SC6 Flashcards

(409 cards)

1
Q

十分

A

じゅうぶん
sự đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

運動します

A

うんどうします
vận động/tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(せきが) でます

A

bị ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(風邪を) ひきます

A

かぜをひきます
bị cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(_に)やけどをします

A

に やけどをします
bị bỏng ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

に けがをします

A

bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

今夜

A

こんや
tối nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

夕方

A

ゆうがた
hoàng hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

ほし
ngôi sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

つき
mặt trăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

太陽

A

たいよう
mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

かぜ
gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

きた
phía bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

みなみ
phía nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

西

A

にし
phía tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ひがし
phía đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

そら
bầu trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

チーム

A

team

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

オリンピック

A

olympic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

インフルエンザ

A

influenza
cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

エンジン

A

động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

星占い

A

ほしうらない
bói cung hoàng đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

恋愛

A

れんあい
tình cảm (phim tình cảm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

地震

A

じしん
động đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
普通の日
ふつうのひ ngày bình thường
26
試験に合格する
しけんにごうかくする đậu kì thi
27
成功します
せいこうします Thành công
28
失敗します
しっぱいします thất bại
29
晴れます
はれます trời nắng
30
曇ります
くもります Trời nhiều mây
31
残ります
のこります Ở lại còn lại ở nhà
32
雨が止みます
雨がやみます tạnh mưa
33
風が吹きます
かぜが ふきます gió thổi
34
病気が治ります
びょうきが なおります bệnh đã được chữa
35
故障が直ります
こしょうが なおります hư hỏng đã được sửa
36
焼きます
やきます nướng
37
戻ります
もどります quay lại
38
当たります
あたります trúng số/trúng(bingo)
39
ひげを そります
cạo râu
40
漢字
かんじ hán tự
41
試験
しけん kì thi thí nghiệm
42
自分
じぶん tự mình tự phân
43
結婚
けっこん kết hôn
44
前の方
まえのほう phía trước tiền phương
45
休憩
きゅうけい nghỉ giải lao hưu khế
46
小説
しょうせつ tiểu thuyết
47
運転
うんてん lái xe vận chuyển
48
週末
しゅうまつ cuối tuần chu mạt
49
教会
きょうかい nhà thờ giáo hội
50
生活
せいかつ cuộc sống sinh hoạt
51
作文
さくぶん bài văn tác văn
52
覚える
おぼえる nhớ giác
53
研究
けんきゅう nghiên cứu
54
後ろの方
うしろのほう phía sau hậu phương
55
動物園
どうぶつえん sở thú động vật viên
56
疲れる
つかれる mệt bì
57
欠席
けっせき vắng mặt khuyết tịch
58
出席
しゅっせき có mặt xuất tịch
59
将来
しょうらい tương lai
60
会議
かいぎ cuộc họp hội nghị
61
連休
