SC6 Flashcards
(409 cards)
1
Q
十分
A
じゅうぶん
sự đầy đủ
2
Q
運動します
A
うんどうします
vận động/tập thể dục
3
Q
(せきが) でます
A
bị ho
4
Q
(風邪を) ひきます
A
かぜをひきます
bị cảm
5
Q
(_に)やけどをします
A
に やけどをします
bị bỏng ở
6
Q
に けがをします
A
bị thương
7
Q
今夜
A
こんや
tối nay
8
Q
夕方
A
ゆうがた
hoàng hôn
9
Q
星
A
ほし
ngôi sao
10
Q
月
A
つき
mặt trăng
11
Q
太陽
A
たいよう
mặt trời
12
Q
風
A
かぜ
gió
13
Q
北
A
きた
phía bắc
14
Q
南
A
みなみ
phía nam
15
Q
西
A
にし
phía tây
16
Q
東
A
ひがし
phía đông
17
Q
空
A
そら
bầu trời
18
Q
チーム
A
team
19
Q
オリンピック
A
olympic
20
Q
インフルエンザ
A
influenza
cúm
21
Q
エンジン
A
động cơ
22
Q
星占い
A
ほしうらない
bói cung hoàng đạo
23
Q
恋愛
A
れんあい
tình cảm (phim tình cảm)
24
Q
地震
A
じしん
động đất
25
普通の日
ふつうのひ
ngày bình thường
26
試験に合格する
しけんにごうかくする
đậu kì thi
27
成功します
せいこうします
Thành công
28
失敗します
しっぱいします
thất bại
29
晴れます
はれます
trời nắng
30
曇ります
くもります
Trời nhiều mây
31
残ります
のこります
Ở lại còn lại ở nhà
32
雨が止みます
雨がやみます
tạnh mưa
33
風が吹きます
かぜが ふきます
gió thổi
34
病気が治ります
びょうきが なおります
bệnh đã được chữa
35
故障が直ります
こしょうが なおります
hư hỏng đã được sửa
36
焼きます
やきます
nướng
37
戻ります
もどります
quay lại
38
当たります
あたります
trúng số/trúng(bingo)
39
ひげを そります
cạo râu
40
漢字
かんじ
hán tự
41
試験
しけん
kì thi
thí nghiệm
42
自分
じぶん
tự mình
tự phân
43
結婚
けっこん
kết hôn
44
前の方
まえのほう
phía trước
tiền phương
45
休憩
きゅうけい
nghỉ giải lao
hưu khế
46
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
47
運転
うんてん
lái xe
vận chuyển
48
週末
しゅうまつ
cuối tuần
chu mạt
49
教会
きょうかい
nhà thờ
giáo hội
50
生活
せいかつ
cuộc sống
sinh hoạt
51
作文
さくぶん
bài văn
tác văn
52
覚える
おぼえる
nhớ
giác
53
研究
けんきゅう
nghiên cứu
54
後ろの方
うしろのほう
phía sau
hậu phương
55
動物園
どうぶつえん
sở thú
động vật viên
56
疲れる
つかれる
mệt
bì
57
欠席
けっせき
vắng mặt
khuyết tịch
58
出席
しゅっせき
có mặt
xuất tịch
59
将来
しょうらい
tương lai
60
会議
かいぎ
cuộc họp
hội nghị
61
連休
れんきゅう
kì nghỉ dài
liên hưu
62
見つける
みつける
kiến
bắt gặp
63
転勤
てんきん
chuyển việc
chuyển cần
64
習う
ならう
học có giáo viên
tập
65
温泉
おんせん
suối nước nóng
ôn tuyền
66
展覧会
てんらんかい
hội triển lãm
triển lãm hội
67
登録
とうろく
đăng ký
đăng lục
68
運転
うんてん
lái xe
vận chuyển
69
続ける
つづける
tiếp tục
70
大学院
だいがくいん
Cao học
đại học viên
71
禁煙
きんえん
cấm hút thuốc
