GK Flashcards
(310 cards)
1
Q
選ぶ
A
えらぶ
chọn
2
Q
社長
A
しゃちょう
giám đốc
3
Q
側
A
がわ
phía
4
Q
失敗
A
しっぱい
thất bại
5
Q
枝
A
えだ
cành
6
Q
覚える
A
おぼえる
nhớ
7
Q
脱ぐ
A
ぬぐ
cởi
8
Q
故障
A
こしょう
hư
9
Q
自動販売機
A
じどうはんばいき
máy bán hàng tự động
10
Q
道
A
みち
đường
11
Q
袋
A
ふくろ
bọc
12
Q
忘れ物
A
わすれもの
đồ để quên
13
Q
茶碗
A
ちゃわん
chén
14
Q
海外旅行
A
かいがいりょこう
du lịch nước ngoài
15
Q
弱い
A
よわい
yếu
16
Q
習慣
A
しゅうかん
tập quán
17
Q
転勤
A
てんきん
chuyển việc
18
Q
人気
A
にんき
được yêu thích
19
Q
試験
A
しけん
kì thi
20
Q
弁当屋
A
べんとうや
tiệm cơm hộp
21
Q
主婦
A
しゅふ
nội trợ
22
Q
調子
A
ちょうし
tình trạng
23
Q
喫茶店
A
きっさてん
quán nước
24
Q
換える
A
かえる
đổi
25
自分
じぶん
tự mình
26
嫌い
きらい
ghét
27
番組
ばんぐみ
chương trình
28
飛行機
ひこうき
máy bay
29
電気
でんき
điện
30
箱
はこ
hộp
31
力
ちから
sức lực
32
品物
しなもの
hàng hoá
33
給料
きゅうりょう
tiền lương
34
歌手
かしゅ
ca sĩ
35
値段
ねだん
giá cả
36
会議室
かいぎしつ
phòng họp
37
皿
さら
dĩa
38
課長
課長
tổ trưởng
39
無料
むりょう
miễn phí
40
体育館
たいいくかん
phòng tập thể dục
41
港
みなと
cảng
42
実
じつ
thật ra là
43
外食
がいしょく
ăn ngoài
44
将来
しょうらい
tương lai
45
危ない
あぶない
nguy hiểm
46
残念
ざんねん
tiếc nuối
47
違う
ちがう
khác
48
踊る
おどる
múa
49
通う
かよう
lui tới
50
経験
けいけん
kinh nghiệm
51
天気
てんき
thời tiết
52
偉い
えらい
giỏi
53
味
あじ
vị
54
熱心
ねっしん
nhiệt tình
55
短い
みじかい
ngắn
56
予約
よやく
đặt trước
57
全部
ぜんぶ
toàn bộ
58
乗せる
のせる
chở
59
製品
せいひん
sản phẩm
60
栄養
えいよう
dinh dưỡng
61
給食
きゅうしょく
suất ăn ở trường
62
漫画
まんが
truyện tranh
63
忍者
にんじゃ
ninja
64
訓練
くんれん
huấn luyện
65
壁
かべ
tường
66
窓
まど
cửa sổ
67
動物
どうぶつ
động vật
68
番号
ばんごう
số
69
麻
あさ
gai
70
植える
うえる
trồng
71
実際
じっさい
thực tế
72
秘密
ひみつ
bí mật
73
選手
せんしゅ
tuyển thủ
74
不思議
ふしぎ
thần kì
75
飼う
かう
nuôi
76
冷蔵庫
れいぞうこ
tủ lạnh
77
主人公
しゅじんこう
vai chính
78
雑誌
ざっし
tạp chí
79
自由
じゆう
tự do
80
乗る
のる
lên xe
81
住む
すむ
sống
82
夢
ゆめ
giấc mơ
83
形
かたち
hình dáng
84
頭
あたま
đầu
85
封筒
ふうとう
phong bì
86
娘さん
むすめさん
con gái
87
切符
きっぷ
vé
88
資料
しりょう
tài liệu
89
池
いけ
ao
90
出張
しゅっちょう
đi công tác
91
右手
みぎて
tay phải
92
場所
ばしょ
nơi chốn
93
運転
うんてん
lái xe
94
歌う
うたう
hát
95
捜す
さがす
tìm (đồ mất)
96
地下鉄
ちかてつ
tàu điện ngầm
97
弾く
ひく
chơi đàn
98
息子
むすこ
con trai
99
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
100
船
ふね
thuyền
101
砂糖
さとう
đường
102
優しい
やさしい
hiền
103
撮る
とる
chụp
104
参加する
さんかする
tham gia
105
連絡
れんらく
liên lạc
106
瓶
びん
chai
107
管理人
かんりにん
người quản lý
