Vocabulary Flashcards
(44 cards)
1
Q
Include
A
Bao gồm
2
Q
Offer
A
Mời
3
Q
Generally
A
Thường xuyên
4
Q
Necessarily
A
Cần thiết
5
Q
Stage
A
Sân khấu
6
Q
Experience
A
Kinh nghiệm
7
Q
Abuse
A
Sự lạm dụng
8
Q
Esteem
A
Sự quý trọng
9
Q
Disorder
A
Mất trật tự
10
Q
Influence
A
Sự ảnh hưởng
11
Q
Inspiration
A
Cảm nghĩ cảm hứng
12
Q
Idolize
A
Tôn thờ
13
Q
Appearance
A
Bề ngoài
14
Q
Effect
A
Tác động
15
Q
unacceptable /ˌʌnəkˈseptəbl/
A
Không thể chấp nhận
16
Q
admiration /ˌædməˈreɪʃn/
A
Sự ngắm nhìn một cách vui thích
17
Q
Affection
A
Tình cảm or sự làm ảnh hưởng
18
Q
Diabetes
A
Bệnh tiểu đường
19
Q
Therapist
A
Bác sĩ chuyên khoa
20
Q
Generous
A
Rộng lượng
21
Q
Compliment
A
Lời khen, lời thăm hỏi
22
Q
Flirtatious
A
Tính tán tỉnh
23
Q
Banter
A
Nói đùa, diễu cợt
24
Q
Perhaps
A
It’s mean maybe
25
Phoenix
Người kì diệu
26
Lecture
Bài giảng
27
Critically
Sự phê bình
28
Motivate
Thúc đẩy
29
Polite
Lịch sự
30
Concept
Khái niệm
31
Development
Sự phát triển
32
Effective
Hiệu quả
33
Rule
Phép tắc
34
Punishment
Sự trừng phạt
35
Strict
Nghiêm ngặt
36
Assignment
Công việc được giao
37
Submit
Đệ trình
38
Confiscate
Tịch thu
39
Seem
Có vẻ
40
Disciplinary
Kỷ luật
41
Punish
Phạt
42
Absolute
Tuyệt đối
43
Cheat
Lừa dối
44
Compulsory
Bắt buộc