English to Vietnamese Verbs Part 2 Flashcards
(295 cards)
1
Q
Intend
A
có ý định
2
Q
Interest
A
quan tâm
3
Q
Interview
A
phỏng vấn
4
Q
Introduce
A
giới thiệu
5
Q
Invest
A
đầu tư
6
Q
Investigate
A
khảo sát
7
Q
Invite
A
mời
8
Q
Involve
A
liên quan
9
Q
Iron
A
sắt
10
Q
Jog
A
chạy bộ
11
Q
Join
A
tham gia
12
Q
Joke
A
câu nói đùa
13
Q
Judge
A
phán xét
14
Q
Jump
A
nhảy
15
Q
Jury
A
bồi thẩm đoàn
16
Q
Justify
A
biện minh
17
Q
Keep
A
giữ
18
Q
Kick
A
đá
19
Q
Kid
A
đứa trẻ
20
Q
Kill
A
giết
21
Q
Kiss
A
hôn
22
Q
Knit
A
Đan
23
Q
Know
A
biết
24
Q
Lack
A
thiếu
25
Land
đất
26
Last
cuối cùng
27
Laugh
cười
28
Lay
đặt nằm
29
Layer
lớp
30
Lead
chỉ huy
31
Learn
học hỏi
32
Leave
rời khỏi
33
Lend
cho mượn
34
Let
cho phép
35
Lie
nói dối
36
Lift
thang máy
37
Light
ánh sáng
38
Like
giống
39
Like
giống
40
Limit
giới hạn
41
Line
đường kẻ
42
Lip
môi
43
List
danh sách
44
Listen
Nghe
45
Live
sống
46
Load
trọng tải
47
Lock
khóa
48
Log
nhật ký
49
Look
Nhìn
50
Loose
lỏng lẻo
51
Lose
thua
52
Lost
mất
53
Love
yêu
54
Mail
thư
55
Maintain
duy trì
56
Make
làm
57
Manage
quản lý
58
Manufacturing
chế tạo
59
Mark
đánh dấu
60
Marry
kết hôn
61
Match
cuộc thi đấu
62
Matter
vấn đề
63
Mean
nghĩa là
64
Measure
đo lường
65
Meet
gặp
66
Mention
đề cập đến
67
Mind
tâm trí
68
Miss
cô
69
Mistake
sai lầm
70
Mix
pha trộn
71
Move
di chuyển
72
Must
phải
73
Need
nhu cầu
74
Neglect
sao nhãng
75
Negotiate
thương lượng
76
Nerve
dây thần kinh
77
Note
ghi chú
78
Notice
để ý
79
Number
con số
80
Obtain
đạt được
81
Occur
xảy ra
82
Offer
lời đề nghị
83
Open
mở
84
Operate
vận hành
85
Order
đặt hàng
86
Organize
tổ chức
87
Ought
nên
88
Overcome
vượt qua
89
Overtake
vượt qua
90
Owe
nợ
91
Own
sở hữu
92
Pack
đóng gói
93
Paint
sơn
94
Park
công viên
95
Participate
tham gia
96
Pass
vượt qua
97
Pattern
mẫu
98
Pause
tạm ngừng
99
Pay
chi trả
100
Perfect
hoàn hảo
101
Perform
trình diễn
102
Permit
cho phép làm gì
103
Persuade
thuyết phục
104
Pick
nhặt
105
Pin
ghim
106
Pitch
sân bóng đá
107
Place
địa điểm
108
Plan
kế hoạch
109
Plant
thực vật
110
Plate
đĩa
111
Play
chơi
112
Please
Xin vui lòng
113
Pop
nhạc pop
114
Possess
sở hữu
115
Post
bưu kiện
116
Pot
nồi
117
Pound
pao
118
Pour
đổ
119
Practice
luyện tập
120
Pray
cầu nguyện
121
Prefer
thích hơn
122
Prepare
chuẩn bị
123
Press
nhấn
124
Pretend
giả vờ
125
Prevent
ngăn chặn
126
Pride
kiêu hãnh
127
Print
in
128
Process
quá trình
129
Produce
sản xuất
130
Promise
hứa
131
Prompt
lời nhắc
132
Propose
cầu hôn
133
Protect
bảo vệ
134
Prove
chứng minh
135
Provide
cung cấp
136
Pull
sự lôi kéo
137
Punch
cú đấm
138
Purchase
mua
139
Purpose
mục đích
140
Pursue
theo đuổi
141
Push
xô
142
Put
đặt
143
Qualify
đủ điều kiện
144
Quit
từ bỏ
145
Quote
trích dẫn
146
Race
