ha Flashcards
(54 cards)
1
Q
Accent
A
Giọng điệu
2
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
3
Q
Admit
A
Thừa nhận
4
Q
Affordable
A
Có thể chi trả
5
Q
Agency
A
Hãng
6
Q
Allergic
A
Dị ứng
7
Q
Ambitious
A
Tham vọng
8
Q
Animation
A
Hoạt hình
9
Q
Aspect
A
Khía cạnh
10
Q
Attention
A
Sự chú ý
11
Q
Beneficial
A
Có lợi
12
Q
Border
A
Ranh giới
13
Q
Centre
A
Trung tâm
14
Q
Charity
A
từ thiện
15
Q
Chemist
A
Nhà hoá học
16
Q
Clarity
A
Rõ ràng
17
Q
Climber
A
Người leo núi
18
Q
Common language
A
Ngôn ngữ thông dụng
19
Q
Compete
A
Cạnh tranh
20
Q
Competence
A
Năng lực
21
Q
Complicated
A
Phức tạp
22
Q
Concentric
A
Đồng tâm
23
Q
Conference f
A
Hội thảo
24
Q
Consist of
A
Bao gồm
25
Contest
Cuộc thi
26
Cooperation
Sự hợp tác
27
Course
Khoá học
28
Current
Hiện tại
29
Dialect
Giọng địa phương
30
Descision
Quyết định
31
Description
Sự miêu tả
32
Discussion
Cuộc thảo luận
33
Effectively
Có hiệu quả
34
Electronic
Điện tử
35
Entrance exam
Thi đầu vào
36
Essential
Cần thiết
37
Establish
Thành lập
38
Express
Thể hiện
39
Fixed price
Giá cố định
40
Flat
Bằng phẳng
41
Fluent
Trôi chảy
42
Fluently
( một cách ) trôi chảy
43
Foreign language
Ngoại ngữ
44
Further study
Cao học
45
Get access to
Có quyền truy cập vào
46
Global language
Ngôn ngữ toàn cầu
47
Go over
Xem xét kỹ lưỡng
48
Helpful
Hữu ích
49
Immigrant
Dân nhập cư
50
Imitate
Bắt chước
51
Inaccessible
Không thể truy cập
52
Integration
Tích hợp
53
54
ha