72
田舎
いなか
Quê hương
Điền Xá
73
宿題
しゅくだい
bài tập về nhà
túc đề
74
残業
ざんぎょう
tăng ca
tàn nghiệp
75
受けます
うけます
tham dự (kì thi)
thụ
76
始まる
はじまる
bắt đầu
thuỷ
77
入学
にゅうがく
Nhập học
78
本社
trụ sở chính
bản xã
79
支店
してん
chi nhánh
chi điếm
80
葬式
そうしき
đám tang
tang thức
81
卒業
そつぎょう
tốt nghiệp
82
嫌
いや
ghét
hiềm
83
世界中
せかいじゅう
khắp thế giới
thế giới trung
84
集まる
あつまる
thu thập
tập
85
踊り
おどり
múa
dũng
86
予定
よてい
dự định
87
建てる
たてる
xây nhà
kiến
88
自然
しぜん
tự nhiên
89
興味
きょうみ
hứng thú
hưng vị
90
閉じる
とじる
nhắm mắt
bế
91
最近
さいきん
gần đây
tối cận
92
誰か
だれか
ai đó
thuỷ
93
留守番
るすばん
giữ nhà
lưu thủ phiên
94
美しい
うつくしい
đẹp
mỹ
95
都会
とかい
thành phố lớn
đô hội
96
月に
つきに
tháng mấy lần
97
前から
まえから
từ trước đến giờ
98
働きすぎ
はたらきすぎ
làm việc quá sức (noun)
99
ストレス
stress
100
世紀
せいき
thế kỉ
101
カラー写真
ảnh màu
102
葉巻型
はまきがた
hình lá cuốn (để thổi gió như kazuha)
103
温度
おんど
nhiệt độ
104
針
はり
kim đồng hồ
105
背
せ
dáng
106
アフリカ
châu Phi
107
予想する
よそうする
tiên đoán
108
調節する
ちょうせつする
điều chỉnh
109
進む
すすむ
tiến lên (học lên)
110
手術
しゅじゅつ
thủ thuật
111
死ぬ
しぬ
chết
112
ボール
ball
113
規則
きそく
qui tắc
114
交通規則
こうつうきそく
luật giao thông
115
だめ
không được
116
元気がない
げんきがない
ủ rũ/không tươi tắn/không khoẻ
117
無理をする
むりをする
làm việc quá sức
118
所
ところ
nơi/chỗ
119
逃げます
にげます
chạy trốn
120
あきらめます
từ bỏ
121
投げます
なげます
ném
122
上げます
あげます
đưa lên
123
下げます
さげます
hạ xuống
124
規則を守ります
きそくをまもります
tuân thủ qui tắc
125
騒ぎます
さわぎます
ồn ào
126
あと-
còn- (còn 100m)
127
ファイト!
cố lên
128
入口
いりぐち
cửa vào
129
出口
でぐち
cửa ra
130
出入口
でいりぐち
cửa ra vào
131
非常口
ひじょうぐち
cửa thoát hiểm
132
立入禁止
たちいりきんし
cấm giẫm lên cỏ
133
会議に出席します
かいぎにしゅっせきします
tham dự cuộc họp
134
休憩します
きゅけいします
nghỉ giải lao
135
本社
ほんしゃ
trụ sở chính
136
結婚式
けっこんしき
đám cưới
137
葬式
そうしき
đám tang
138
お客さん
おきゃくさん
khách hàng
139
入学試験
にゅうがくしけん
kì thi nhập học
140
柔道
じゅうどう
judo
141
卒業試験
そつぎょうしけん
kì thi tốt nghiệp
142
大学に入学します
大学に にゅうがくします
nhập học đại học
143
卒業します
そつぎょうします
tốt nghiệp
144
ずっと
hơn hẳn
145
クラブ
club
146
発表する
はっぴょうする
phát biểu
147
打ちます
うちます
đánh chữ
148
必ず
かならず
nhất định
149
やけど
bỏng
150
けが
bị thương
151
席
せき
chỗ ngồi
152
