English to Vietnamese Verbs Part 1 Flashcards
(300 cards)
1
Q
Abuse
A
lạm dụng
2
Q
Accept
A
chấp nhận
3
Q
Access
A
truy cập
4
Q
Accuse
A
buộc tội
5
Q
Achieve
A
đạt được
6
Q
Acknowledge
A
thừa nhận
7
Q
Acquire
A
giành được
8
Q
Act
A
hành động
9
Q
Adapt
A
thích nghi
10
Q
Add
A
thêm vào
11
Q
Adjust
A
điều chỉnh
12
Q
Admire
A
ngưỡng mộ
13
Q
Admit
A
thừa nhận
14
Q
Adopt
A
nhận nuôi
15
Q
Adore
A
yêu thích
16
Q
Advance
A
nâng cao
17
Q
Affect
A
ảnh hưởng
18
Q
Afford
A
đủ khả năng
19
Q
Agree
A
đồng ý
20
Q
Allow
A
cho phép
21
Q
Amaze
A
ngạc nhiên
22
Q
Amount
A
số lượng
23
Q
Anger
A
sự tức giận
24
Q
Announce
A
thông báo
25
Answer
trả lời
26
Anticipate
đoán trước
27
Apologize
xin lỗi
28
Appeal
bắt mắt
29
Appear
xuất hiện
30
Apply
áp dụng
31
Appreciate
đánh giá
32
Approach
tiếp cận
33
Appropriate
phù hợp
34
Approve
chấp thuận
35
Are
là
36
Argue
tranh cãi
37
Arise
nảy sinh
38
Arrange
sắp xếp
39
Arrive
đến
40
Ask
hỏi
41
Assist
hỗ trợ
42
Associate
kết hợp
43
Assume
cho rằng
44
Assure
cam đoan
45
Attach
gắn
46
Attack
tấn công
47
Attempt
nỗ lực
48
Attend
tham gia
49
Attract
thu hút
50
Avoid
tránh xa
51
Bake
nướng
52
Balance
THĂNG BẰNG
53
Base
căn cứ
54
Battle
trận đánh
55
Bear
con gấu
56
Beat
tiết tấu
57
Become
trở nên
58
Bed
giường
59
Been
là
60
Begin
bắt đầu
61
Behave
ứng xử
62
Being
hiện tại
63
Believe
tin tưởng
64
Belong
thuộc về
65
Bend
bẻ cong
66
Bet
cá cược
67
Bid
đấu thầu
68
Blame
đổ tội
69
Block
khối
70
Blow
thổi
71
Born
sinh ra
72
Borrow
vay mượn
73
Bother
làm phiền
74
Break
phá vỡ
75
Bring
mang đến
76
Brush
chải
77
Build
xây dựng
78
Burn
đốt cháy
79
Burst
nổ
80
Buy
mua
81
Calculate
tính toán
82
Call
gọi
83
Camp
trại
84
Cancel
Hủy bỏ
85
Care
quan tâm
86
Carry
mang
87
Cash
tiền mặt
88
Catch
nắm lấy
89
Cause
gây ra
90
Celebrate
kỉ niệm
91
Change
thay đổi
92
Chart
đồ thị
93
Check
kiểm tra
94
Choose
chọn
95
Claim
khẳng định
96
Clean
lau dọn
97
Clear
thông thoáng
98
Click
nhấp chuột
99
Close
đóng
100
Collect
sưu tầm
101
Combine
kết hợp
102
Come
đến
103
Command
yêu cầu
104
Comment
bình luận
105
Commit
làm
106
Communicate
giao tiếp
107
Company
công ty
108
Compare
so sánh
109
Complete
hoàn thành
110
Complain
phàn nàn
111
Complete
hoàn thành
112
Concentrate
tập trung
113
Concern
bận tâm
114
Confirm
xác nhận
115
Conflict
xung đột
116
Connect
kết nối
117
Consider
coi như
118
Consist
bao gồm
119
Consult
tham khảo ý kiến
120
Contact
liên hệ
121
Contain
bao gồm
122
Content
nội dung
123
Contest
cuộc thi
124
Continue
Tiếp tục
125
Contribute
đóng góp
126
Convert
chuyển thành
127
Convince
thuyết phục
128
Cook
đầu bếp
129
Copy
sao chép
130
Correct
Chính xác
131
Cost
trị giá
132
Could
có thể
133
Count
đếm
134
Counter
quầy tính tiền
135
Couple
cặp đôi
136
Cover
che phủ
137
Crack
nứt
138
Craft
thủ công
139
Crash
tai nạn
140
Create
tạo nên
141
Credit
tín dụng
142
Crew
phi hành đoàn
143
Criticize
chỉ trích
144
Cross
đi qua
145
Cry
khóc
146
Curve
đường cong
