HSK Flashcards
(885 cards)
1
Q
难过
A
Nánguò
Buồn
2
Q
颜色
A
Yánsè
Màu sắc
3
Q
一起
A
Yīqǐ
Cùng nhau
4
Q
草莓
A
Cǎoméi
Quả dâu
5
Q
和
A
Hé
Và
6
Q
需要
A
[xūyào] yêu cầu
7
Q
重要
A
[zhòngyào : quan trọng
8
Q
处理
A
[chǔlǐ] xử lý
9
Q
非常
A
[fēicháng] rất /cực kỳ/hết sức….
10
Q
努力
A
[nǔlì] nỗ lực
11
Q
高兴
A
[gāoxìng] vui vẻ/vui mừng
12
Q
公司
A
[gōngsī] công ty
13
Q
一起
A
[yīqǐ] cùng
14
Q
一共
A
[yīgòng] tổng cộng /gồm
15
Q
停
A
[tíng] ngừng; ngưng lại; đình chỉ
雨停了 : mưa tạnh rồi
16
Q
可以
A
[kěyǐ] có thể
17
Q
拍照
A
[pāizhào] chụp ảnh; chụp hình。
18
Q
技术
A
[jìshù] kỹ thuật
19
Q
最近
A
Zuìjìn
Gần đây
20
Q
开始
A
Kāishǐ
Bắt đầu
21
Q
喜欢
A
Xǐhuān
Thích
22
Q
白天
A
Báitiān
Ban ngày
23
Q
中心
A
Zhōngxīn
Trung tâm
24
Q
教
A
Jiào
Dạy/dạy học
25
有趣
Yǒuqù
Hấp dẫn/ thú vị
26
课
Kè
Lớp học
27
聊天
Liáotiān
Trò chuyện/ tán gẫu
28
故事
Gùshì
Câu chuyện
29
星期
Xīngqi (yi,er….) thứ 2/3….
Tuần (ngày thứ….)
30
休息
Xiūxí
Nghỉ ngơi
31
电影
Diànyǐng
Bộ phim
32
想
Xiǎng
Nghĩ / Muốn
33
电话
Diànhuà
Điện thoại
34
舒服
Shūfú
Thoải mái
35
身体
Shēntǐ
Cơ thể
身体不舒服 : cơ thể ko được thoải mái
36
迟到
Chídào
Đến muộn
37
半个
Bàn gè
Một nửa (của nó)
38
老板
Lǎobǎn
Ông chủ
39
小时
Xiǎoshí
Giờ
40
堵车
Dǔchē
Tắc đường
41
太大
Tài dà
Quá to/ quá lớn
42
早点
Zǎodiǎn
Sớm
43
出门
Chūmén
Đi ra ngoài
44
知道
Zhīdào
Biết/ hiểu
45
真
Zhēn thực tế /thật
46
厨师
Chúshī đầu bếp
47
做
Zuò LÀM
48
工作
Gōngzuò Công việc
49
睡觉
Shuìjiào
Ngủ
50
玩儿
Wán er
Chơi
51
超市
Chāoshì
Siêu thị
52
哪里
Nǎlǐ Ở đâu
53
为什么
Wèishéme Tại sao
54
分钟
Fēnzhōng phút
55
下次
Xià cì Lần sau
56
多久
Duōjiǔ Bao lâu
57
部门
Bùmén
Phòng/ bộ phận
58
其他
Qítā
Khác / những cái khác
59
或者
Huòzhě hoặc/ hoặc là
60
还是
Háishì
Vẫn / hoặc là
61
天气
Tiānqì
Thời tiết
62
城市
Chéngshì
Thành phố
63
河内
Hénèi
Hà Nội
64
冷
Lěng
Lạnh/lạnh lẽo
65
起床
Qǐchuáng
Thức dậy
66
不能
Bùnéng Không thể
67
放弃
Fàngqì
Từ bỏ/ bỏ cuộc
68
周
Zhōu
Tuần
69
继续
Jìxù
Tiếp tục
70
出来
Chūlái. Ra đây/ra/ ra ngoài
71
正在
Zhèngzài
Đang (làm gì)
72
音乐
Yīnyuè
Âm nhạc
73
录音
Lùyīn
Ghi âm
74
事
Shì
Việc / sự việc
下午你有事儿吗? chiều nay bạn có bận việc gì không?
