FSI Book 1 Flashcards
(37 cards)
1
Q
Railroad station
A
Nhà ga
2
Q
Bank
A
Nhà băng
3
Q
Post Office
A
Nhà giây thép
4
Q
Hospital
A
Nhà thương
5
Q
Restaurant
A
Tiệm ăn
6
Q
Hotel
A
Khách sạn
7
Q
Bus station
A
Bến xe đò
8
Q
School
A
Trường
9
Q
Is in front of
A
Ở trước mặt
11
Q
Is it near?
A
Có gần không?
12
Q
Is it far?
A
Có xa không?
13
Q
Is it expensive?
A
Có mắc không?
14
Q
Is it cheap?
A
Có rẻ không?
15
Q
Is it new?
A
Có mới không?
16
Q
Is it old?
A
Có cũ không?
17
Q
Is it big?
A
Có lớn không?
18
Q
Is it small?
A
Có nhỏ không?
19
Q
Is in back of
A
Ở đăng sau
20
Q
I just arrived yesterday
A
Tôi mới đến hôm qua
21
Q
I just arrived last week
A
Tôi mới đến tuần trước
22
Q
I just arrived last month
A
Tôi mới đến tháng trước
23
Q
Watch (noun)
A
Đồng hồ
24
Q
Cigarette
A
Thuốc
25
Q
Match (noun) [to light a fire]
A
Hộp quẹt
26
Pen
Viết
27
Pencil
Viết chì
28
Dictionary
Tự điển
29
30
Probably
Chắc
31
Over there
Kìa
32
Arrive late
Đến trễ
33
Gasoline
Xăng
34
Wait
Đợi
35
Right away
Ngay
36
I’ll be right back
Tôi trở lại ngay
37
So; therefore
Nên
38
I just arrived last year
Tôi mới đến năm ngoái