Finance & Budgeting Flashcards
(10 cards)
1
Q
Finance
A
Tài chính
2
Q
Budget
A
Ngân sách
3
Q
Invest
A
Đầu tư
4
Q
Tax
A
Thuế
5
Q
Payment
A
Khoản thanh toán/Sự thanh toán
6
Q
Approve
A
Chấp nhận, đồng ý, phê duyệt
7
Q
Propose
A
Đề xuất
8
Q
Profit
A
Lợi nhuận
9
Q
Report
A
Báo cáo
10
Q
Receipt
A
Hóa đơn