Environment Flashcards
(16 cards)
1
Q
decompose (adj)
A
phân hủy
2
Q
biodegradable (adj)
A
phân hủy sinh học
3
Q
Poaching = Hunting illegally
A
Sự săn trộm, săn bắt bất hợp pháp
4
Q
hydroelectricity (n)
A
thủy điện
5
Q
The green belt (Nphr)
A
vành đai xanh, nơi chưa phát triển xung quanh đô thị
6
Q
ecosystem (n)
A
hệ sinh thái
7
Q
endangered species (Nphr)
A
cá thể sắp tuyệt chủng
8
Q
geothermal (adj)
A
thuộc địa nhiệt
9
Q
polluted precipitation (Nphr)
A
mưa bị ô nhiễm bởi các chất gây hại
10
Q
emissions (n)
A
các chất, khí ô nhiễm
11
Q
Exhaust fumes (Nphr)
A
khí thải thoát ra từ động cơ xe, máy móc, hoặc thiết bị đốt nhiên liệu.
12
Q
deforestation (n)
A
nạn phá rừng
13
Q
renewable energy (Nphr)
A
năng lượng tái tạo
14
Q
eco-friendly (adj)
A
thân thiện với môi trường
15
Q
conservation (n)
A
sự bảo tồn
16
Q
A