Học 50 phrasal verb ( phần 1 ) Flashcards

(47 cards)

1
Q

break away

A

trốn thoát, thoát khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

break away from

A

rời khỏi, ly khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

break down

A

hỏng, ngừng hoạt động, suy nhược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

break in

A

đột nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

break in on

A

xen ngang, chen vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

break off

A

dừng, không tiếp tục, dừng nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

break out

A

bùng nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

break through

A

có những đột phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

break up

A

chia tay, kết thúc mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bring about

A

gây ra, mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bring along

A

mang theo cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bring around

A

thay đổi quan điểm/ cách nghĩ của ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bring back

A

trả lại cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bring on

A

gây ra, mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bring down

A

Đánh bại ai, giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bring forward

A

làm cái gì xảy ra sớm hơn dự kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bring in

A

giới thiệu luật mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bring out

A

ra mắt, làm lộ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bring round/ around

A

làm ai tỉnh lại

20
Q

bring up

21
Q

call back

A

gọi điện lại

22
Q

call for

A

đi đón ai đó, đòi hỏi, yêu cầu cái gì

23
Q

call at

A

ghé thăm, ghé qua một địa điểm nào đó

24
Q

call away

A

yêu cầu 1 người dừng việc họ đang làm và đi tới nơi khác

25
call in
gọi điện đến
26
call off
hủy bỏ
27
call on/ upon
kêu gọi, yêu cầu
28
call out
la to, gọi to
29
call up
gọi điện thoại, gợi nhớ lại
30
come about
xảy ra, diễn ra
31
come across
tình cờ thấy
32
come along
đi đâu với ai đó, xuất hiện, tiến bộ
33
come apart
vỡ thành từng mảnh
34
come around
tỉnh lại, thay đổi tâm trạng, quan điểm
35
come at
tấn công
36
come away
bong ra, long ra
37
come back
quay trở lại
38
come by
xoay sở để có được
39
come down with
ngã bệnh
40
come in
bước vào
41
come into
kế thừa
42
come off
tách ra, bung ra
43
come out
tiết lộ, xuất bản
44
come up
xảy ra, xuất hiện
45
come up against
chống lại, đối mặt với
46
come up with
nảy ra (ý tưởng ..)
47
come upon
tình cờ thấy