
tranquility
sự yên bình
348
translate into
dịch sang
349
trueness
tính xác thực
350
truly
thực sự
351
turn up
xuất hiện
352
typical
đặc trưng
353
united
thống nhất
354
unspoiled
hoang sơ
355
valuable
quý giá
356
waterfall
thác nước
357
observe
quan sát
358
wrap
gói, bọc
359
wallet-friendly
tiết kiệm, hợp túi tiền
360
flats
căn hộ (chung cư)
361
rows
dãy, hàng
362
put off
hoãn lại
363
put out
dập tắt (lửa); phát hành
364
show up
xuất hiện
365
efficient
hiệu quả
366
clay
đất sét
367
considered
được coi là
368
vinegar
giấm
369
associated
liên quan đến
370
jogging
chạy bộ
371
operate
vận hành
372
reputation
danh tiếng
373
continue
tiếp tục
374
inhabitants
cư dân
375
offer
đề nghị; cung cấp
376
states
các bang; quốc gia
377
comfort
sự thoải mái
378
affordable
giá cả phải chăng
379
put it on silent
để chế độ im lặng
380
prestigious
danh giá; có uy tín
381
admitted
được nhận vào
382
rejected
bị từ chối
383
earn money
kiếm tiền
384
obese
béo phì
385
temporarily
tạm thời
386
restrict
hạn chế
387
disappointed
thất vọng
388
strict
nghiêm khắc
389
pleasure
niềm vui, sự thích thú
390
enchanting
mê hoặc, quyến rũ
391
warm-hearted
ấm áp, nhân hậu
392
going sightseeing
đi tham quan
393
flesh and blood
máu mủ ruột thịt
394
embroidered
được thêu
395
moulded
đúc, nặn khuôn
396
knitted
được đan
397
purposes
mục đích
398
keep up with
theo kịp
399
put up with
chịu đựng
400
achievements
thành tựu
401
fuels
nhiên liệu
402
sewing
thêu thùa
403
cup of tea
sở thích
404
hot potato
vấn đề nóng bỏng
405
pollutants
chất gây ô nhiễm
406
factors
nguyên nhân, yếu tố
407
expected to V
mong đợi làm gì
408
be + adj + to V
cảm thấy như thế nào để làm gì
409
food chain
chuỗi thức ăn
410
raise awareness of
nâng cao nhận thức
411
insomnia
mất ngủ
412
except
ngoại trừ
413
general knowledge
kiến thức chung
414
be looking forward to V-ing
mong đợi làm gì
415
request
yêu cầu
416
leave
để lại
417
achievement
thành tựu (đã có ở trên → gộp)
418
parcel
bưu kiện
419
begin + to V / V-ing
bắt đầu làm gì
420
advise + O + to V
khuyên ai làm gì
421
delighted
vui
422
Result in
Gây ra cái gì
423
Result from
Là kết quả của cái gì
424
Obey
Tuân theo
425
Control
Điều khiển / Sự điều khiển
426
Reject = Turn down
Từ chối
427
Move
Làm cảm động
428
Include
Bao gồm (sau đó là liệt kê)
429
Contain
Chứa đựng
430
Duty = Tax
Thuế
431
Duty-free
Miễn thuế
432
N-free
Không có..., miễn...
433
Reflecting
Nhìn nhận lại
434
Lend a helping hand
Giúp đỡ ai đó
435
Make an effort
Nỗ lực để làm gì
436
Forgotten
Lãng quên
437
Precious = Valuable
Quý giá, có giá trị lớn
438
Bring
Mang đến
439
Throughout
Khắp, trong suốt (thời gian/không gian)
440
Inspire
Truyền cảm hứng
441
Parade
Cuộc diễu hành / Diễu hành
442
Ruinous
Đổ nát, tàn phá
443
Attempt
Cố gắng / Sự nỗ lực, tấn công
444
Rise
Tăng lên, mọc
445
Race
Cuộc đua
446
Whole
Toàn bộ, tất cả
447
Examine
Khảo sát, kiểm tra
448
Exhibit
Trưng bày, triển lãm, biểu lộ
449
Nutritious
Bổ dưỡng
450
Discourage
Làm nản chí, ngăn cản
451
Enthusiast
Người nhiệt tình
452
Registration
Sự đăng ký
453
Exclusive
Độc quyền, riêng biệt
454
Tournament
Giải đấu
455
Strategy
Chiến lược
456
Postal
Thuộc bưu điện
457
Frequently
Thường xuyên
458
Gesture
Cử chỉ / Ra hiệu
459
Posture
Tư thế, dáng điệu
460
Contact
Sự tiếp xúc, liên lạc / Liên lạc
461
Upset
Làm đảo lộn, đau khổ / Buồn bã, lo lắng
462
Wave
Sóng, vẫy tay / Vẫy, uốn lượn
463
Shake
Rung, lắc
464
Slouch
Ngồi/đi/đứng lười biếng, uể oải
465
Side to side
Từ bên này sang bên kia
466
Indicate
Chỉ ra, biểu thị
467
Trustworthy
Đáng tin cậy
468
Frown
Cau mày, nhăn mặt
469
Attendance
Sự có mặt, số người có mặt
470
Southern
(Thuộc) phía Nam
471
Delta
Châu thổ, đồng bằng
472
Splendid = Picturesque
Tuyệt đẹp, nên thơ
473
