Media Flashcards
(29 cards)
1
Q
Quảng cáo
A
Advert
2
Q
Phương tiện Truyen thông
A
Broadcast
3
Q
Người chuyên trách một chuyên mục báo
A
Columnist
4
Q
Nguòi viết bình luận
A
Commentator
5
Q
Quảng cáo thương mại
A
Commercial
6
Q
Correspondet
A
Phóng viên
7
Q
Sự bóp méo
A
Distortion
8
Q
Phát hành
A
Distribute
9
Q
Tờ rơi
A
Flyer
10
Q
Tin nổi bật
Điểm nóng
A
Headline
11
Q
Người dẫn chương trình
A
Host
12
Q
Hãng sản xuất phim
A
Production
13
Q
Sản phẩm in ấn
A
Publication
14
Q
Mục trên báo
A
Section
15
Q
Tin đồn
A
Rumor= Speculation
16
Q
Phụ đề ngôn ngữ
A
Subtitle
17
Q
Tạp chí được viết bởi người hâm mộ
A
Fanzy
18
Q
Cáo phó,tin buồn
A
Obituary
19
Q
Theo dòng thông tin
A
Track the news
20
Q
Vấn đề hiện thời
A
Current affair
21
Q
Tin giật gân
A
Sensational
22
Q
Tin bôi xấu
A
Libel
23
Q
Tin nóng
A
Breaking news
24
Q
Đưa tin một cách khách quang
A
Objective reporting
25
In trang nhất
| In tranh bìa
News coverage
26
Bài phân tích
Analysis
27
Biên tập bien tin tức
A new anchor
28
Người phát thanh
| Bản tin o đài
A newcaster
29
Phóng viên
| Nhiếp ảnh
A photojournalist