GK Flashcards

(310 cards)

1
Q

選ぶ

A

えらぶ
chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

社長

A

しゃちょう
giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

がわ
phía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

失敗

A

しっぱい
thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

えだ
cành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

覚える

A

おぼえる
nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

脱ぐ

A

ぬぐ
cởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

故障

A

こしょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

自動販売機

A

じどうはんばいき
máy bán hàng tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

みち
đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

ふくろ
bọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

忘れ物

A

わすれもの
đồ để quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

茶碗

A

ちゃわん
chén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

海外旅行

A

かいがいりょこう
du lịch nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

弱い

A

よわい
yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

習慣

A

しゅうかん
tập quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

転勤

A

てんきん
chuyển việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

人気

A

にんき
được yêu thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

試験

A

しけん
kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

弁当屋

A

べんとうや
tiệm cơm hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

主婦

A

しゅふ
nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

調子

A

ちょうし
tình trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

喫茶店

A

きっさてん
quán nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

換える

A

かえる
đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
自分
じぶん tự mình
26
嫌い
きらい ghét
27
番組
ばんぐみ chương trình
28
飛行機
ひこうき máy bay
29
電気
でんき điện
30
はこ hộp
31
ちから sức lực
32
品物
しなもの hàng hoá
33
給料
きゅうりょう tiền lương
34
歌手
かしゅ ca sĩ
35
値段
ねだん giá cả
36
会議室
かいぎしつ phòng họp
37
さら dĩa
38
課長
課長 tổ trưởng
39
無料
むりょう miễn phí
40
体育館
たいいくかん phòng tập thể dục
41
みなと cảng
42
じつ thật ra là
43
外食
がいしょく ăn ngoài
44
将来
しょうらい tương lai
45
危ない
あぶない nguy hiểm
46
残念
ざんねん tiếc nuối
47
違う
ちがう khác
48
踊る
おどる múa
49
通う
かよう lui tới
50
経験
けいけん kinh nghiệm
51
天気
てんき thời tiết
52
偉い
えらい giỏi
53
あじ vị
54
熱心
ねっしん nhiệt tình
55
短い
みじかい ngắn
56
予約
よやく đặt trước
57
全部
ぜんぶ toàn bộ
58
乗せる
のせる chở
59
製品
せいひん sản phẩm
60
栄養
えいよう dinh dưỡng
61
給食
きゅうしょく suất ăn ở trường
62
漫画
まんが truyện tranh
63
忍者
にんじゃ ninja
64
訓練
くんれん huấn luyện
65
