[IELTS] Reading Vocabulary Flashcards
(238 cards)
peril of something
Nguy hiểm của cái gì đó
widespread
Phổ biến
battle falsehoods
Chiến đấu với sự sai lầm
deliberately
Cố tình
inevitable
Không thể tránh khỏi
deceive
Lừa dối
gain strategic advantage
Thắng thế về chiến lược
interpersonal bond
Liên kết giữa các cá nhân
inadvertently
Vô tình
distribute
Phân phối
loom
Hiện ra
mass communication
Truyền thông đại chúng
the facilitated spread of sth
Sự lan truyền dễ dàng của một cái gì đó
unduly
Quá đáng
misperception
Nhận thức sai lầm
downstream consequences
Hệ quả xuôi dòng
political climate
Tình hình chính trị
contemporary mass-media environment
Môi trường truyền thông đại chúng đương đại
warrant
Đảm bảo
encounter
Gặp phải
Từ mới (Vocabulary)
Nghĩa (Meaning)
shape attitudes
Định hình thái độ
critical thinking
Tư duy phản biện
cynical
Hoài nghi, hay chỉ trích