れんきゅう kì nghỉ dài liên hưu
62
見つける
みつける kiến bắt gặp
63
転勤
てんきん chuyển việc chuyển cần
64
習う
ならう học có giáo viên tập
65
温泉
おんせん suối nước nóng ôn tuyền
66
展覧会
てんらんかい hội triển lãm triển lãm hội
67
登録
とうろく đăng ký đăng lục
68
運転
うんてん lái xe vận chuyển
69
続ける
つづける tiếp tục
70
大学院
だいがくいん Cao học đại học viên
71
禁煙
きんえん cấm hút thuốc
72
田舎
いなか Quê hương Điền Xá
73
宿題
しゅくだい bài tập về nhà túc đề
74
残業
ざんぎょう tăng ca tàn nghiệp
75
受けます
うけます tham dự (kì thi) thụ
76
始まる
はじまる bắt đầu thuỷ
77
入学
にゅうがく Nhập học
78
本社
trụ sở chính bản xã
79
支店
してん chi nhánh chi điếm
80
葬式
そうしき đám tang tang thức
81
卒業
そつぎょう tốt nghiệp
82
いや ghét hiềm
83
世界中
せかいじゅう khắp thế giới thế giới trung
84
集まる
あつまる thu thập tập
85
踊り
おどり múa dũng
86
予定
よてい dự định
87
建てる
たてる xây nhà kiến
88
自然
しぜん tự nhiên
89
興味
きょうみ hứng thú hưng vị
90
閉じる
とじる nhắm mắt bế
91
最近
さいきん gần đây tối cận
92
誰か
だれか ai đó thuỷ
93
留守番
るすばん giữ nhà lưu thủ phiên
94
美しい
うつくしい đẹp mỹ
95
都会
とかい thành phố lớn đô hội
96
月に
つきに tháng mấy lần
97
前から
まえから từ trước đến giờ
98
働きすぎ
はたらきすぎ làm việc quá sức (noun)
99
ストレス
stress
100
世紀
せいき thế kỉ
101
カラー写真
ảnh màu
102
葉巻型
はまきがた hình lá cuốn (để thổi gió như kazuha)
103
温度
おんど nhiệt độ
104
はり kim đồng hồ
105
せ dáng
106
アフリカ
châu Phi
107
予想する
よそうする tiên đoán
108
調節する
ちょうせつする điều chỉnh
109
進む
すすむ tiến lên (học lên)
110
手術
しゅじゅつ thủ thuật
111
死ぬ
しぬ chết
112
ボール
ball
113
規則
きそく qui tắc
114
交通規則
こうつうきそく luật giao thông
115
だめ
không được
116
元気がない
げんきがない ủ rũ/không tươi tắn/không khoẻ
117
無理をする
むりをする làm việc quá sức
118
ところ nơi/chỗ
119
逃げます
にげます chạy trốn
120
あきらめます
từ bỏ
121
投げます
なげます ném
122
上げます
あげます đưa lên
123
下げます
さげます hạ xuống
124
規則を守ります
きそくをまもります tuân thủ qui tắc
125
騒ぎます
さわぎます ồn ào
126
あと-
còn- (còn 100m)
127
ファイト!
cố lên
128
入口
いりぐち cửa vào
129
出口
でぐち cửa ra
130
出入口
でいりぐち cửa ra vào
131
非常口
ひじょうぐち cửa thoát hiểm
132
立入禁止
たちいりきんし cấm giẫm lên cỏ
133
会議に出席します
かいぎにしゅっせきします tham dự cuộc họp
134
休憩します
きゅけいします nghỉ giải lao
135
本社
ほんしゃ trụ sở chính
136
結婚式
けっこんしき đám cưới
137
葬式
そうしき đám tang
138
お客さん
おきゃくさん khách hàng
139
入学試験
にゅうがくしけん kì thi nhập học
140
柔道
じゅうどう judo
141
卒業試験
そつぎょうしけん kì thi tốt nghiệp
142
大学に入学します
大学に にゅうがくします nhập học đại học
143
卒業します
そつぎょうします tốt nghiệp
144
ずっと
hơn hẳn
145
クラブ
club
146
発表する
はっぴょうする phát biểu
147
打ちます
うちます đánh chữ
148
必ず
かならず nhất định
149
やけど
bỏng
150
けが
bị thương
151
せき chỗ ngồi
152
水道
すいどう nước máy
153
い bao tử
154
現金
げんきん tiền mặt
155
うるさい
ồn ào
156
場所
ばしょ nơi chốn trường sở
157
準備
じゅんび chuẩn bị
158
部長
ぶちょう trưởng phòng bộ trường
159
独身
どくしん độc thân
160
細い
ほそい ốm/thon tế
161
別々
べつべつ riêng rẽ biệt
162
授業
じゅぎょう tiết học thụ nghiệp
163
十分
じゅうぶん sự đầy đủ thập phân
164
太い
ふとい mập thái
165
水道
すいどう nước máy thuỷ đạo
166
予約
よやく đặt trước dự ước
167
危ない
あぶない nguy hiểm nguy
168
植える
うえる trồng thực
169
掃除
そうじ quét dọn tảo trừ
