FAMILY- GIA ĐÌNH Flashcards
(29 cards)
1
Q
mother
A
mẹ
2
Q
father
A
bố
3
Q
parent
A
bố/ mẹ
4
Q
parents
A
bố và mẹ
5
Q
daughter
A
con gái
6
Q
son
A
con trai
7
Q
sibling
A
anh chị em ruột
8
Q
older sister
A
chị gái
9
Q
younger sister
A
em gái
10
Q
older brother
A
anh trai
11
Q
younger brother
A
em trai
12
Q
paternal grandmother
A
bà nội
13
Q
paternal grandfather
A
ông nội
14
Q
maternal grandmother
A
bà ngoại
15
Q
maternal grandfather
A
ông ngoại
16
Q
grandparent
A
ông/ bà
17
Q
grandparents
A
ông và bà
18
Q
relative
A
họ hàng
19
Q
aunt
A
cô, dì
20
Q
uncle
A
chú, bác, cậu, dượng
21
Q
cousin
A
anh chị em họ
22
Q
nephew
A
cháu trai (con của anh chị em)
23
Q
niece
A
cháu gái (con của anh chị em)
24
Q
wife
A
vợ
25
husband
chồng
26
mother-in-law
mẹ chồng/ mẹ vợ
27
father-in-law
bố chồng/ bố vợ
28
daughter-in-law
con dâu
29
son-in-law
con rể