Housing Flashcards
(10 cards)
1
Q
Apartment
A
Căn hộ
2
Q
Owner
A
Chủ sở hữu
3
Q
Landlord
A
Ông chủ nhà (trọ)
4
Q
Landlady
A
Bà chủ nhà (trọ)
5
Q
Rent
A
Tiền thuê/ thuê (cái gì)
6
Q
Lease
A
Hợp đồng
7
Q
Move in
A
Chuyển vào
8
Q
Move out
A
Chuyển ra
9
Q
Resident
A
Cư dân
10
Q
Neighbor
A
Hàng xóm