147
Cut
cắt
148
Cycle
xe đạp
149
Damage
hư hại
150
Dance
nhảy
151
Dare
dám
152
Date
ngày
153
Deal
thỏa thuận
154
Debate
tranh luận
155
Decide
quyết định
156
Delay
trì hoãn
157
Deliver
giao
158
Demand
yêu cầu
159
Deny
từ chối
160
Depend
phụ thuộc
161
Describe
mô tả
162
Deserve
xứng đáng
163
Design
thiết kế
164
Desire
sự mong muốn
165
Destroy
hủy hoại
166
Determine
quyết tâm
167
Develop
phát triển
168
Die
chết
169
Differ
khác nhau
170
Dig
đào
171
Disagree
không đồng ý
172
Disappear
biến mất
173
Disappoint
thất vọng
174
Discipline
kỷ luật
175
Discount
giảm giá
176
Discover
phát hiện
177
Discuss
bàn luận
178
Display
trưng bày
179
Distance
khoảng cách
180
Distribute
phân phát
181
Divide
chia
182
Do
LÀM
183
Does
làm
184
Doubt
nghi ngờ
185
Draft
bản nháp
186
Drag
lôi kéo
187
Draw
vẽ tranh
188
Dream
mơ
189
Dress
đầm
190
Drink
uống
191
Drive
lái xe
192
Drop
làm rơi
193
Dry
khô
194
Earn
kiếm
195
Ease
xoa dịu
196
Eat
ăn
197
Effect
tác dụng
198
Emphasize
nhấn mạnh
199
Employ
thuê
200
Encourage
khuyến khích
201
End
kết thúc
202
Engage
đính hôn
203
Enhance
nâng cao
204
Enjoy
thưởng thức
205
Ensure
đảm bảo
206
Enter
đi vào
207
Escape
bỏ trốn
208
Essay
tiểu luận
209
Establish
thành lập
210
Estimate
ước lượng
211
Examine
nghiên cứu
212
Exchange
trao đổi
213
Excuse
thứ lỗi
214
Exercise
bài tập
215
Exist
hiện hữu
216
Expand
mở rộng
217
Expect
trông chờ
218
Experience
kinh nghiệm
219
Explain
giải thích
220
Explore
khám phá
221
Expose
phơi ra
222
Express
thể hiện
223
Extend
mở rộng
224
Face
khuôn mặt
225
Fail
thất bại
226
Fall
ngã
227
Fear
nỗi sợ
228
Feed
cho ăn
229
Feel
cảm thấy
230
Fight
trận đánh
231
Fill
đổ đầy
232
Find
tìm thấy
233
Finish
hoàn thành
234
Firm
vững chãi
235
Fit
phù hợp
236
Fix
sửa chữa
237
Flow
chảy
238
Fly
bay
239
Focus
tập trung
240
Fold
nếp gấp
241
Follow
theo
242
Foot
chân
243
Force
lực lượng
244
Forget
quên
245
Forgive
tha thứ
246
Form
hình thức
247
Frame
khung
248
Freeze
đông cứng
249
Fry
chiên rán
250
Gain
nhận được
251
Gap
khoảng cách
252
Gather
tập trung
253
Generate
phát ra
254
Get
lấy
255
Give
đưa cho
256
Glove
găng tay
257
Go
đi
258
Grow
phát triển
259
Guarantee
bảo đảm
260
Guard
bảo vệ
261
Guess
đoán
262
Guide
hướng dẫn
263
Handle
xử lý
264
Hang
treo
265
Happen
xảy ra
266
Harm
làm hại
267
Has
có
268
Hate
ghét
269
Have
có
270
Hear
nghe
271
Heat
nhiệt
272
Help
giúp đỡ
273
Hesitate
do dự
274
Hide
trốn
275
Highlight
điểm nổi bật
276
Hire
Thuê
277
Hit
đánh
278
Hold
giữ
279
Hope
mong
280
Host
chủ nhà
281
Hunt
săn bắn
282
Hurry
sự vội vàng
283
Hurt
đau
284
Identify
nhận dạng
285
Ignore
phớt lờ
286
Illustrate
Minh họa
287
Imagine
tưởng tượng
288
Impact
sự va chạm
289
Implement
thực hiện
290
Imply
bao hàm, ngụ ý
291
Impress
gây ấn tượng
292
Improve
cải thiện
293
Include
bao gồm
294
Incorporate
kết hợp
295
Increase
tăng
296
Indicate
biểu thị
297
Influence
ảnh hưởng
298
Inform
thông báo
299
Insist
khăng khăng
300
Install
cài đặt