Memrise - Common Expressions 1 Flashcards
(17 cards)
1
Q
Don’t worry
A
Đừng lo lắng
2
Q
I don’t think so
A
Tôi không nhghỉ vậy
3
Q
I love that (specific)
A
Tôi thích nó
4
Q
I love that (general)
A
Tôi thích vậy
5
Q
I don’t know
A
Tôi không biết
6
Q
Let’s go!
A
Đi thôi
7
Q
That’s perfect
A
Hoàn hảo
8
Q
It’s adorable
A
Nó thật đáng yêu
9
Q
I love what what you’re wearing
A
Tôi thích những gì bạn đang mặc
10
Q
Do you come here often?
A
Bạn có thường đến đây không?
11
Q
What do you do for a living?
A
Bạn làm nghề gì?
12
Q
Just kidding
A
Chỉ đùa thôi
13
Q
That’s life
A
- Đời là thế đấy
- Đó chính là cuộc đời
14
Q
Are you sure?
A
Bạn (có) chắc không?
15
Q
Not bad
A
Không tệ
16
Q
Come in
A
Mời vào
17
Q
Hurry up
A
Nhanh lên (nào)