fall Flashcards
tụt lại phía sau , chậm lại (5 cards)
1
Q
fall out with
A
cãi lộn
2
Q
fall behind
A
tụt lại phía sau , chậm lại
3
Q
fall through
A
không thành công
4
Q
fall back on
A
dựa vào sự giúp đỡ
5
Q
fall down
A
rơi xuống , sụp