Goi Tuần 6 ngày 4 Flashcards

(55 cards)

1
Q

飛ぶ

A

とぶ

bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

鳥が飛ぶ

A

とりがとぶ

chú chim bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

跳ねる

A

はねる

nhảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ウサギが跳ねる

A

ウサギが

con thỏ nhảy nhót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

転ぶ

A

ころぶ

ngã nhào, té ngã, vấp ngã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

道で転ぶ

A

みちでころぶ

vấp ngã trên đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

転がる

A

ころがる

lăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ボールが道を転がる

A

ボールがみちをころがる

trái banh lăn trên đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ちぎる

A

ちぎる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

パンをちぎって食べる

A

パンをちぎってたべる

xé bánh mì rồi ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

破る

A

やぶる

làm rách, thất hứa, phá (kỉ lục)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

紙を破る

A

かみをやぶる

làm rách tờ giấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

約束を破る

A

やくそくをやぶる

thất hứa, không giữ lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

記録を破る

A

きろくをやぶる

phá kỉ lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ほえる

A

ほえる

sủa, la toáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

犬がほえる

A

いぬがほえる

chó sủa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

うなる

A

うなる

kêu rú lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

犬が怒ってうなる

A

いぬがおこってうなる

con chó tức giận rú lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

もれる

A

もれる

rò rỉ, chảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ポットがもれている

A

ポットがもれている

cái bình rỉ nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

こぼれる

A

こぼれる

đầy tràn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ミルクがこぼれている

A

ミルクがこぼれている

sữa tràn ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

埋める

A

うめる

lấp

24
Q

穴を埋める

A

あなをうめる

lấp lỗ trống lại

25
ふさぐ
ふさぐ | bịt
26
耳をふさぐ
みみをふさぐ | bịt tai lại
27
つるす
つるす | treo, mắc
28
カーテンをつるす
カーテンをつるす | treo rèm
29
ぶらさげる
ぶらさげる | treo lủng lẳng
30
カメラをぶらさげる
カメラをぶらさげる | treo cái máy ảnh
31
なめる
なめる | liếm, liếm láp
32
猫が皿をなめる
ねこがさらをなめる | con mèo liếm cái đĩa
33
しゃぶる
しゃぶる | mút, ngậm
34
あめをしゃぶる
あめをしゃぶる | mút kẹo
35
ずらす
ずらす | trì hoãn, lùi (thời gian, dự định...) lại
36
予定をずらす
よていをずらす | lùi dự định, trì hoãn dự định
37
どける
どける | dời sang một bên
38
いすをどける
いすをどける | dời cái ghế sang một bên
39
枯れる
かれる | khô cằn
40
木が枯れる
きがかれる | cây héo
41
しぼむ
しぼむ | héo tàn
42
花がしぼむ
はながしぼむ | hoa héo
43
傷つく
きずつく | bị thương, bị tổn thương
44
彼の言葉に傷ついた
かれのことばにきずついた | bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta
45
傷がつく
きずがつく | bị trầy xước
46
革のバッグに傷がついた
かわのバッグにきずがついた | cái túi da bị trầy xước
47
新たにする
あらたにする | thay mới, đổi mới
48
決意を新たにする
けついをあらたにする | thay đổi quyết định
49
改める
あらためる | sửa đổi, cải thiện
50
欠点を改める
けってんをあらためる | cải thiện những khiếm khuyết
51
改めて、また来ます
あらためて、またきます | lần khác tôi sẽ lại đến
52
先に
さきに | trước
53
先に行われた会議
さきにおこなわれたかいぎ | cuộc họp tiến hành trước đó
54
先ほど
さきほど | lúc nãy
55
先ほどお電話しましたが・・・
さきほどおでんわしましたが・・・ | lúc nãy tôi đã điện thoại...