75
书店
Shūdiàn
Hiệu sách
76
挤
Jǐ
Chen chúc
77
骑
Qí
Lái/ cưỡi/ đi
78
行
Xíng được/không sao
79
综合
Zònghé
Tổng hợp
80
口语
Kǒuyǔ
Khẩu ngữ
81
听力
Tīnglì
Nghe hiểu
82
阅读
Yuèdú
Đọc
83
阅读
Yuèdú
Đọc
84
文化
Wénhuà
Văn hoá
85
体育
Tǐyù
Thể dục
86
行
Xíng Được rồi
87
因为
Yīnwèi
Bởi vì
88
但是
Dànshì
Nhưng
89
可是
Kěshì
Nhưng
90
周末
Zhōumò
Cuối tuần
91
所以
Suǒyǐ
Cho nên/vì thế
92
借
Jiè
Vay mượn
93
帮
Bāng
Giúp đỡ
94
如果
Rúguǒ
Nếu như
95
打电话
Dǎ diànhuà
Gọi điện thoại
96
飞机
Fēijī
Máy bay
97
火车
Huǒchē
Tàu hoả
98
走路
Zǒulù
Đi bộ
99
打的
Dǎ di
Taxi
100
制单
Zhì dān
OMO
101
编号
Biānhào
Số SO#
102
款号
Kuǎn hào
Mã hàng của KH
103
订单
Dìngdān
Đơn đặt hàng/ order
104
客户
Kèhù
Khách hàng( Levi’s, ON….)
105
客人
Kèrén
Khách hàng( chỉ người)
106
生产
Shēngchǎn
Sản xuất
107
季度
Jìdù
Mùa (sản xuất…)
108
季节
Jìjié
Mùa ( xuân, hạ….)
109
跟单
Gēn dān
Người theo đơn hàng (Mer….)
110
后勤
Hòuqín
Back office (Mer…)
111
纸样
Zhǐyàng
Lá mặt bàn ( paper maker…)
112
硬纸样
Yìng zhǐyàng
Mẫu giấy cứng (hard pattern)
113
地点
[dìdiǎn]
Địa điểm (sản xuất) - C/O
114
男装
Nánzhuāng
Hàng nam
115
女装
Nǚzhuāng
Mã nữ
116
长裤
Cháng kù
Quần dài
117
描述
Miáoshù
Mô tả
118
烫
[tàng]
Là / nóng/bỏng
119
烫法
Tàng fǎ
Phương pháp là
120
打气
Dǎqì
Là hơi
121
方法
[fāngfǎ]
Phương pháp
122
洗水
Xǐ shuǐ
Giặt /nhà giặt
123
布料
面料
Bùliào
Miànliào
Vải chính
124
袋布
Dài bù
Vải lót túi/ lót túi
125
裤身
Kù shēn
Thân quần ( body)
126
简单
Jiǎndān
Đơn giản
127
耳仔
Ěr zaǐ
Đỉa
128
朴
Pǔ
Mex
129
封度
Fēng dù
Khổ vải
130
布封
Bù fēng
Khổ vải
131
裁
Cái
Cắt
132
书店
Shūdiàn
Hiệu sách
133
饮料
Yǐnliào
Nước ngọt chung
134
行
Xíng
Được rồi
135
比较
Bǐjiào
So sánh
(Bǐjiào hǎo : tốt hơn)
136
只要
Zhǐyào
Chỉ cần….
