Gather Flashcards
Tập hợp, tụ họp (13 cards)
1
Q
Wonder
A
Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
2
Q
Seize
A
Nắm, bắt, chộp
3
Q
Pray
A
Cầu nguyện, cầu xin
4
Q
Cheek
A
Má
5
Q
Come along
A
Đi nào, mau lên, nhanh lên
6
Q
Arrow
A
Mũi tên
7
Q
Bow
A
Cái cung
8
Q
I’m starving
A
Tôi đói lắm rồi
9
Q
Go for it
A
Làm đi
10
Q
Brave
A
Can đảm, dũng cảm
11
Q
Path
A
Con đường
12
Q
Stuff
A
Thứ, món, đồ đạc
13
Q
Occasional
A
Thỉnh thoảng