Giáo Trình Hán Ngữ 1 Flashcards
(44 cards)
1
Q
阿拉伯语 (名)
A
[Ālābóyǔ] Tiếng Ả Rập
2
Q
百 (数)
A
[Bǎi] Trăm
3
Q
白 (形)
A
[bái] Trắng
4
Q
办公 (动)
A
[bàngōng] Làm việc (tại cơ quan), làm việc công, xử lý
5
Q
办公室(名)
A
[Bàngōngshì] Phòng làm việc, văn phòng
6
Q
包子(名)
A
[bāozi]
N1: Cái ví, cái túi
N2: Bánh bao
7
Q
杯(名)
A
[bēi] Cái cốc, ly
8
Q
笔(名)
A
[bǐ] Cây bút
9
Q
比较 (副)
A
[bǐjiào] Tương đối, khá
10
Q
不客气
A
[bú kèqì] Không có gì, đừng khách sáo
11
Q
茶(名)
A
[chá] Trà
12
Q
茶叶(名)
A
[cháyè] Lá chè
13
Q
出租车(名)
A
[chūzūchē] Xe taxi
14
Q
大概(副)
A
[dàgài] Đại khái, khoảng, tầm
15
Q
蛋(名)
A
[dàn] Trứng
- 鸡蛋 (Trứng gà)
16
Q
德国(名)
德语(名)
A
- [déguó] Nước Đức
- [déyǔ] Tiếng Đức
17
Q
等(动)
A
[děng] Đợi, chờ
18
Q
弟弟(名)
A
[dìdi] Em trai
19
Q
电话(名)
A
[diànhuà] Điện thoại
20
Q
都(副)
A
[dōu] Đều
21
Q
读(动)
A
[dú] Đọc
22
Q
俄国(名)
俄语(名)
A
- [éguó] Nước Nga
- [éyǔ] Tiếng Nga
23
Q
饿(动、形、名)
A
[è]
N1: Đói, đói bụng, đói khát
N2: Bỏ đói, để đói
24
Q
发音(名、动)
A
[fāyīn] Phát âm
25
饭(名)
[fàn] Cơm
26
房间(名)
[fángjiān] Gian phòng, phòng
27
分(名、动、数)
[fēn]
- Chia, phân (VD: 分成 phân thành,分离 chia li)
- Xu, đơn vị tiền tệ đứng sau 块,毛
- Phút
- Điểm (得分)
28
刚(副)
刚才(名)
- [gāng] Vừa, vừa mới (VD: 刚下课,他就会宿舍了)
- [gāngcái] Vừa, vừa mới, vừa rồi, ban nãy (VD: 他把刚才的事儿忘了)
29
港币(名)
[gǎngbì] đô la Hồng Kông
30
工作(名、动)
[gōngzuò]
N1: Làm việc
N2: Công việc
31
给(动、介)
[gěi]
N1: Đưa
N2: Cho, tới
32
公斤(量)
[gōngjīn] Kilogram
33
公司(名)
[gōngsī] Công ty
34
光盘(名)
[guāngpán] Đĩa CD
35
贵(形)
[guì] Đắt, quý, mắc
36
贵姓(名)
[guìxìng] Quý tính, họ.
37
韩国(名)
[hánguó] Hàn Quốc
38
号码(名)
[hàomǎ] Số hiệu
- VD: 电话号码
39
黑色(形)
[hēisè] Màu đen
40
红色(形)
[hóngsè] Màu đỏ
41
话(名)
[huà] Lời nói
42
欢迎(动、名)
[huānyíng] Chào mừng, chào đón, hoan nghênh
43
换(动)
[huàn] Đổi
44
还(动)
[huán] Trả, trả lại, trả về