Fashion Flashcards
(38 cards)
1
Q
Giày dép đế thô
A
Chunky heel
2
Q
Guốc
A
Clog
3
Q
Giày bốt cao gốt
A
Knee high boot
4
Q
Giày lười
A
Loafer
5
Q
Giày mocca
A
Moccasin
6
Q
Giày quái thầy tu
A
Monk
7
Q
Giày luoi thể thao
A
Slipon
8
Q
Giày gót nhọn
A
Stilettos
9
Q
Giày đế xuồng
A
Wedge boot
10
Q
Ủng cao su
A
Wellingtons
11
Q
Mũ len trùm đầu và cổ
A
Balaclava
12
Q
Nón lưỡi trai
A
Baseball cap
13
Q
Mũ nồi
A
Beret
14
Q
Mũ quả dưa
A
Bowler
15
Q
Bucket hat
A
Mũ tai bèo
16
Q
Mũ thợ săn
A
Deerstalker
17
Q
Mũ phớt mềm
A
Fedora
18
Q
Mũ lưỡi trai
A
Flat cap
19
Q
Mũ bảo hộ
A
Hard hat
20
Q
Helmet
A
Mũ bảo hiểm
21
Q
Mũ tốt nghiệp
A
Mortar board
22
Q
Mũ lưỡi trai phẳng
A
Snapback
23
Q
Mũ chóp cao
A
Top hat
24
Q
Ao khoác có mũ
A
Anorak
25
Áo choang tắm
Bathrobe
26
Áo khoác nam dạng vest
Blazer
27
Nơ thắc cổ nam
Bow tie
28
Quần đùi
Boxer short
29
Áo choàng tắm
Dressing gown
30
Quần lót nữ
Knicker
31
Áo khoác da
Leather jacket
32
Váy ngủ
Nightie
33
Quần yếm
Overalls
34
Áo măng tô
Overcoat
35
Áo len chui đầu
Pullover
36
Bộ đồ ngủ
Pyjamas
37
Quần lót dây
Thong
38
Quần lót nam
Underpants