Giáo Trình Hán Ngữ 3 Flashcards

(96 cards)

1
Q

变化(动、名)

A

[biànhuà] Biến hóa, biến đổi, thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

暑假(名)

A

[shǔjià] Kỳ nghỉ hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

最(副)

A

[zuì] Nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

过去(名)

A

[guòqù] Quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

人口(名)

A

[rénkǒu] Dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

城市(名)

A

[chéngshì] Thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

增加(动)

A

[zēngjiā] Tăng, tăng thêm, gia tăng, tăng lên (to increase)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

建筑(动、名)

A

[jiànzhù]
N1: Xây, xây dựng
N2: Kiến trúc, vật kiến trúng, kiến trúc công trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

暖和(形)

A

[nuǎnhuo] Ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

气温(名)

A

[qìwēn] Nhiệt độ không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

暖气(名)

A

[nuǎnqì] Hệ thống sưởi, lò sưởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

度(量、名、动)

A

[dù]
N1: Độ (lượng nhiệt)
N2: Thái độ, độ lường
N3: Độ, mức độ, trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

屋子(名)

A

[wūzi] Phòng, căn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

家庭(名)

A

[jiātíng] Gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

感觉(动、名)

A

[gǎnjué] Cảm giác, cảm thấy, cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

迷(动、名)

A

[mí]
N1: Thích, mê, say đắm, đam mê, mê hoặc
N2: Lạc (đường), không phân biệt, không nhận ra
- 名 + 迷:Mê/fan …
- VD1: 我是个音乐迷
- VD2: 我迷路了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

光(副)

A

[guāng] Chỉ
光 + 名: Chỉ, riêng…
VD: 我是个音乐迷,光CD就有好久百张了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

许(Trạng từ)
也许(副,Trạng từ)

A

[xǔ] Có lẽ, có thể (VD: 她许没有这个意思)
[yěxǔ] Có lẽ, có thể, e rằng, biết đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

歌曲(名)

A

[gēqǔ] Bài hát, bài nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

名曲(名)

A

[míngqǔ] Ca khúc nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

有名(形)

A

[yǒumíng] Có tiếng, nổi tiếng, nổi danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

流行(形)

A

[liúxíng] Lưu hành, thịnh hành, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

歌词(名)

A

[gēcí] Lời bài hát, ca từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

世界(名)

