ETS 2024 Test 5 Flashcards
(119 cards)
1
Q
request for
A
yêu cầu cái gì
2
Q
reach
A
với tới/ liên lạc
3
Q
drop
A
giảm
4
Q
let + O + Vo
A
để ai đó làm gì
5
Q
closure
A
sự kết thúc, sự đóng lại
6
Q
using various innovate techniques
A
bằng việc sử dụng nhiều phương pháp cải tiến
7
Q
tile
A
gạch, ngói
8
Q
bright
A
sáng sủa
9
Q
average
A
trung bình
10
Q
on her own = by herself
A
chính cô ấy
11
Q
therefore
A
do đó
12
Q
stream live
A
phát sóng trực tiếp
13
Q
so
A
vì thế (liên từ)
14
Q
considerable
A
đáng kể
15
Q
considerate
A
thận trọng
16
Q
permanent
A
vĩnh viễn
17
Q
promptly
A
nhanh chóng
18
Q
equally
A
ngang nhau
19
Q
gradually
A
dần dần
20
Q
greatly
A
một cách đáng kể
21
Q
differ (v)
A
khác nhau
22
Q
pick
A
chọn
23
Q
customs
A
hải quan
24
Q
deal
A
ưu đãi
25
tobe influenced by
bị ảnh hưởng bởi
26
nearly
gần như
27
prefabricated house
nhà lắp ghép
28
retain
duy trì, giữ lại
29
pass
vượt qua
30
at the time of the order
tại thời điểm đặt hàng
31
celebration
lễ kỷ niệm
32
celebrity
người nổi tiếng
33
political experience
kinh nghiệm chính trị
34
generously donated
ủng hộ 1 cách hào phóng
35
hold a reception
tổ chức bữa tiệc
36
indeed
quả thực là
37
in addition
thêm vào đó/ ngoài ra
38
instead of
thay vì
39
soothing
nhẹ nhàng
40
risk avoidance
tránh rủi ro
41
the board of trustees
hội đồng người uỷ thác
42
debate
tranh luận
43
across
băng qua
44
above
bên trên
45
imitate
bắt chước
46
consider
cân nhắc
47
steady, steadily
ổn định
48
diminish
giảm, ít đi
49
preview
bài giới thiệu
50
explanation
sự giải thích
51
postage
bưu cước
52
if so
nếu thế
53
otherwise
mặt khác
54
scam
lừa đảo
55
cyberattack
tấn công mạng
56
intranet page
trang nội bộ
57
camping gear
dụng cụ cắm trại
58
mattress
nệm
59
low-interest financing
trả góp lãi suất thấp
60
overnight bag
túi ngủ
61
stop by
ghé qua
62
binder
kẹp tài liệu cứng
63
office mate ~ colleage
đồng nghiệp
64
supply closet
tủ đồ dùng văn phòng
65
chequing
tín dụng
66
savings
tiết kiệm
67
superintendent
giám thị, giám đốc
68
burdensome
gánh nặng
69
voided check
phiếu huỷ bỏ
70
pay stubs
phiếu lương
71
culinary expert
chuyên gia ẩm thực
72
assortment of dessert
loại món tráng miệng
73
interrupt
gián đoạn
74
frightening
đáng sợ
75
rearrange
sắp xếp lại
76
prospective buyer
người mua tiềm năng
77
interior
nội thất
78
claim
tuyên bố
79
drivetrain cleaning
vệ sinh hệ thống truyền động
80
labor charge
phí lao động
81
brake mechanisms
hệ thống phanh
82
dressed up
làm đẹp
83
exterior
ngoại thất, bên ngoài
84
portfolio
danh mục đầu tư
85
assert
khẳng định
86
heal
chữa lành
87
preserve
bảo quản, bảo tồn
88
repurpose
tái sử dụng
89
aluminum
nhôm
90
refurbished
được tân trang lại
91
wall-mounted
được gắn vào tường
92
back order
đơn hàng chờ
93
tax waiver
miễn thuế
94
entail
đòi hỏi, yêu cầu
95
real estate broker
môi giới bất động sản
96
desire
khao khát
97
boardwalk
lối đi bộ lót ván
98
virtual art
nghệ thuật ảo
99
fragrances
nước hoa
100
trendsetting
thời thượng
101
preapproval
phê duyệt trước
102
piano recital
buổi độc tấu piano
103
lumber
gỗ
104
awfully long commute
chuyến đi dài khủng khiếp
105
blueprints
bản thiết kế
106
direct the play
đạo diễn vở kịch
107
solar lantern
đèn lồng năng lượng mặt trời
108
set aside
để dành cho
109
debris
mảnh vụn
110
eligible for
đủ điều kiện
111
retrieve
lấy lại
112
in my haste
trong lúc vội vàng
113
stuck
mắc kẹt
114
landfill
bãi rác
115
leftover
còn thừa
116
repurpose
tái sử dụng
117
settle
ổn định
118
price quote
báo giá
119
custodial staff
nhân viên trông coi