Enghlish Flashcards
(48 cards)
1
Q
Stereotype
A
Rập khuôn
2
Q
Pursue
A
Theo đuổi
3
Q
Profession
A
Nghề nghiệp
4
Q
Bring
A
Đem lại
5
Q
Peace
A
Hoà bình
6
Q
Community
A
Nhân dân
7
Q
Career
A
Nghề nghiệp
8
Q
Reflects
A
Phản chiếu
9
Q
Tripe
A
Vật không có giá trị
10
Q
Bee
A
Con ong
11
Q
Poor
A
Nghèo
12
Q
Truggle
A
Đấu tranh
13
Q
Classify
A
Phân loại
14
Q
Society
A
Xã hội
15
Q
Celebrity
A
Nổi tiếng
16
Q
Sometimes
A
Thỉnh thoảng
17
Q
Show
A
Buổi trình diễn
18
Q
Communicate
A
Truyền đạt
19
Q
Context
A
Bối cảnh
20
Q
Reason
A
Lý do
21
Q
Hobby
A
Sở thích
22
Q
Dealing
A
Sự giao dịch buôn bán
23
Q
Behavior
A
Cách cư xử
24
Q
Issue
A
Vấn đề
25
Tribe
Bộ lạc
26
Pride
Sự kiêu hãnh
27
Bride
Cô dâu
28
Discovery
Khám phá
29
Motivation
Sự thúc đẩy
30
Incentive
Khuyến khích
31
Provication
Sự xúi giục
32
Enemy
Kẻ thù
33
Expectation
Sự mong chờ
34
Dedicate
Cống hiến
35
Raise
Nâng lên
36
Empathize = sympathy
Thông cảm
37
Reward
Thưởng
38
Grade
Điểm số
39
Allowing
Cho phép
40
Motivate
Thúc đẩy
41
Socialize
Xã hội hoá
42
Negative
Phủ định
43
Addict
Gây nghiện
44
Element
Yếu tố
45
Distrations
Sự làm sao lãng
46
Emotional
Cảm xúc
47
Credible = possible
Tin được, đáng tin
48
Bilingual
Song ngữ