かべ tường
66
まど cửa sổ
67
動物
どうぶつ động vật
68
番号
ばんごう số
69
あさ gai
70
植える
うえる trồng
71
実際
じっさい thực tế
72
秘密
ひみつ bí mật
73
選手
せんしゅ tuyển thủ
74
不思議
ふしぎ thần kì
75
飼う
かう nuôi
76
冷蔵庫
れいぞうこ tủ lạnh
77
主人公
しゅじんこう vai chính
78
雑誌
ざっし tạp chí
79
自由
じゆう tự do
80
乗る
のる lên xe
81
住む
すむ sống
82
ゆめ giấc mơ
83
かたち hình dáng
84
あたま đầu
85
封筒
ふうとう phong bì
86
娘さん
むすめさん con gái
87
切符
きっぷ vé
88
資料
しりょう tài liệu
89
いけ ao
90
出張
しゅっちょう đi công tác
91
右手
みぎて tay phải
92
場所
ばしょ nơi chốn
93
運転
うんてん lái xe
94
歌う
うたう hát
95
捜す
さがす tìm (đồ mất)
96
地下鉄
ちかてつ tàu điện ngầm
97
弾く
ひく chơi đàn
98
息子
むすこ con trai
99
小説
しょうせつ tiểu thuyết
100
ふね thuyền
101
砂糖
さとう đường
102
優しい
やさしい hiền
103
撮る
とる chụp
104
参加する
さんかする tham gia
105
連絡
れんらく liên lạc
106
びん chai
107
管理人
かんりにん người quản lý
108
燃える
もえる đốt cháy được
109
お湯
おゆ nước sôi
110
置き場
おきば chỗ để
111
道具
どうぐ dụng cụ
112
修理
しゅうり sửa chữa
113
よる tối/đêm
114
開く
ひらく mở tiệc
115
走る
はしる chạy
116
登る
のぼる leo lên
117
泳ぐ
およぐ bơi
118
借りる
かりる mượn
119
台所
だいどころ nhà bếp
120
むかし ngày xưa
121
引っ越し
ひっこし chuyển nhà
122
彼女
かのじょ cô ấy
123
景色
けしき phong cảnh
124
とり con chim
125
昼間
ひるま ban ngày
126
階段
かいだん cầu thang
127
温かい
あたたかい ấm
128
なみ sóng
129
はる xuân
130
座る
すわる ngồi
131
美術館
びじゅつかん bảo tàng mỹ thuật
132
午後
ごご buổi chiều
133
趣味
しゅみ sở thích
134
大阪
おおさか Osaka
135
空港
くうこう sân bay
136
片付ける
かたづける sắp xếp gọn gàng
137
生け花
いけばな nghệ thuật cắm hoa
138
捨てる
すてる vứt
139
厳しい
きびしい nghiêm túc
140
こえ giọng
141
荷物
にもつ hành lý
142
資料
しりょう tài liệu
143
習う
ならう học
144
禁煙
きんえん cấm hút thuốc
145
遅れる
おくれる trễ
146
花火
はなび pháo hoa
147
市役所
しやくしょ uỷ ban nhân dân
148
調べる
しらべる tìm hiểu
149
柔道
じゅうどう võ judo
150
見学
けんがく tham quan học tập
151
開く
あく đang mở
152
折れる
おれる bị gãy
153
割れる
われる bị vỡ
154
閉まる
しまる đang đóng
155
破れる
やぶれる bị rách
156
掛かる
かかる khoá
157
消える
きえる đang tắt
158
外れる
はずれる bị tuột ra
159
壊れる
こわれる bị hư
160
汚れる
よごれる dơ
161
落ちる
おちる bị rơi
162
並ぶ
ならぶ sắp xếp
163
新聞社
しんぶんしゃ toà soạn báo
164
勝つ
かつ thắng
165
登録
とうろく đăng ký (giấy tờ)
166
申し込む
もうしこむ đăng ký (sign up)/cầu hôn
167
直接
ちょくせつ trực tiếp
168
葬式
そうしき đám tang
169
こな bột
170
特急
とっきゅう tàu tốc hành
171
通り過ぎる
とおりすぎる đi quá
172
準備
じゅんび chuẩn bị
173
玄関
げんかん thềm
174
地震
じしん động đất
175
予定
よてい kế hoạch
176
重力
じゅうりょく trọng lực
177
機械
きかい máy móc
178
宇宙
うちゅう vũ trụ
179
研究
けんきゅう nghiên cứu
180
特別
とくべつ riêng biệt
181
拭く
ふく lau qua người
182
歯医者
はいしゃ nha sĩ
183
決める
きめる quyết định
184
怖い
こわい đáng sợ
185
地球
ちきゅう trái đất
186
打ち上がる
うちあがる phóng lên
187
痛い
いたい đau
188
よこ ngang
189
さくら hoa anh đào
190
かん lon
191
相撲
すもう sumo