水道
すいどう
nước máy
153
胃
い
bao tử
154
現金
げんきん
tiền mặt
155
うるさい
ồn ào
156
場所
ばしょ
nơi chốn
trường sở
157
準備
じゅんび
chuẩn bị
158
部長
ぶちょう
trưởng phòng
bộ trường
159
独身
どくしん
độc thân
160
細い
ほそい
ốm/thon
tế
161
別々
べつべつ
riêng rẽ
biệt
162
授業
じゅぎょう
tiết học
thụ nghiệp
163
十分
じゅうぶん
sự đầy đủ
thập phân
164
太い
ふとい
mập
thái
165
水道
すいどう
nước máy
thuỷ đạo
166
予約
よやく
đặt trước
dự ước
167
危ない
あぶない
nguy hiểm
nguy
168
植える
うえる
trồng
thực
169
掃除
そうじ
quét dọn
tảo trừ
170
廊下
ろうか
hành lang
lang hạ
171
黄色
きいろ
vàng
hoàng sắc
172
残る
のこる
còn lại
tàn
173
普通
ふつう
bình thường
phổ thông
174
切符
きっぷ
vé
thiết phù
175
薬
くすり
thuốc
dược
176
赤い
あかい
đỏ
xích
177
調子
ちょうし
tình trạng
điều tử
178
運動
うんどう
vận động
179
冷やす
ひやす
làm lạnh
lãnh
180
経験
けいけん
kinh nghiệm
181
頭
あたま
đầu
182
空
🌌
そら
bầu trời
không
183
晴れる
☀️
はれる
trời nắng
tình
184
曇り
くもり
☁️
mây
đàm
185
調味料
ちょうみりょう
điều kì diệu
186
病気
びょうき
😷
bệnh
bệnh khí
187
月 🌕
つき
mặt trăng
nguyệt
188
吹く
ふく
thổi
suý
189
連れる
つれる
dẫn
liên
190
無料
むりょう
miễn phí
191
駐車禁止
ちゅうしゃきんし
cấm đậu xe
192
使用禁止
しようきんし
cấm sử dụng
193
マーク
cái mác
194
使用中
しようちゅう
đang sử dụng
195
営業中
えいぎょうちゅう
đang bán
196
車に注意します
車に ちゅういします
chú ý xe cộ
197
駐車します
ちゅうしゃします
đậu xe
198
使用します
しようします
sử dụng
199
営業します
えいぎょうします
kinh doanh/buôn bán
200
ミーティング
meeting
201
大声大会
おおごえたいかい
hội la to
202
テーマ
theme
203
税金
ぜいきん
tiền thuế
204
台湾
たいわん
Đài Loan
205
叫ぶ
さけぶ
hét
206
料理番組
りょうりばんぐみ
chương trình nấu ăn
207
盆踊り
ぼんおどり
điệu múa bon
208
洗濯機
せんたくき
máy giặt
209
本日休業
ほんじつきゅうぎょう
hôm nay nghỉ bán
210
自動販売機
じどうはんばいき
máy bán hàng tự động
211
駐車違反
ちゅうしゃいはん
vi phạm đậu xe/đậu sai chỗ
212
警察
けいさつ
cảnh sát
👮
213
罰金
ばっきん
tiền phạt
214
席を外します
せきを はずします
rời khỏi chỗ ngồi
215
伝えます
つたえます
truyền đạt
216
そりゃあ
ôi giời ơi
217
〜以内
〜いない
trong vòng
218
キー
🔑
219
説明書
せつめいしょ
sách hướng dẫn (cách làm)
220
線
せん
đường kẻ
221
図
ず
hình
222
矢印
やじるし
mũi tên
→
223
家具
かぐ
đồ trong nhà
224
組み立てます
くみたてます
lắp ghép
225
踊ります
おどります
múa
226
さっき
さっき
lúc nãy
227
折ります
おります
gãy/gấp
228
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao
229
人に質問します
ひとに しつもんします
hỏi ai đó
230
見つかります
