youtube Flashcards
(77 cards)
1
Q
bié
A
đừng
2
Q
chufà
A
xuất phát
3
Q
sòng
A
gửi tặng
4
Q
lǐwù
A
quà
5
Q
tuījiàn
A
đề xuất
6
Q
xiàngliàn
A
vòng cổ
7
Q
cháng
A
dài
8
Q
jīngzhì
A
tinh tê
9
Q
zhenzhu
A
trân châu
10
Q
xīn >
A
mới cũ
11
Q
dǎyìnjī
A
máy in
12
Q
jìxù
A
tiếp tục
13
Q
chuànghù
A
cửa sổ
14
Q
yào
A
thuốc
15
Q
lì
A
hạt nhỏ
16
Q
yuán xíng
A
hình tròn
17
Q
zhuǎnbiàn
A
biến đổi
18
Q
rúguǒ
A
nếu
19
Q
kāngfù
A
phục hồi chức năng
20
Q
jǐnzhāng
A
lo lắng
21
Q
jiàn
A
xem
22
Q
diàoyú
A
câu cá
23
Q
jiéhūn
A
kết hôn
24
Q
guówāi
A
nươc ngoài
25
QǓxiāo
hủy bỏ
26
yùyuē
đặt chỗ
27
dàngrán
of course
28
kǒngpà
tôi sợ
29
dìng
đặt hàng
30
mǎn
đầy đủ
31
kòngwèi
chỗ trống
32
zhǎng
dài
33
qídài
mong đợi
34
jùhuì
tiệc tùng
35
gōngyù
chung cư
36
xiǎoqū
cộng đồng
37
fángzi
căn hộ
38
dòng lóu
tòa nhà
39
rènhé
bất kì
40
suǒyǐ
vậy
41
rúguǒ
nếu
42
lùshàng
trên đường
43
hé
hộp
44
qítā
khác
45
huángyǒu
bơ
46
shèng xià
còn lại
47
yún
mây
48
chíxù
liên tục
49
chǎng yǔ
trân mưa
50
fàngqíng
xóa
51
zàicì
một lần nữa
52
yùbào
dự báo
53
tiāoxuān
chọn
54
pái duì
to queue
55
jiāo
to pay
56
yí
hey
57
xiānsheng
mr
58
zhǎo
to look for
59
gāngcái
just now
60
dǎ
đánh
61
zhāopìn
tuyển dụng
62
dǎsuan
plan
63
yìngpìn
ứng tuyển
64
wàibian
outside
65
xià
rain
66
yǔ
mưa
67
liáo tiānr
to chat
68
huídǎ
travel
69
cāi
đoán
70
cā
lau
71
hēibǎn
bảng đen
72
yīnyuē
music
73
gē
song
74
xìn
thư
75
yóupiào
con tem
76
jì
to post
77
yàoshì
chìa khóa