loài
147
Rain
cơn mưa
148
Raise
nâng lên
149
Range
phạm vi
150
Rate
tỷ lệ
151
Reach
với tới
152
React
phản ứng
153
Read
đọc
154
Realize
nhận ra
155
Receive
nhận được
156
Recognize
nhận ra
157
Recommend
gợi ý
158
Record
ghi
159
Recover
hồi phục
160
Reduce
giảm bớt
161
Refer
tham khảo
162
Reflect
phản ánh
163
Refuse
từ chối
164
Register
đăng ký
165
Regret
hối tiếc
166
Relax
thư giãn
167
Release
giải phóng
168
Relieve
dịu đi
169
Rely
phụ thuộc
170
Remain
duy trì
171
Remember
nhớ
172
Remind
nhắc lại
173
Remove
di dời
174
Rent
thuê
175
Repair
Sửa chữa
176
Repeat
lặp lại
177
Replace
thay thế
178
Reply
hồi đáp
179
Report
báo cáo
180
Represent
đại diện
181
Request
lời yêu cầu
182
Require
yêu cầu
183
Research
nghiên cứu
184
Reserve
dự trữ
185
Resist
kháng cự
186
Resolve
giải quyết
187
Resort
khu nghỉ mát
188
Respect
sự tôn trọng
189
Respond
trả lời
190
Rest
nghỉ ngơi
191
Result
kết quả
192
Retain
giữ lại
193
Retire
về hưu
194
Return
trở lại
195
Reveal
tiết lộ
196
Review
ôn tập
197
Reward
phần thưởng
198
Ride
lái
199
Ring
nhẫn
200
Rise
tăng lên
201
Risk
rủi ro
202
Run
chạy
203
Rush
cây bấc
204
Sail
chèo
205
Save
cứu
206
Say
nói
207
Search
tìm kiếm
208
Seat
ghế
209
See
nhìn thấy
210
Seek
tìm kiếm
211
Seem
có vẻ
212
Select
lựa chọn
213
Sell
bán
214
Send
gửi
215
Separate
chia
216
Service
dịch vụ
217
Settle
ổn định
218
Shake
lắc
219
Shall
nên
220
Share
chia sẻ
221
Shine
chiếu sáng
222
Ship
tàu thủy
223
Shock
sốc
224
Show
trình diễn
225
Sign
dấu hiệu
226
Size
kích cỡ
227
Sleep
ngủ
228
Smell
mùi
229
Smile
nụ cười
230
Smoke
Khói
231
Solve
gỡ rối
232
Sound
âm thanh
233
Speed
tốc độ
234
Spell
Đánh vần
235
Spend
tiêu
236
Split
tách ra
237
Sport
thể thao
238
Spot
điểm
239
Spray
Xịt nước
240
Spread
lây lan
241
Spring
mùa xuân
242
Stable
ổn định
243
Stage
sân khấu
244
Stand
đứng
245
Start
bắt đầu
246
Stay
ở lại
247
Step
bước chân
248
Stop
dừng lại
249
Store
cửa hàng
250
Stretch
kéo dài
251
Struggle
đấu tranh
252
Study
học
253
Submit
nộp
254
Succeed
thành công
255
Supply
cung cấp
256
Support
ủng hộ
257
Surprise
sự ngạc nhiên
258
Survive
tồn tại
259
Swim
bơi
260
Take
lấy
261
Talk
nói chuyện
262
Taste
nếm
263
Tax
Thuế
264
Teach
dạy bảo
265
Tell
kể
266
Think
nghĩ
267
Throw
ném
268
Touch
chạm
269
Trade
buôn bán
270
Traffic
giao thông
271
Train
xe lửa
272
Travel
du lịch
273
Trouble
rắc rối
274
Trust
lòng tin
275
Try
thử
276
Turn
xoay
277
Type
kiểu
278
Upset
buồn bã
279
Vacuum
máy hút bụi
280
Value
giá trị
281
Visit
thăm nom
282
Wait
Chờ đợi
283
Walk
đi bộ
284
Wall
tường
285
Want
muốn
286
War
chiến tranh
287
Wash
rửa
288
Waste
rác thải
289
Wear
mặc
290
Win
thắng
291
Wish
ước
292
Wonder
thắc mắc
293
Worry
lo lắng
294
Would
sẽ
295
Write
viết