137
电话卡
Diànhuàkǎ
Thẻ điện thoại
138
服务员
Fúwùyuán
Nhân viên phục vụ
139
中药
Zhōngyào
Thuốc đông y
140
西药
Xīyào
Thuốc tây
141
热
Rè
Nóng
142
遇见
[yùjiàn]
Gặp phải/ đụng phải
143
外贸
wài mào
Ngoại thương
144
包裹
Bāoguǒ
Bưu phẩm/ bưu kiện
145
顺便
Shùnbiàn
Nhân tiện
146
替
Tì
Thế/ thay thế
147
邮票
Yóupiào
Tem thư
148
份
Fèn
Phần/số / bản
149
青年
Qīngnián
Thanh niên
150
报
Bào
Báo
151
报纸
Bàozhǐ
Báo chí/ giấy in báo
152
拿
Ná
Cầm/ lấy/nhặt
153
不用
Bùyòng
Không cần/ không dùng
154
用
Yòng
Dùng/ sử dụng
155
旅行
Lǚxín
Du lịch
156
代表
Dàibiǎo
Đại biểu
157
团
Tuán
Đoàn/ nhóm
158
参观
Cānguān
Tham quan
159
当
Dāng
Làm
160
翻译
Fānyì
Phiên dịch
161
飞
Fēi
Bay
162
回来
Huílái
Về/ trở về
163
办
Bàn
Làm
164
帮
Bāng
Giúp/ giúp đỡ
165
浇
Jiāo
Đổ/ dội/ tưới
166
花
Huā
Hoa
167
跳舞
Tiàowǔ
Nhảy
168
唱歌
Chànggē
Hát
169
游泳
Yóuyǒng
Bơi
170
绣花
Xiùhuā
Thêu
171
印花
Yìnhuā
In
172
车花
Chē huā
Đường trang trí
173
裁片
Cái piàn
Cutting panel/ tấm cắt
174
海运
Hǎiyùn
Sea shipment
175
空运
Kōngyùn
Air shipment
176
成衣颜色
Chéngyī yánsè
Màu quần (garment color)
177
数量
Shùliàng
Số lượng
178
明细
Míngxì
Chi tiết
179
包装方法
Bāozhuāng Fāngfǎ
Phương pháp Đóng gói
180
包装方法
Bāozhuāng
Đóng gói
181
走货
Zǒu huò
Xuất hàng
182
国家
Guójiā
Quốc gia
183
离厂
Lí chǎng
Xuất hàng/ rời khỏi nhà máy
184
内长
Nèi cháng
Giàng
185
码数
Mǎ shù
Cỡ
186
总数
Zǒngshù
Tổng cộng/ total
187
件
Jiàn
Pcs
188
备注
Bèizhù
Ghi chú/ remark
189
腰头
Yāo tóu
Cạp
190
印花位置
Yìnhuā wèizhì
Vị trí in
191
线表
Xiàn biǎo
Bảng chỉ
192
决定
Juédìng
Quyết định
193
控制
Kòngzhì
Khống chế/ điều khiển
194
生命
Shēngmìng
Mạng sống/ sinh mệnh
195
不如
Bùrú
chi bằng ….
Không tốt bằng….
196
奋斗
Fèndòu
Đấu tranh/ cố gắng
197
成功
Chénggōng
Thành công
198
经济
Jīngjì
Kinh tế
199
打印机
Dǎyìnjī
Máy in
200
旅游
Lǚyóu
Du lịch
201
生活
Shēnghuó
Sinh sống
我在中国生活 : tôi ở TQ sinh sống
202
觉得
Juéde
Cảm thấy
203
辅导
[fǔdǎo]
Phụ đạo
204
羽绒服
Yǔróngfú
Áo lông vũ
205
又 。又
Yòu. Yòu
Vừa….. vừa
又 好 又 便宜
Vừa tốt vừa rẻ
206
便宜
Piányí
Rẻ
207
长
cháng
Dài
208
短
Duǎn
Ngắn
209
深
Shēn
Màu sẫm
210
浅
Qiǎn
Nhạt (màu) / nông
211
试
Shì
Thử (quần áo)
可以试试吗? có thể thử được ko ?
212
当然
Dāngrán
Tất nhiên/ dĩ nhiên
213
肥
Féi
To/ béo/ rộng
214
胖
Pàng
Béo/mập
215
瘦
Shòu
Nhỏ/gầy/ chật / hẹp
216
合适
Héshì
Thích hợp/ vừa vặn
217
好看
Hǎokàn
Đẹp/ xinh/ ưa nhìn
218
种
Zhǒng
Chủng loại/ loại
219
打折
Dǎzhé
Giảm giá / chiết khấu / sale
220
满意
[mǎnyì]
Vừa ý/ hài lòng
221
让
Ràng
Để/ để cho
222
称赞
[chēngzàn]
Tán thưởng/ khen ngợi
223
赞美
[zànměi]
Ca ngợi/ khen ngợi
224
意思
[yì·si]
Ý nghĩa/ ý gì
225
干净
Gānjìng
Sạch sẽ
226
高
Gāo
Cao
227
教室
[jiàoshì]
Lớp học/ phòng học
228
件
Jiàn
Cái/ miếng (đơn vị quần áo)
229
商店
Shāngdiàn
Cửa hàng
230
时候
Shíhòu
Khi
什么时候 : khi nào
231
先用我的
Xiān yòng wǒ de
Dùng cái của tôi trước….