みつかります
được tìm thấy
231
若い
わかい
trẻ
232
紺
こん
xanh navy
233
ソースを つけます
chấm sốt
234
載せます
のせます
chở
235
指
ゆび
☝️
ngón tay
236
親指
おやゆび
ngón cái
237
人差し指
ひとさしゆび
ngón trỏ
238
中指
なかゆび
ngón giữa
🖕
239
握手する
あくしゅする
bắt tay
🤝
240
振る
ふる
vẫy gọi
👋
241
向ける
むける
hướng về
242
隠す
かくす
giấu diếm
243
〜に 気が つきます
〜に きが つきます
nhận ra
244
歯を 磨きます
はを みがきます
đánh răng
🪥
245
ソース
sauce
246
しょうゆ
nước tương
247
シートベルト
seatbelt
248
ネクタイを します
👔
thắt cà vạt
249
薬指
くすりゆび
ngón nhẫn/áp út
250
小指
こゆび
ngón út
251
ジェスチャー
gesture
252
ガイドブック
guide book
sách hướng dẫn du lịch
253
挨拶する
あいさつする
chào hỏi
254
指します
さします
chỉ trỏ
255
立てる
たてる
dựng nên (lập nên)
256
笑う
わらう
cười
☺️
257
失礼
しつれい
thất lễ
258
葉
は
🍁
259
島
しま
🏝️
260
機会
きかい
cơ hội
261
希望
きぼう
hy vọng
262
予想
よそう
dự đoán
263
最近
さいきん
gần đây
264
進む
すすむ
phát triển
265
無理
むり
vô lý/quá mức
266
家賃
やちん
tiền thuê nhà
267
調節
ちょうせつ
điều chỉnh
268
参加する
さんかする
tham gia
269
船
ふね
🛳️
270
隣
となり
bên cạnh
271
簡単に
かんたんに
nói ngắn gọn/đơn giản thì
272
連絡
れんらく
🤙
273
負ける
まける
thua
274
交通
こうつう
🚐
275
熱
ねつ
🤒
276
港
みなと
⚓️
277
守る
まもる
tuân thủ
278
林
はやし
rừng
279
走る
💨
はしる
chạy
280
弱い
よわい
yếu
281
戻す
もどす
để lại
282
洗う
あらう
rửa
283
騒ぐ
さわぐ
làm ồn
284
約束
やくそく
cuộc hẹn
285
触る
さわる
sờ/chạm
286
向こう
むこう
phía đối diện
287
村
むら
thôn/làng
288
海外
かいがい
nước ngoài
289
許可
きょか
cho phép
290
咲きます
さきます
(hoa) nở
291
色が変わります
いろが かわります
đổi màu
292
もっと
hơn nữa + Adj
293
初めに
はじめに
ban đầu
294
これで終わります
おわります
kết thúc ở đây
295
ハイキング
🧗♀️
296
方法
ほうほう
phương pháp
297
近所
きんじょ
hàng xóm/ở gần
298
白馬
はくば
299
珍しい
めずらしい
quý hiếm
300
景色
けしき
phong cảnh
301
設備
せつび
thiết bị
302
日光
にっこう
303
スピーチ
bài phát biểu
304
操作
そうさ
thao tác
305
楽しみ
たのしみ
niềm vui
306
カーテン
rèm cửa
307
ひも
sợi dây
308
ふた
nắp nồi
309
困ります
こまります
khốn đốn/khó khăn
310
電話をかかります
gọi đt
311
丸
まる
tròn
312
屋上
おくじょう
sân thượng
313
曲
きょく
khúc nhạc
314
山登り
やまのぼり
🧗
315
箱根
はこね
316
正しい
ただしい
chính xác
317
丸をつけます
まるを つけます
đánh dấu tròn
318
方
ほう
hướng
319
夜行バス
やこうばす
xe buýt chạy về đêm
320
旅行社
りょこうしゃ
công ty du lịch
321
スキー場
スキーじょう
nơi trượt tuyết
322
道具
どうぐ
⚒️
323
楽
らく
thoải mái
324
詳しい
くわしい
chi tiết/tường tận