A

[shìjiè] Thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
古典(形、名)
[gǔdiǎn] Cổ điển
26
现代(名、形)
[xiàndài] Hiện đại
27
民歌(名)
[míngē] Dân ca
28
遥远(形)
[yáoyuǎn] Xa xôi, xa thẳm, rất xa
29
年轻(形) 年轻人(名)
[niánqīng] Trẻ [niánqīngrén] Giới trẻ
30
春天(名)
[chūntiān] Mùa xuân
31
夏天(名)
[xiàtiān] Mùa hạ, mùa hè
32
秋天(名)
[qiūtiān] Mùa thu
33
冬天(名)
[dōngtiān] Mùa đông
34
季节(名)
[jìjié] Mùa, vụ, thời kỳ
35
圣诞节(名)
[shèngdànjié] Lễ giáng sinh
36
刮风(动) 风(名)
[guā fēng] Gió thổi, nổi gió [fēng] Gió
37
雪(名) 下雪(动)
[xuě] Tuyết [xiàxuě] Tuyết rơi
38
下雨(动)
[xiàyǔ] Trời mưa, mưa rơi
39
时差(名)
[shíchà] Sự chênh lệch thời gian, chênh lệch múi giờ
40
夜(名)
[yè] Đêm, ban đêm
41
不但...而且... 而且(连)
[búdàn...érqiě...] Không những... mà còn... [érqiě] Mà còn, với lại, hơn nữa, vả lại
42
得 [dé](动)
Đạt được - VD: A: 这次你考得怎么样? B: 只得了70分。
43
历史(名)
[lìshǐ] Lịch sử
44
阳历(名) 阴历(名)
[yánglì] Dương lịch [yīnlì] Âm lịch
45
研究(动、名)
[yánjiū] Nghiên cứu
46
产生(动)
[chǎnshēng] Sản sinh, nảy sinh, xuất hiện - 对...产生兴趣 (Nảy sinh hứng thú với...) - VD: 你怎么对历史产生兴趣了?
47
画册(名)
[huàcè] Tập tranh, sách tranh
48
改革(动、名)
[gǎigé] Cải cách, cải tiến, đổi mới, cách tân, sửa đổi
49
开放(动、名)
[kāifàng] (Khai phóng) N1: Mở cửa, rộng mở N2: Nở, bung
50
一切(代)
[yíqiè] Tất cả, hết thảy, mọi, toàn bộ
51
赛(名、动)
[sài] Thi đấu, đua
52
等(名) 上等,中等,下等(形)
- [děng] Đẳng cấp, cấp, bậc, hạng - Thượng đẳng, Trung đẳng, Hạ đẳng
53
同等(形)
[tóngděng] Cùng cấp bậc, ngang nhau, bằng nhau.
54
滑(动、形)
[huá] - Trượt (v) - Trơn, nhẵn, trơn bóng (adj)
55
滑冰(动、名) 滑雪(动、名)
[huá bīng] Trượt băng [huá xuě] Trượt tuyết
56
家乡(名)
[jiāxiāng] Quê hương, quê nhà
57
区(名)
[qū] Khu vực, vùng, nơi - VD: B区
58
风景(名)
[fēngjǐng] Phong cảnh, cảnh vật, quang cảnh
59
尤其(副)& 特别(副、形)
- [yóuqí] Đặc biệt là, nhất là : thường dùng để ngầm so sánh mức độ cao hơn so với cái khác - [tèbié] Đặc biệt, vô cùng, rất : chỉ dùng để chỉ mức độ cao - VD: a, 秋天的香山特别美 : Đơn thuần miêu tả núi vào mùa thu vô cùng đẹp. b, 秋天的香山尤其美 : Nhấn mạnh là Hương Sơn vào các mùa khác cũng đẹp nhưng vào mùa thu thì đẹp hơn. - 2 phó từ này đều có thể đứng trước 动词 và 形词
60
河粉(名)
[hé fěn] Phở
61
旅游(动)
[lǚyóu] Du lịch, du ngoạn
62
凉快(形、动)
[liángkuai] N1: mát mẻ, mát N2: hóng mát (VD: 到树阴下凉快一下)
63
避暑(动、名)
[bìshǔ] Nghỉ mát, tránh nắng, phòng cảm nắng
64
靠(动)
[kào] Tựa vào, dựa vào, trông vào - VD: 学习要靠自己的努力。
65
经营(动)
[jīngyíng] Kinh doanh
66
发财(动)
[fācái] Phát tài, làm giàu
67
树(名、动)
[shù] N1: Cây N2: Trồng (VD: 十年树木,百年树人)
68
叶(名)
[yè] Lá - 树叶:Lá cây (VD: 秋天来了,树叶变红了)
69
捡(动)
[jiǎn] Nhặt, lượm - VD: 捡起来 (Nhặt lên)
70
落(动)
[luò] Rơi, rụng, rớt (to fall)
71
着急(形、动)
[zháojí] Sốt ruột, lo lắng, cuống cuồng, vội vàng
72
着呢 [zhe ne]
【...着急】= 【很...】 - 形容词/ Đt tâm lý + 着呢 - VD: 时间还早着呢:Thời gian còn rất sớm.
73
表(名) 手表(名)
[biǎo] Đồng hồ [shǒubiǎo] Đồng hồ đeo tay
74
停(动)
[tíng] N1: Ngừng, dừng lại (VD: 停下来) N2: Đỗ, đậu (VD: 车停在大门口)
75
该(能源) 应该(动)
[gāi] Nên, cần phải, cần, phải, sẽ (VD: 该说的一定要说) [yīnggāi] N1: Nên, cần, phải N2: Có lẽ, chắc, hẳn là
76
电池(名)
[diànchí] Pin (Battery)
77
充电(动)
[chōngdiàn] Sạc pin, sạc điện
78
迟到(动)
[chídào] Đến muộn, tới trễ
79
Biểu thị động tác sắp phát sinh: [Sắp... rồi.]
【要....了】、【块....了】、【就要....了】、【快要....了】 - Trong câu có thời gian cụ thể => không dùng 【快要....了】
80
结婚(动)
[jiéhūn] Kết hôn, lấy nhau
81
离婚(动)
[líhūn] Ly hôn
82
亲(名、形)
[qīn] Thân thiết, họ hàng. - VD: 母亲,父亲,亲人
83
未婚夫(名)
[wèihūnfū] Vị hôn phu, chồng chưa cưới.
84
未婚妻(名)
[wèihūnqī] Vị hôn thê, vợ chưa cưới
85
将来(名)
[jiānglái] Tương lai, sau này, mai sau
86
这样(代) 那样(代)
[zhèyàng] Như vậy, như thế, thế này (like this) [nàyàng] Như thế, như thế kia (like that)
87
Bổ ngữ xu hướng đơn: 来: [...] 去: [...]
来:Hướng về phía người nói 去:Hướng ra xa người nói [动 + TN + 来/去]
88
台湾
[táiwān] Đài Loan
89
送(动)
[sòng] Đưa, chuyển giao, tặng, tiễn đưa
90
开会(动)
[kāihuì] Họp
91
散会(动)
[sànhuì] Tan họp
92
研讨(动)
[yántǎo] Nghiên cứu và thảo luận (study and discuss)
93
经过(动、介)
[jīngguò] Trải qua, đi qua (go through)
94
向(介)
[xiàng] Hướng, về, nhắm [向 + TN/Đối tượng + 动]
95
问好(动)
[wènhǎo] Hỏi thăm, chào hỏi, gửi lời thăm
96
捎(动)
[shāo] cầm hộ, mang hộ (to take along sth)