education W Flashcards
(13 cards)
1
Q
‘vocational course’?
A
khóa học nghề
2
Q
‘prepare for the labour market’?
A
chuẩn bị cho thị trường lao động
3
Q
match a specific job’
A
phù hợp với một công việc cụ thể
4
Q
‘earn money’?
A
kiếm tiền
5
Q
take less time
A
tốn ít thời gian
6
Q
‘finish a degree’?
A
hoàn thành bằng
7
Q
‘enter the workforce’?
A
gia nhập lực lượng lao động
8
Q
‘abstract and general’
A
sâu rộng và bao quát
9
Q
gain through university teaching
A
có được thông qua giảng dạy đại học
10
Q
‘theories’?
A
lý thuyết
11
Q
‘economics and finance’?
A
kinh tế và tài chính
12
Q
‘develop various other skills’?
A
phát triển nhiều kĩ năng khác
13
Q
‘online seminars’
A
toạ đàm trực tuyến