108
燃える
もえる
đốt cháy được
109
お湯
おゆ
nước sôi
110
置き場
おきば
chỗ để
111
道具
どうぐ
dụng cụ
112
修理
しゅうり
sửa chữa
113
夜
よる
tối/đêm
114
開く
ひらく
mở tiệc
115
走る
はしる
chạy
116
登る
のぼる
leo lên
117
泳ぐ
およぐ
bơi
118
借りる
かりる
mượn
119
台所
だいどころ
nhà bếp
120
昔
むかし
ngày xưa
121
引っ越し
ひっこし
chuyển nhà
122
彼女
かのじょ
cô ấy
123
景色
けしき
phong cảnh
124
鳥
とり
con chim
125
昼間
ひるま
ban ngày
126
階段
かいだん
cầu thang
127
温かい
あたたかい
ấm
128
波
なみ
sóng
129
春
はる
xuân
130
座る
すわる
ngồi
131
美術館
びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
132
午後
ごご
buổi chiều
133
趣味
しゅみ
sở thích
134
大阪
おおさか
Osaka
135
空港
くうこう
sân bay
136
片付ける
かたづける
sắp xếp gọn gàng
137
生け花
いけばな
nghệ thuật cắm hoa
138
捨てる
すてる
vứt
139
厳しい
きびしい
nghiêm túc
140
声
こえ
giọng
141
荷物
にもつ
hành lý
142
資料
しりょう
tài liệu
143
習う
ならう
học
144
禁煙
きんえん
cấm hút thuốc
145
遅れる
おくれる
trễ
146
花火
はなび
pháo hoa
147
市役所
しやくしょ
uỷ ban nhân dân
148
調べる
しらべる
tìm hiểu
149
柔道
じゅうどう
võ judo
150
見学
けんがく
tham quan học tập
151
開く
あく
đang mở
152
折れる
おれる
bị gãy
153
割れる
われる
bị vỡ
154
閉まる
しまる
đang đóng
155
破れる
やぶれる
bị rách
156
掛かる
かかる
khoá
157
消える
きえる
đang tắt
158
外れる
はずれる
bị tuột ra
159
壊れる
こわれる
bị hư
160
汚れる
よごれる
dơ
161
落ちる
おちる
bị rơi
162
並ぶ
ならぶ
sắp xếp
163
新聞社
しんぶんしゃ
toà soạn báo
164
勝つ
かつ
thắng
165
登録
とうろく
đăng ký (giấy tờ)
166
申し込む
もうしこむ
đăng ký (sign up)/cầu hôn
167
直接
ちょくせつ
trực tiếp
168
葬式
そうしき
đám tang
169
粉
こな
bột
170
特急
とっきゅう
tàu tốc hành
171
通り過ぎる
とおりすぎる
đi quá
172
準備
じゅんび
chuẩn bị
173
玄関
げんかん
thềm
174
地震
じしん
động đất
175
予定
よてい
kế hoạch
176
重力
じゅうりょく
trọng lực
177
機械
きかい
máy móc
178
宇宙
うちゅう
vũ trụ
179
研究
けんきゅう
nghiên cứu
180
特別
とくべつ
riêng biệt
181
拭く
ふく
lau qua người
182
歯医者
はいしゃ
nha sĩ
183
決める
きめる
quyết định
184
怖い
こわい
đáng sợ
185
地球
ちきゅう
trái đất
186
打ち上がる
うちあがる
phóng lên
187
痛い
いたい
đau
188
横
よこ
ngang
189
桜
さくら
hoa anh đào
190
缶
かん
lon
191
相撲
すもう
sumo
192
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đậu xe
193
始める
はじめる
bắt đầu
194
頑張る
がんばる
cố gắng
195
寝る
ねる
ngủ
196
洗濯
せんたく
giặt giũ
197
妻
つま
vợ
198
失礼
しつれい
thất lễ
199
物価
ぶっか
vật giá
200
寂しい
さびしい
buồn
201
世話
せわ
chăm sóc
202
庭
にわ
vườn
203
迎える
むかえる
đón
204
家賃
やちん
tiền thuê nhà
205
大事
だいじ
việc lớn
206
を 思い出す
おもいだす
nhớ về
207
回す
まわす
vặn/xoay
208
残念
ざんねん
tiếc nuối
209
野菜
