put Flashcards
(7 cards)
1
Q
trì hoãn
A
put off
2
Q
khiến ai k thích gì / mất hứng với điều gì
A
put sb off sth
3
Q
gạt sang 1 bên , để dành
A
put aside
4
Q
mặc đồ
A
put on
5
Q
nối máy với ai
A
put sb through
6
Q
dựng lên , xây lên
A
put up
7
Q
dập lửa , vứt rác , đổ rác
A
put out