SCHOOL- TRƯỜNG HỌC Flashcards
(28 cards)
1
Q
class
A
lớp học
2
Q
student
A
sinh viên
3
Q
pupil
A
học sinh
4
Q
teacher
A
giáo viên
5
Q
principal
A
hiệu trưởng
6
Q
course
A
khóa học
7
Q
semester
A
học kỳ
8
Q
exercise
A
bài tập
9
Q
homework
A
bài tập về nhà
10
Q
examination/ exam
A
bài kiểm tra
11
Q
grade
A
điểm số
12
Q
certificate
A
bằng cấp, giấy khen
13
Q
kindergarten
A
nhà trẻ
14
Q
primary school
A
trường tiểu học
15
Q
secondary school
A
trường cấp 2
16
Q
high school
A
trường cấp 3
17
Q
university
A
trường đại học
18
Q
college
A
trường đại học, cao đẳng
19
Q
private school
A
trường tư
20
Q
public school
A
trường công
21
Q
board
A
bảng
22
Q
pen
A
bút mực
23
Q
pencil
A
bút chì
24
Q
pencil case
A
hộp bút
25
school bag
cặp
26
uniform
đồng phục
27
ruler
thước
28
eraser
gôm