170
廊下
ろうか hành lang lang hạ
171
黄色
きいろ vàng hoàng sắc
172
残る
のこる còn lại tàn
173
普通
ふつう bình thường phổ thông
174
切符
きっぷ vé thiết phù
175
くすり thuốc dược
176
赤い
あかい đỏ xích
177
調子
ちょうし tình trạng điều tử
178
運動
うんどう vận động
179
冷やす
ひやす làm lạnh lãnh
180
経験
けいけん kinh nghiệm
181
あたま đầu
182
空 🌌
そら bầu trời không
183
晴れる ☀️
はれる trời nắng tình
184
曇り
くもり ☁️ mây đàm
185
調味料
ちょうみりょう điều kì diệu
186
病気
びょうき 😷 bệnh bệnh khí
187
月 🌕
つき mặt trăng nguyệt
188
吹く
ふく thổi suý
189
連れる
つれる dẫn liên
190
無料
むりょう miễn phí
191
駐車禁止
ちゅうしゃきんし cấm đậu xe
192
使用禁止
しようきんし cấm sử dụng
193
マーク
cái mác
194
使用中
しようちゅう đang sử dụng
195
営業中
えいぎょうちゅう đang bán
196
車に注意します
車に ちゅういします chú ý xe cộ
197
駐車します
ちゅうしゃします đậu xe
198
使用します
しようします sử dụng
199
営業します
えいぎょうします kinh doanh/buôn bán
200
ミーティング
meeting
201
大声大会
おおごえたいかい hội la to
202
テーマ
theme
203
税金
ぜいきん tiền thuế
204
台湾
たいわん Đài Loan
205
叫ぶ
さけぶ hét
206
料理番組
りょうりばんぐみ chương trình nấu ăn
207
盆踊り
ぼんおどり điệu múa bon
208
洗濯機
せんたくき máy giặt
209
本日休業
ほんじつきゅうぎょう hôm nay nghỉ bán
210
自動販売機
じどうはんばいき máy bán hàng tự động
211
駐車違反
ちゅうしゃいはん vi phạm đậu xe/đậu sai chỗ
212
警察
けいさつ cảnh sát 👮
213
罰金
ばっきん tiền phạt
214
席を外します
せきを はずします rời khỏi chỗ ngồi
215
伝えます
つたえます truyền đạt
216
そりゃあ
ôi giời ơi
217
〜以内
〜いない trong vòng
218
キー
🔑
219
説明書
せつめいしょ sách hướng dẫn (cách làm)
220
せん đường kẻ
221
ず hình
222
矢印
やじるし mũi tên →
223
家具
かぐ đồ trong nhà
224
組み立てます
くみたてます lắp ghép
225
踊ります
おどります múa
226
さっき
さっき lúc nãy
227
折ります
おります gãy/gấp
228
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao
229
人に質問します
ひとに しつもんします hỏi ai đó
230
見つかります
みつかります được tìm thấy
231
若い
わかい trẻ
232
こん xanh navy
233
ソースを つけます
chấm sốt
234
載せます
のせます chở
235
ゆび ☝️ ngón tay
236
親指
おやゆび ngón cái
237
人差し指
ひとさしゆび ngón trỏ
238
中指
なかゆび ngón giữa 🖕
239
握手する
あくしゅする bắt tay 🤝
240
振る
ふる vẫy gọi 👋
241
向ける
むける hướng về
242
隠す
かくす giấu diếm
243
〜に 気が つきます
〜に きが つきます nhận ra
244
歯を 磨きます
はを みがきます đánh răng 🪥
245
ソース
sauce
246
しょうゆ
nước tương
247
シートベルト
seatbelt
248
ネクタイを します
👔 thắt cà vạt
249
薬指
くすりゆび ngón nhẫn/áp út
250
小指
こゆび ngón út
251
ジェスチャー
gesture
252
ガイドブック
guide book sách hướng dẫn du lịch
253
挨拶する
あいさつする chào hỏi
254
指します
さします chỉ trỏ
255
立てる
たてる dựng nên (lập nên)
256
笑う
わらう cười ☺️
257
失礼
しつれい thất lễ
258
は 🍁
259
しま 🏝️
260
機会
きかい cơ hội
261
希望
きぼう hy vọng
262
予想
よそう dự đoán
263
最近
さいきん gần đây
264
進む
すすむ phát triển
265
無理
むり vô lý/quá mức
266
家賃
やちん tiền thuê nhà
267
調節
ちょうせつ điều chỉnh
268
参加する
さんかする tham gia
269
ふね 🛳️
270
となり bên cạnh
271
簡単に
かんたんに nói ngắn gọn/đơn giản thì
272
連絡
れんらく 🤙
273
負ける
まける thua
274
交通
こうつう 🚐
275
ねつ 🤒
276
みなと ⚓️
277
守る
まもる tuân thủ
278
はやし rừng
279
走る
💨 はしる chạy
280
弱い
よわい yếu
281
戻す
もどす để lại
282
洗う
あらう rửa
283
騒ぐ
さわぐ làm ồn
284
約束
やくそく cuộc hẹn
285
触る
さわる sờ/chạm
286
向こう
むこう phía đối diện
287
むら thôn/làng
288
海外
かいがい nước ngoài