やさい
rau
210
手伝う
てつだう
giúp đỡ
211
紹介
しょうかい
giới thiệu
212
連れる
つれる
dẫn
213
用事
ようじ
việc bận
214
運動会
うんどうかい
lễ hội thể thao
215
地図
ちず
bản đồ
216
図書館
としょかん
thư viện
217
遠い
とおい
xa
218
都合
つごう
điều kiện
219
帽子
ぼうし
nón
220
気分
きぶん
tâm trạng
221
店
みせ
cửa tiệm
222
降る
ふる
rơi xuống
223
速達
そくたつ
gửi hoả tốc
224
領事館
りょうじかん
lãnh sự quán
225
大使館
たいしかん
đại sứ quán
226
薬
くすり
thuốc
227
意見
いけん
ý kiến
228
靴屋
くつや
tiệm giày
229
一億
いちおく
một trăm triệu
230
便利
べんり
tiện lợi
231
遊ぶ
あそぶ
chơi
232
着く
つく
đến
233
留学
りゅうがく
du học
234
散歩
さんぽ
đi dạo
235
旅行
りょこう
du lịch
236
無理
むり
quá mức
237
約束
やくそく
cuộc hẹn
238
仕事
しごと
công việc
239
田舎
いなか
quê hương
240
考える
かんがえる
suy nghĩ
241
浴びる
あびる
tắm
242
映画
えいが
phim
243
電気屋
でんきや
tiệm điện
244
病院
びょういん
bệnh viện
245
眠い
ねむい
buồn ngủ
246
意味
いみ
ý nghĩa
247
忘れる
わすれる
quên
248
練習
れんしゅう
luyện tập
249
辞書
じしょ
từ điển
250
歌
うた
bài hát
251
夏休み
なつやすみ
kì nghỉ hè
252
会議
かいぎ
cuộc họp
253
僕
ぼく
tôi
254
若い
わかい
trẻ
255
結婚
けっこん
kết hôn
256
決める
きめる
quyết định
257
決まる
きまる
được quyết định
258
守ります
まもります
tuân thủ
259
規則
きそく
qui tắc
260
(じかんに) 間に会います
まにあいます
kịp giờ
261
建てます
たてます
xây nhà
262
年を取ります
としをとります
già đi
263
休みを取ります
やすみをとります
xin nghỉ
264
はっきり
はっきり
rõ ràng
265
メモします
めもします
ghi chú
266
噛みます
かみます
cắn/nhai
267
通信販売
つうしんはんばい
bán trên mạng
268
確か
たしか
chính xác
269
燃える
もえる
cháy được
270
動く
うごく
hoạt động
271
財布
さいふ
ví
272
針
はり
kim đồng hồ
273
隅
すみ
góc phòng
274
戻す
もどす
để lại
275
真ん中
まんなか
chính giữa
276
復習
ふくしゅう
ôn tập
277
花瓶
かびん
bình hoa
278
外側
そとがわ
phía ngoài
279
鏡
かがみ
gương
280
人形
にんぎょう
búp bê
281
貼る
はる
dán lên
282
交番
こうばん
đồn cảnh sát
283
植える
うえる
trồng
284
周り
まわり
xung quanh
285
元の所
もとのところ
chỗ cũ
286
講義
こうぎ
bài giảng
287
相談
そうだん
thảo luận
288
廊下
ろうか
hành lang
289
飾る
かざる
trang trí
290
予習
よしゅう
soạn bài
291
骨董屋
こっとうや
cửa hàng đồ cổ
292
授業
じゅぎょう
buổi học
293
決める
きめる
quyết định
294
案内書
あんないしょ
sách hướng dẫn
295
積む
つむ
chất lên
296
巻く
まく
cuộn/quấn lại
297
鳴る
なる
hót/reo
298
髪
かみ
tóc
299
覚める
さめる
thức dậy
300
希望
きぼう
hi vọng
301
丸い
まるい
tròn
302
お腹
おなか
cái bụng
303
予定表
よていひょう
bảng kế hoạch
304
苦労
くろう
gian khổ
305
登る
のぼる
leo lên
306
離れる
はなれる
cách xa
307
博物館
はくぶつかん
bảo tàng hiện vật
308
都合
つごう
tình huống/điều kiện
309
交通
こうつう
giao thông
310
普通
ふつう
thông thường