Goi Tuần 6 ngày 4 Flashcards
(55 cards)
1
Q
飛ぶ
A
とぶ
bay
2
Q
鳥が飛ぶ
A
とりがとぶ
chú chim bay
3
Q
跳ねる
A
はねる
nhảy
4
Q
ウサギが跳ねる
A
ウサギが
con thỏ nhảy nhót
5
Q
転ぶ
A
ころぶ
ngã nhào, té ngã, vấp ngã
6
Q
道で転ぶ
A
みちでころぶ
vấp ngã trên đường
7
Q
転がる
A
ころがる
lăn
8
Q
ボールが道を転がる
A
ボールがみちをころがる
trái banh lăn trên đường
9
Q
ちぎる
A
ちぎる
xé
10
Q
パンをちぎって食べる
A
パンをちぎってたべる
xé bánh mì rồi ăn
11
Q
破る
A
やぶる
làm rách, thất hứa, phá (kỉ lục)
12
Q
紙を破る
A
かみをやぶる
làm rách tờ giấy
13
Q
約束を破る
A
やくそくをやぶる
thất hứa, không giữ lời hứa
14
Q
記録を破る
A
きろくをやぶる
phá kỉ lục
15
Q
ほえる
A
ほえる
sủa, la toáng
16
Q
犬がほえる
A
いぬがほえる
chó sủa
17
Q
うなる
A
うなる
kêu rú lên
18
Q
犬が怒ってうなる
A
いぬがおこってうなる
con chó tức giận rú lên
19
Q
もれる
A
もれる
rò rỉ, chảy ra
20
Q
ポットがもれている
A
ポットがもれている
cái bình rỉ nước
21
Q
こぼれる
A
こぼれる
đầy tràn
22
Q
ミルクがこぼれている
A
ミルクがこぼれている
sữa tràn ra ngoài
23
Q
埋める
A
うめる
lấp
24
Q
穴を埋める
A
あなをうめる
lấp lỗ trống lại
25
ふさぐ
ふさぐ
| bịt
26
耳をふさぐ
みみをふさぐ
| bịt tai lại
27
つるす
つるす
| treo, mắc
28
カーテンをつるす
カーテンをつるす
| treo rèm
29
ぶらさげる
ぶらさげる
| treo lủng lẳng
30
カメラをぶらさげる
カメラをぶらさげる
| treo cái máy ảnh
31
なめる
なめる
| liếm, liếm láp
32
猫が皿をなめる
ねこがさらをなめる
| con mèo liếm cái đĩa
33
しゃぶる
しゃぶる
| mút, ngậm
34
あめをしゃぶる
あめをしゃぶる
| mút kẹo
35
ずらす
ずらす
| trì hoãn, lùi (thời gian, dự định...) lại
36
予定をずらす
よていをずらす
| lùi dự định, trì hoãn dự định
37
どける
どける
| dời sang một bên
38
いすをどける
いすをどける
| dời cái ghế sang một bên
39
枯れる
かれる
| khô cằn
40
木が枯れる
きがかれる
| cây héo
41
しぼむ
しぼむ
| héo tàn
42
花がしぼむ
はながしぼむ
| hoa héo
43
傷つく
きずつく
| bị thương, bị tổn thương
44
彼の言葉に傷ついた
かれのことばにきずついた
| bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta
45
傷がつく
きずがつく
| bị trầy xước
46
革のバッグに傷がついた
かわのバッグにきずがついた
| cái túi da bị trầy xước
47
新たにする
あらたにする
| thay mới, đổi mới
48
決意を新たにする
けついをあらたにする
| thay đổi quyết định
49
改める
あらためる
| sửa đổi, cải thiện
50
欠点を改める
けってんをあらためる
| cải thiện những khiếm khuyết
51
改めて、また来ます
あらためて、またきます
| lần khác tôi sẽ lại đến
52
先に
さきに
| trước
53
先に行われた会議
さきにおこなわれたかいぎ
| cuộc họp tiến hành trước đó
54
先ほど
さきほど
| lúc nãy
55
先ほどお電話しましたが・・・
さきほどおでんわしましたが・・・
| lúc nãy tôi đã điện thoại...