fluentu Flashcards
1
Q
jiàyóu
A
cố lên
2
Q
hǎojiǔ
A
lâu thế
3
Q
jìn
A
gần
4
Q
zhī
A
lượng từ bǐ
5
Q
suíbiàn
A
tùy ý
6
Q
gòngkè=zòuyè
A
btvn
7
Q
zhǐ
A
only
8
Q
jiàn
A
thấy
9
Q
fàngxīn
A
yên tâm
10
Q
shùxué
A
sách toán
11
Q
hénhòu
A
dày
12
Q
jiǎndān
A
đơn giản
13
Q
yǒuyìsi
A
thú zị
14
Q
zhuānyè
A
chuyên ngành
15
Q
yīnggāi
A
nên
16
Q
wàiyǔ
A
ngoại ngữ
17
Q
chàbùduō
A
hầu như
18
Q
xiū
A
học
19
Q
yīnwèi
A
bởi vì
20
Q
bǐjiào
A
so sánh hơn
21
Q
kěshì
A
nhưng
22
Q
háishì
A
vẫn
23
Q
jié kè
A
tiết học
24
Q
jiéshù
A
kết thúc
25
xuéqí
học kì
26
bèi dāncí
học thuộc từ
27
wánchéng
hoàn thành
28
shēnghuó
cuộc sông
29
jiéshù
kết thúc
30
xìngyùn
may mắn
31
niánqīng
trẻ
32
shǔjià
nghỉ hè
33
dǎgōng
làm thêm
34
chūguó
xuất ngoại
35
cún qián
tiết kiệm tiền
36
sōuyī
cho nên
37
yīdìng
chắc chắn
38
gèng
thêm
39
wándàn
xong
40
líkāi
rời đi
41
liáotiàn
buôn
42
jǐngchá
cảnh sát
43
rènshì
quen
44
qíguài
lạ
45
nàixìng
kiên nhẫn
46
wàngjì
quên
47
guò
đã
48
shúxī
quen thuộc
49
xíngchéng
hành trình
50
dìng
đặt
51
tǐngqǐlái
nghe thì
52
zhèyàng
cách này
53
ná dào
lấy
54
dǎzhé
giảm giá
55
yuángōng
nhân viên
56
shùjià
giá sách
57
guànyú
giới thiệu
58
guò
kết thúc
59
suǒyǐ
vậy
60
guò + de + yùkuài
trải qua vui
61
jianmiàn
gặp mặt
62
huīsè
xám
63
jiákè
áo jacket
64
pèi
hợp
65
lìngdài
cà vạt
66
tàocān
set
67
shàlā
salad
68
shū tiáo
khoai tay chiên
69
dàngāo
bánh gatoo
70
huángyóu
bơ
71
hùnhé
trộn
72
bìng
đồng thời
73
jūnyún
đều
74
jiǎobàn
khuấy
75
miànfěn
bột mì
76
qīng qīng
nhẹ
77
fàng
đặt
78
kǎoxiāng
lò nướng
79
hōng kāo
nướng
80
bǐsài
trận đấu
81
zhǐbò
phát sóng trực tiếp