232
替我办一件事, 行吗?
Tì wǒ bàn yī jiàn shì, xíng ma?
Thay tôi làm 1 việc được không?
233
衣服
Yīfú
Quần áo /y phục
234
毛衣
Máoyī
Áo len
235
双鞋
Shuāng xié
Đôi giày
236
累
Lèi
Mệt
237
饱
Bǎo
No/ đầy/ full
238
我饿了
Wǒ èle
Tôi đói rồi
239
热
Rè : nóng
240
中国饭馆
Zhōngguó fànguǎn
Nhà hàng TQ
241
改错句
Gǎi cuò jù
Sửa lỗi sai / sửa câu sai
242
后年
Hòu nián
Năm sau nữa/ năm kia
243
去年
Qùnián
Năm ngoái
244
毕业
Bìyè
Tốt nghiệp
245
多大
Duōdà
Bao nhiêu (tuổi…)
你今年多大?
246
岁
Suì
Tuổi
我二十一岁。
247
属
Shǔ
Thuộc (chi nào), cầm tinh con gì?
属什么的?
属狗的。
248
月
Yuè
Tháng
249
号
Hào
Ngày/ con số
250
生日
Shēngrì
Sinh nhật
251
正好
Zhènghǎo
Đúng lúc
252
打算
Dǎsuàn
Dự định/ tính toán/ có ý định
253
过
Guò
Quá/ đón(sinh nhật…), vượt qua
你打算怎么过?
254
准备
Zhǔnbèi
Chuẩn bị
255
举行
Jǔxíng
Cử hành/ tổ chức
256
晚会
Wǎnhuì
Dạ hội/ tiệc
257
参加
Cānjiā
Tham gia
258
时间
Shíjiān
Thời gian
259
就
Jiù
Ngay (ở đâu) / liền
就在我的房间 ? ngay tại phòng tôi
260
一定
Yīdìng
Nhất định
261
祝
Zhù
Chúc
262
快乐
Kuàilè
Vui vẻ
263
阴天
Yīn tiān
Âm u/ ngày nhiều mây
264
年的读法
Nián de dú fǎ
Cách đọc năm
265
语调
Yǔdiào
Ngữ điệu
266
朗读
Lǎngdú
Đọc thành tiếng / đọc to
267
春节
Chūnjié
Tết âm lịch
268
圣诞节
Shèngdàn jié
Lễ Giáng Sinh
269
健康
Jiànkāng
Khoẻ mạnh
270
大后年/ 三年后
Dà hòu nián/ sān nián hòu
Ba năm sau
271
鼠
Shǔ
Chuột
272
牛
Niú
Trâu/ bò
273
虎
Hǔ
Hổ
274
兔
Tù
Thỏ
275
龙
Lóng
Rồng
276
蛇
Shé
Rắn
277
羊
Yáng
Cừu/ dê
278
猴
Hóu
Khỉ
279
鸡
Jī
Gà
280
狗
Gǒu
Chó
你属狗?
