Unit 2 Flashcards
(14 cards)
1
Q
assess (v)
A
đánh giá, định giá
2
Q
assume (v)
A
mặc định cho rằng
3
Q
baffle (v)
A
gây trở ngại
4
Q
biased (adj)
A
thiên vị
5
Q
contemplate (v)
A
suy ngẫm, suy tính
6
Q
cynical (adj)
A
đa nghi
7
Q
deduce (v)
A
suy luận
8
Q
deliberate (v)
A
cân nhắc, suy nghĩ kĩ
9
Q
dilemma (n)
A
tình thế tiến thoái lưỡng nan
10
Q
discriminate (v)
A
phân biệt
11
Q
dubious (adj)
A
đáng ngờ
12
Q
faith (n)
A
niềm tin
13
Q
grasp (v)
A
hiểu thấu
14
Q
gather (v)
A
hiểu ra, suy ra