health Flashcards
(35 cards)
1
Q
Afflict (v)
A
Hành Hạ
2
Q
Arthritis (n)
A
Viêm Khớp
3
Q
Dementia (n)
A
Suy Giảm Trí Nhớ
4
Q
Symptom (n)
A
Triệu Chứng
5
Q
Cancer (n)
A
Ung Thư
6
Q
Allergy (n)
A
Dị Ứng
7
Q
Medical (a)
A
Y Tế
8
Q
Treatment (n)
A
Điều Trị
9
Q
Immune (a)
A
Miễn Dịch
10
Q
The Disabled (n)
A
Người Khuyết Tật
11
Q
Aging (n)
A
Lão Hóa
12
Q
Illness, Disease (n)
A
Bệnh
13
Q
Pharmaceutical (a)
A
Dược Phẩm
14
Q
Physician (n)
A
Bác Sĩ
15
Q
Prescribe (v)
A
Kê Đơn
16
Q
A
17
Q
A
18
Q
A
19
Q
Bacteria
A
Vi khuan
20
Q
Sanitation
A
Tiêm Chủng
21
Q
Vaccinate
A
Tiêm Chủng
22
Q
Infection
A
Nhiễm Trùng
23
Q
Malaria
A
Sốt Rét
24
Q
To Be Prone To
A
Dễ Mắc
25
Well-Being
Khỏe mạnh
26
Welfare
Phúc Lợi
27
Asthma
Hen Suyễn
28
Eyesight
Tầm Nhìn
29
Polio
Bệnh Bại Liệt
30
Reemerging
Tái Phát
31
Respiratory
Hô Hấp
32
Epidemic
Bệnh Dịch
33
Surgery
Phẫu Thuật
34
Inject
Tiêm
35
Diabetes
Tiếu Đường