281
猪
Zhū
Lợn
282
群
Qún
Nhóm
283
欢迎会
Huānyíng huì
Tiệc chào mừng
284
选
[xuǎn]
Chọn
285
填空
Tiánkòng
Điền vào chỗ trống
286
下列
Xiàliè
dưới đây; như sau; sau đây (liệt kê)。
下面所开列的。
287
疑问
Yíwèn
Nghi vấn
288
语气
Yǔqì
Ngữ khí
289
提问
Tíwèn
Đặt câu hỏi
290
根据
[gēnjù]
căn cứ; căn cứ vào; dựa vào
291
实际
[shíjì]
thực tế; có thực; sự thật
292
情况
[qíngkuàng]
tình hình
293
早餐
Zǎocān
Bữa sáng/ ăn sáng
294
窗口
Chuāngkǒu
Cửa sổ
295
每
Měi
Mỗi
296
早上
Zǎoshang
Buổi sáng
297
半
Bàn
Một nửa
298
床
Chuáng
Giường
299
以后
Yǐhòu
Sau này/ sau đó
300
差
Chà
Kém/thiếu
301
分
Fēn
Phút
302
节
Jié
Tiết học
303
操场
Cāochǎng
Sân tập/ bãi tập
304
锻炼
Duànliàn
Rèn luyện/ tôi luyện
305
洗澡
Xǐzǎo
Tắm/ tắm rửa
306
洗
Xǐ
Tẩy
307
然后
Ránhòu
Sau đó
308
爬
Pá
Leo /trèo/ bò
309
山
Shān
Núi
310
年级
Niánjí
Lớp/ năm thứ
311
出发
Chūfā
Xuất phát
312
前
Qián
Trước
313
集合
Jíhé
Tập trung/ tập hợp
314
刻
Kè
Một khắc(15 phút)
315
上车
下车
Shàng chē. Lên xe
Xià chē. Xuống xe
316
准时
Zhǔnshí
Đúng giờ
317
带
Dài
Mang / đưa/ mang đến
318
半
Bàn
Một nửa
319
刻
Kè
1/4 giờ (15”)
~ 十五分钟 : 15 phút
320
课间
Kè jiān
Giờ nghỉ/ giờ giải lao/ giờ ra chơi
321
上班
下班
Shàngbān: đi làm
Xiàbān : tan làm
322
根据
[gēnjù]
Căn cứ
323
坏
[huài]
Đồ vật: hỏng
Con người: xấu tính
324
作业
[zuòyè]
Bài tập
325
记得
[jìdé]
Nhớ: nhớ được
记生词 : nhớ từ mới
326
跑步
[pǎobù]
Chạy bộ/ chạy
327
打球
Dǎqiú
Chơi bóng/ đánh bóng
328
叫
Jiào
Gọi/kêu
329
让
Ràng
Nhượng/ cho phép/ để cho….
330
谈
Tán
Nói/ đàm thoại ….
331
自己
Zìjǐ
Tự mình/ tự bản thân
332
爱好
Àihào
Sở thích
333
京剧
Jīngjù
Kinh kịch
334
喜欢
Xǐhuān
Thích
335
非常
Fēicháng
Rất
336
唱
Chàng
Hát
337
感到
Gǎndào
Cảm thấy
338
心情
Xīnqíng
Tâm tình/ cảm giác
339
愉快
Yúkuài
Vui vẻ/ vui sướng
340
业余
Yèyú
Nghiệp dư
341
以前
Yǐ qián
Trước đây/ trước khi
342
就
Jiù
Thì/ ngay/ liền
343
书法
Shūfǎ
Thư pháp
344
特别
Tèbié
Đặc biệt
345
感兴趣
Gǎn xìngqù
Cảm thấy hứng thú/ thú vị
346
派
Pài
Phái/ cử đi
347
画
画儿
Huà
Hoạ/vẽ
Hùar : bức vẽ
348
三方公司
Sānfāng gōngsī
Bên thứ 3 /3rd party
349
三方公司
Sānfāng gōngsī
Bên thứ 3 /3rd party
350
歌
Gē
Bài hát
351
太极拳
Tàijí quán
Thái cực quyền
352
足球
Zúqiú
Bóng đá
353
比赛
Bǐsài
Thi đấu
354
网球
Wǎngqiú
Quần vợt
355
武术
Wǔshù
Võ thuật
356
菜
[cài]
Món ăn/ rau
357
乒乓球
pīngpāngqiú
Bóng bàn
358
医生
[yīshēng]
bác sĩ; thầy thuốc。掌握医药知识、以治病为业的人
359
日记
rìjì
nhật ký; ghi chép hằng ngày
360
先
xiān
Trước/ tiên (thời gian/thứ tự)
361
惊讶
jīngyà
kinh ngạc; ngạc nhiên; sửng sốt。
362
老外
lǎowài
Ngoài nghề/ người nước ngoài
363
笔记本
bǐjìběn
Laptop
364
希望
xīwàng
Hi vọng
365
演出
yǎnchū