192
駐車場
ちゅうしゃじょう bãi đậu xe
193
始める
はじめる bắt đầu
194
頑張る
がんばる cố gắng
195
寝る
ねる ngủ
196
洗濯
せんたく giặt giũ
197
つま vợ
198
失礼
しつれい thất lễ
199
物価
ぶっか vật giá
200
寂しい
さびしい buồn
201
世話
せわ chăm sóc
202
にわ vườn
203
迎える
むかえる đón
204
家賃
やちん tiền thuê nhà
205
大事
だいじ việc lớn
206
を 思い出す
おもいだす nhớ về
207
回す
まわす vặn/xoay
208
残念
ざんねん tiếc nuối
209
野菜
やさい rau
210
手伝う
てつだう giúp đỡ
211
紹介
しょうかい giới thiệu
212
連れる
つれる dẫn
213
用事
ようじ việc bận
214
運動会
うんどうかい lễ hội thể thao
215
地図
ちず bản đồ
216
図書館
としょかん thư viện
217
遠い
とおい xa
218
都合
つごう điều kiện
219
帽子
ぼうし nón
220
気分
きぶん tâm trạng
221
みせ cửa tiệm
222
降る
ふる rơi xuống
223
速達
そくたつ gửi hoả tốc
224
領事館
りょうじかん lãnh sự quán
225
大使館
たいしかん đại sứ quán
226
くすり thuốc
227
意見
いけん ý kiến
228
靴屋
くつや tiệm giày
229
一億
いちおく một trăm triệu
230
便利
べんり tiện lợi
231
遊ぶ
あそぶ chơi
232
着く
つく đến
233
留学
りゅうがく du học
234
散歩
さんぽ đi dạo
235
旅行
りょこう du lịch
236
無理
むり quá mức
237
約束
やくそく cuộc hẹn
238
仕事
しごと công việc
239
田舎
いなか quê hương
240
考える
かんがえる suy nghĩ
241
浴びる
あびる tắm
242
映画
えいが phim
243
電気屋
でんきや tiệm điện
244
病院
びょういん bệnh viện
245
眠い
ねむい buồn ngủ
246
意味
いみ ý nghĩa
247
忘れる
わすれる quên
248
練習
れんしゅう luyện tập
249
辞書
じしょ từ điển
250
うた bài hát
251
夏休み
なつやすみ kì nghỉ hè
252
会議
かいぎ cuộc họp
253
ぼく tôi
254
若い
わかい trẻ
255
結婚
けっこん kết hôn
256
決める
きめる quyết định
257
決まる
きまる được quyết định
258
守ります
まもります tuân thủ
259
規則
きそく qui tắc
260
(じかんに) 間に会います
まにあいます kịp giờ
261
建てます
たてます xây nhà
262
年を取ります
としをとります già đi
263
休みを取ります
やすみをとります xin nghỉ
264
はっきり
はっきり rõ ràng
265
メモします
めもします ghi chú
266
噛みます
かみます cắn/nhai
267
通信販売
つうしんはんばい bán trên mạng
268
確か
たしか chính xác
269
燃える
もえる cháy được
270
動く
うごく hoạt động
271
財布
さいふ ví
272
はり kim đồng hồ
273
すみ góc phòng
274
戻す
もどす để lại
275
真ん中
まんなか chính giữa
276
復習
ふくしゅう ôn tập
277
花瓶
かびん bình hoa
278
外側
そとがわ phía ngoài
279
かがみ gương
280
人形
にんぎょう búp bê
281
貼る
はる dán lên
282
交番
こうばん đồn cảnh sát
283
植える
うえる trồng
284
周り
まわり xung quanh
285
元の所
もとのところ chỗ cũ
286
講義
こうぎ bài giảng
287
相談
そうだん thảo luận
288
廊下
ろうか hành lang
289
飾る
かざる trang trí
290
予習
よしゅう soạn bài
291
骨董屋
こっとうや cửa hàng đồ cổ
292
授業
じゅぎょう buổi học
293
決める
きめる quyết định
294
案内書
あんないしょ sách hướng dẫn
295
積む
つむ chất lên
296
巻く
まく cuộn/quấn lại
297
鳴る
なる hót/reo
298
かみ tóc
299
覚める
さめる thức dậy
300
希望
きぼう hi vọng
301
丸い
まるい tròn
302
お腹
おなか cái bụng
303
予定表
よていひょう bảng kế hoạch
304
苦労
くろう gian khổ
305
登る
のぼる leo lên
306
離れる
はなれる cách xa
307
博物館
はくぶつかん bảo tàng hiện vật
308
都合
つごう tình huống/điều kiện
309
交通
こうつう giao thông
310
普通
ふつう thông thường