325
氷
こおり
🧊
326
氷なし
こおりなし
không có đá/không lấy đá
327
両替
りょうがえ
đổi tiền
328
紙コップ
かみこっぷ
ly giấy
329
増える
ふえる
tăng lên (số lượng)
330
減る
へる
giảm xuống
331
増やす
ふやす
làm tăng lên
332
剣道
けんどう
kiếm đạo
333
布団
ふとん
chăn/mền
334
ニュース
📰
335
硬い
かたい
cứng
336
軟らかい
やわらかい
mềm
337
やせます
ốm xuống
338
習慣に 慣れます
しゅうかんに なれます
quen với tập quán
339
太ります
ふとります
mập lên
340
ワープロを 打ちます
うちます
đánh máy đánh chữ
341
拾います
ひろいます
nhặt/lụm
342
仲良くする
なかよくする
trở nên thân thiết
343
健康
けんこう
sức khoẻ
344
工場
こうじょう
🏗️
345
貯金します
ちょきんします
tiết kiệm
346
チャレンジ
challenge
347
メモします
ghi chú
348
道を 間違えます
みちを まちがえます
sai đường
349
試合に 出ます
しあいに でます
xuất hiện/tham gia trận đấu
350
荷物が 届きます
🧳が とどきます
hành lý được giao đến
351
やっと
cuối cùng
352
色
いろ
màu
353
かなり
khá (nhiều)
354
上手に
じょうずに
giỏi
355
お客様
おきゃくさま
quý khách
356
水泳
すいえい
môn bơi lội
357
タンゴ
tango
358
7時を 過ぎます
すぎます
quá 7 giờ
359
できるだけ
cố gắng
360
~ずつ
từng (số lượng giống nhau)
361
絶対に
ぜったいに
một cách tuyệt đối
362
すごいですね
giỏi quá ha
363
位置
いち
vị trí
364
ライオン
🦁
365
距離
きょり
cự li
366
草
くさ
🌱
367
羊
🐏
ひつじ
368
捕まえる
つかまえる
đuổi bắt
369
跳ぶ
とぶ
chuyền cành/bay/phóng
370
必ず
かならず + いきます
nhất định
371
そのほうが + いいですね
về hướng đó thì tốt hơn
372
曲がる
まがる
quẹo/rẽ
373
禁止形
きんしけい
thể cấm chỉ
374
禁止
きんし
cấm
375
注意
ちゅうい
chú ý
376
都合
つごう
điều kiện
つごうが いい
điều kiện thuận lợi
377
普通形
ふつうけい
thể ngắn/thông thường
378
命令形
めいれいけい
thể mệnh lệnh
379
運動会
うんどうかい
lễ hội vận động
380
弁当
べんとう
🍱
381
駐車
ちゅうしゃ
đậu xe
382
役にたつ
やくにたつ
có ích
383
会議
かいぎ
cuộc họp
384
意味
いみ
ý nghĩa
385
外す
はずす
rời khỏi
386
立入
たちいり
đi vào
387
止める
とめる
dừng lại
388
払う
はらう
trả (tiền)
389
忘れる
わすれる
quên
390
急ぐ
いそぐ
vội vã
391
大阪弁
おおさかべん
giọng osaka
392
祝い
いわい
lời chúc
🎉
393
試合
しあい
trận đấu
thí hợp
394
首相
しゅしょう
thủ tướng
395
悲しみ
かなしみ
nỗi buồn
396
金返せ
かねかえせ
trả tiền đâyyyy
397
利用
りよう
sự sử dụng (danh động từ)
398
送る
おくる
gửi
tống
399
電報代
でんぽうだい
tiền điện báo
400
荷物
にもつ
🧳
401
お菓子
おかし
🍪
402
弾く
ひく
chơi đàn
403
国際
こくさい
quốc tế
404
給料
きゅうりょう
tiền lương
💰
405
忘れ物
わすれもの
đồ để quên
406
習慣
しゅうかん
tập quán
407
雑誌
ざっし
tạp chí
408
服
ふく
quần áo
409
顔
かお
gương mặt
nhan