Vertical
Thẳng đứng, theo chiều dọc
474
Edge
Bờ, cạnh, mép
475
Rent
Tiền thuê / Thuê
476
Myth
Thần thoại
477
Detox
Sự thải độc
478
Organ
Cơ quan (trong cơ thể)
479
Result in
Dẫn đến, gây ra cái gì
480
Result from
Kết quả của cái gì
481
Obey
Tuân theo
482
Control
Điều khiển
483
Reject = Turn down
Từ chối
484
Moved/ Moving
Làm cảm động
485
Include
Bao gồm + liệt kê
486
Contain
Chứa
487
Duty = Tax
Thuế
488
Duty-free
Miễn thuế
489
N-free
Miễn/ không có gì
490
Reflecting
Nhìn nhận lại
491
Lend a helping hand
Giúp đỡ ai
492
Make an effort
Nỗ lực để làm gì
493
Forgotten
Lãng quên
494
Precious = Valuable
Có giá trị lớn
495
Bring
Mang đến
496
Throughout
Khắp/ trong suốt thời gian
497
Inspire
Truyền cảm hứng
498
Make reservation = Book in advance
Đặt trước
499
Luggage
Hành lý
500
Angle
Góc
501
Angel
Thiên thần
502
Detective
Thám tử
503
Couldn’t resist having = couldn’t help Ving
Không thể không làm gì
504
Inspiration
Nguồn cảm hứng
505
Blender
Máy xay
506
Blend
Trộn
507
Pour into
Đổ vào
508
Have a lot in common
Có nhiều điểm chung
509
Oversea
Nước ngoài
510
Spot
Nhận ra
511
Glad = Happy
Vui
512
Combine
Bao gồm
513
Captivating = Interesting = Attract = Draw = Grab attention
Thu hút
514
Evolve
Tiến hoá, phát triển
515
Element
Khía cạnh
516
Have influence = Impact = Effect on
Ảnh hưởng
517
Stay inside
Ở trong
518
Excited
Háo hức
519
To begin with
Bắt đầu
520
Social marginalization
Tiêu chuẩn và định kiến xã hội
521
Financial
Kinh tế
522
Population
Dân số
523
Weakened
Yếu
524
Be committed to Ving
Cam kết làm gì
525
Biodegradable
Có thể phân huỷ
526
Be afraid of
Sợ hãi
527
Drop
Đánh rơi, làm rơi
528
Bumpy
Gập ghềnh
529
Traffic jam = Traffic congestion
Tắc đường
530
Work out
Tập thể dục/ Tìm ra cách làm gì
531
Informed
Được thông báo
532
High season
Mùa đông khách
533
Low season
Mùa ít khách
534
Rent
Thuê
535
Proper
Đầy đủ
536
Nourish
Nhiều dinh dưỡng
537
Overcook
Nấu quá lửa
538
Overate
Được đánh giá cao
539
Appropriate
Phù hợp
540
Shallow
Nông
541
Deep
Sâu
542
Go blank
Trở nên trống rỗng
543
Formula
Công thức
544
Over the moon = On cloud nine
Rất vui, vui sướng
545
Wave
Sóng biển
546
On the contrary
So sánh/ trái lại
547
S + V + in order to/so as to + V = S + V + so that/in order that + S + V
Làm gì để làm gì
548
Over exploitation
Khai thác quá mức
549
Dive to
Chia thành
550
Selective
Lựa chọn cẩn thận
551
Urgent
Cần thiết
552
Advances
Nâng cấp, cải tiến
553
Housewife
Nội trợ
554
Breadwinner
Trụ cột gia đình
555
Hide
Trốn
556
Be responsible for
Chịu trách nhiệm
557
Unaware of
Không nhận thức được
558
Be aware of
Nhận thức được
559
Bored with = Fed up with = Go off
Chán
560
Tired of = Exhausted
Mệt mỏi
561
Hesitate to V
Ngập ngừng làm gì
562
Be willing to V
Sẵn sàng làm gì
563
Make a better decision
Đưa ra quyết định tốt hơn
564
Commute
Di chuyển
565
Subway system
Tàu điện ngầm
566
Reliable
Đáng tin cậy
567
Become + adj
Trở nên như thế nào
568
Table manner
Quy tắc cư xử trên bàn ăn
569
Consequence
Hậu quả
570
Defeat
Đánh bại
571
Serve
Phục vụ
572
Groundbreaking
Chấn động
573
Numerous = Several = Many
Nhiều
574
Rude
Thô lỗ
575
Disturbs
Làm phiền
576
Buddy system
Hệ thống bạn đồng hành
577
Navigation
Định vị
578
Floatplane
Thủy phi cơ
579
Inhabitants
Cư dân
580
Archaeologist
Nhà khảo cổ học
581
Incredible
Đáng kinh ngạc
582
Possession
Sự sở hữu, tài sản
583
Professional
Chuyên nghiệp
584
Agenda
Chương trình nghị sự
585
Presentation
Bài thuyết trình
586
Insight
Hiểu biết sâu sắc
587
Evolved
Phát triển, tiến hóa
588
Separate
Tách biệt
589
Integrate
Hòa nhập, tích hợp
590
Individual
Cá nhân
591
Initiatives
Sáng kiến
592
Roots
Cội nguồn
593
Identity
Danh tính, bản sắc
594
Continue
Tiếp tục
595
Rapidly
Nhanh chóng
596
Helmet
Mũ bảo hiểm