289
許可
きょか cho phép
290
咲きます
さきます (hoa) nở
291
色が変わります
いろが かわります đổi màu
292
もっと
hơn nữa + Adj
293
初めに
はじめに ban đầu
294
これで終わります
おわります kết thúc ở đây
295
ハイキング
🧗‍♀️
296
方法
ほうほう phương pháp
297
近所
きんじょ hàng xóm/ở gần
298
白馬
はくば
299
珍しい
めずらしい quý hiếm
300
景色
けしき phong cảnh
301
設備
せつび thiết bị
302
日光
にっこう
303
スピーチ
bài phát biểu
304
操作
そうさ thao tác
305
楽しみ
たのしみ niềm vui
306
カーテン
rèm cửa
307
ひも
sợi dây
308
ふた
nắp nồi
309
困ります
こまります khốn đốn/khó khăn
310
電話をかかります
gọi đt
311
まる tròn
312
屋上
おくじょう sân thượng
313
きょく khúc nhạc
314
山登り
やまのぼり 🧗
315
箱根
はこね
316
正しい
ただしい chính xác
317
丸をつけます
まるを つけます đánh dấu tròn
318
ほう hướng
319
夜行バス
やこうばす xe buýt chạy về đêm
320
旅行社
りょこうしゃ công ty du lịch
321
スキー場
スキーじょう nơi trượt tuyết
322
道具
どうぐ ⚒️
323
らく thoải mái
324
詳しい
くわしい chi tiết/tường tận
325
こおり 🧊
326
氷なし
こおりなし không có đá/không lấy đá
327
両替
りょうがえ đổi tiền
328
紙コップ
かみこっぷ ly giấy
329
増える
ふえる tăng lên (số lượng)
330
減る
へる giảm xuống
331
増やす
ふやす làm tăng lên
332
剣道
けんどう kiếm đạo
333
布団
ふとん chăn/mền
334
ニュース
📰
335
硬い
かたい cứng
336
軟らかい
やわらかい mềm
337
やせます
ốm xuống
338
習慣に 慣れます
しゅうかんに なれます quen với tập quán
339
太ります
ふとります mập lên
340
ワープロを 打ちます
うちます đánh máy đánh chữ
341
拾います
ひろいます nhặt/lụm
342
仲良くする
なかよくする trở nên thân thiết
343
健康
けんこう sức khoẻ
344
工場
こうじょう 🏗️
345
貯金します
ちょきんします tiết kiệm
346
チャレンジ
challenge
347
メモします
ghi chú
348
道を 間違えます
みちを まちがえます sai đường
349
試合に 出ます
しあいに でます xuất hiện/tham gia trận đấu
350
荷物が 届きます
🧳が とどきます hành lý được giao đến
351
やっと
cuối cùng
352
いろ màu
353
かなり
khá (nhiều)
354
上手に
じょうずに giỏi
355
お客様
おきゃくさま quý khách
356
水泳
すいえい môn bơi lội
357
タンゴ
tango
358
7時を 過ぎます
すぎます quá 7 giờ
359
できるだけ
cố gắng
360
~ずつ
từng (số lượng giống nhau)
361
絶対に
ぜったいに một cách tuyệt đối
362
すごいですね
giỏi quá ha
363
位置
いち vị trí
364
ライオン
🦁
365
距離
きょり cự li
366
くさ 🌱
367
🐏 ひつじ
368
捕まえる
つかまえる đuổi bắt
369
跳ぶ
とぶ chuyền cành/bay/phóng
370
必ず
かならず + いきます nhất định
371
そのほうが + いいですね
về hướng đó thì tốt hơn
372
曲がる
まがる quẹo/rẽ
373
禁止形
きんしけい thể cấm chỉ
374
禁止
きんし cấm
375
注意
ちゅうい chú ý
376
都合
つごう điều kiện つごうが いい điều kiện thuận lợi
377
普通形
ふつうけい thể ngắn/thông thường
378
命令形
めいれいけい thể mệnh lệnh
379
運動会
うんどうかい lễ hội vận động
380
弁当
べんとう 🍱
381
駐車
ちゅうしゃ đậu xe
382
役にたつ
やくにたつ có ích
383
会議
かいぎ cuộc họp
384
意味
いみ ý nghĩa
385
外す
はずす rời khỏi
386
立入
たちいり đi vào
387
止める
とめる dừng lại
388
払う
はらう trả (tiền)
389
忘れる
わすれる quên
390
急ぐ
いそぐ vội vã
391
大阪弁
おおさかべん giọng osaka
392
祝い
いわい lời chúc 🎉
393
試合
しあい trận đấu thí hợp
394
首相
しゅしょう thủ tướng
395
悲しみ
かなしみ nỗi buồn
396
金返せ
かねかえせ trả tiền đâyyyy
397
利用
りよう sự sử dụng (danh động từ)
398
送る
おくる gửi tống
399
電報代
でんぽうだい tiền điện báo
400
荷物
にもつ 🧳
401
お菓子
おかし 🍪
402
弾く
ひく chơi đàn
403
国際
こくさい quốc tế
404
給料
きゅうりょう tiền lương 💰
405
忘れ物
わすれもの đồ để quên
406
習慣
しゅうかん tập quán
407
雑誌
ざっし tạp chí
408
ふく quần áo
409
かお gương mặt nhan