Glass Flashcards
(28 cards)
1
Q
Eruption
A
Phun trao
2
Q
Tips for spears
A
Đầu, đỉnh for sth ( cái giáo, xiên)
3
Q
Hollow
A
Ho lầu
Trống rỗng
4
Q
Container
A
Thùng hàng, cái bình chứa
Kon tei ner
5
Q
Tinted
A
Tint
- autumn tints sắc thái mùa thu
- tints sth nhuôm màu, tô màu
6
Q
Optical industry
A
Ngành công nghiệp quang học
7
Q
Levy
A
Thu thuế
8
Q
Fiercely
A
Mạnh mẽ dữ dội
9
Q
Quary marble
A
Khai thác đá hoa
Cua ry
10
Q
Thus
A
Dờ s
Vì vậy
11
Q
Jar
A
Trda
Chai, lọ
Làm khó chịu
12
Q
Jar upon ear
A
Gây chói tai
13
Q
Denuded
A
Lột trần, làm rụng lá
Di’niud
14
Q
Seabed
A
Si b
Đáy biển
15
Q
Trawl
A
Tru:l
Giăng lưới bắt cá
16
Q
Dredge
A
Tr red chhh
Đánh lưới
Nạo vét sông
17
Q
Resonate
A
Re zơ nate
Tạo âm vang
Cộng hưởng
18
Q
Niches
A
Ni shh
Chỗ thích hợp
19
Q
Insistence
A
Kiên định
20
Q
Scouring
A
Skaoring
Sự làm sạch
21
Q
Articulate
A
A tik culate
Phát âm rõ ràng
22
Q
Exotic
A
Ix zô tịc
Đẹp kỳ lạ
Loài ngoại lai
23
Q
Proposal
A
Đề nghị
24
Q
Tackled
A
Tắc cồ
Xử lí vấn đề
25
Full glare of press attention
Sự chú ý của báo chí
26
Irony
Ai rơ ni
| Sự mỉa mai
27
Remuneration
Re miu nơ ate
| Trả công
28
Binding
Ràng buộc, trói buộc