Diễn xuất/ biểu diễn
366
边
Biān
Bên/cạnh
367
东边
西边
南边
Dōngbian :phía đông
Xībian : phía tây
Nánbian: phía nam
368
左边
右边
Zuǒbiān: bên trái
Yòubiān : bên phải
369
里边
外边
Lǐbian : bên trong
Wàibian : bên ngoài
370
上边
Shàngbian
Bên trên
371
下边
Xiàbian
Bên dưới
372
离
Lí
From/ từ …
373
远
Yuǎn
Khoảng cách/ xa
374
近
Jìn
Gần/ đóng
375
地方
Dìfāng
Địa điểm
376
足球场
Zúqiú chǎng
Sân bóng đá
377
劳驾
Láojià
Xin lỗi/ làm phiền chút/excuse me
378
打听
Dǎtīng
Hỏi về
379
博物馆
Bówùguǎn
Viện bảo tàng
380
和平
Hépíng
Yên bình
381
广场
Guǎngchǎng
Quảng trường
382
中间
Zhōngjiān
Ở giữa
383
从
Cóng
From/ từ đâu đến đâu
384
到
Dào
Đến/ arrive
385
米
Mǐ
Mét
386
一直
Yīzhí
Đi thẳng/ luôn luôn
387
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
388
往
Wǎng
Towards/ to
389
拐
Guǎi
Rẽ /turn
390
马路
Mǎlù
Đường/ street
391
心情
[xīnqíng]
Tâm tình
392
愉快
[yúkuài]
Vui sướng/ vui mừng
393
公里
Gōnglǐ
Ki lo mét
394
年龄
[niánlíng]
Tuổi( khi hỏi)
395
重量
[zhòngliàng]
Trọng lượng
396
高度
长度
Gāodù: độ cao
Chángdù: độ dài
397
长江
[chángjiāng]
Trường giang
398
桌子
Zhuōzi
Cái bàn
399
阅览室
[yuèlǎnshì]
Phòng đọc/ phòng đọc sách
400
屋子
[wū·zi]
gian nhà; gian phòng; buồng。房间。
401
站
Zhàn
Đứng
402
认为
Rènwéi
Cho rằng/ nghĩ rằng
403
影响
Yǐngxiǎng
Ảnh hưởng
404
旁边
[pángbiān]
Bên cạnh
405
纸箱
Zhǐxiāng
Thùng giấy/ carton
406
胡志明
Húzhìmíng
Hồ Chí Minh
407
太阳
[tàiyáng]
Mặt trời
408
升起
shēngqǐ
Mọc lên
409
习惯
Xíguàn
Thói quen
不好的习惯 : thói quen không tốt
410
空调
Kòngtiáo
Điều hoà
411
跑
Pǎo
Chạy
412
大使馆
Dàshǐ guǎn
Đại sứ quán
413
开始
Kāishǐ
Bắt đầu
414
仓库
[cāngkù]
Nhà kho
415
背包
[bēibāo]
Balo
416
篮球
[lánqiú]
Bóng rổ
417
网球
[wǎngqiú]
Tennis
418
测试房
Cèshì fáng
Phòng thí nghiệm/ phòng lab
419
公分
Gōngfēn
Centimet (cm)
420
密码
Mìmǎ
Mật khẩu
421
用户
Yònghù
User/ người dùng
422
检查
Jiǎnchá
Kiểm tra/ nghiên cứu
423
登陆
Dēnglù
Đăng nhập
424
失败
Shībài
Thất bại
425
生气
Shēngqì
Tức giận
426
除了
Chúle
Ngoại trừ / ngoài…
427
机会
Jīhuì
Cơ hội
428
发现
Fāxiàn
Tìm thấy/ phát hiện
429
选择
Xuǎnzé
Chọn
430
热情
Rèqíng
Nhiệt tình
431
关系
Guānxì
Mối quan hệ
432
遇到
Yù dào
Gặp phải (vấn đề….)
433
办法
Bànfǎ
Biện pháp/ cách giải quyết
434
对面
[duìmiàn]
Đối diện
435
旁边
pángbiān]
Bên cạnh
436
商场
[shāngchǎng]
Trung tâm thương mại
437
出来
chū·lai
Xuất hiện/ ló rạng (mặt trời)
438
着急
zháojí
Gấp/ sốt ruột/ vội
439
母爱
Mǔ'ài
Tình mẫu tử
440
装在
Zhuāng zài
Đựng trong
441
放假
Fàngjià
Kỳ nghỉ/ Nghỉ lễ
442
完全
Wánquán
Hoàn toàn
443
听说
Tīng shuō
Nghe nói
444
报名
Bàomíng
Báo danh/ đăng ký
445
遍
Biàn
Lần/ lượt
446
意思
Yìsi
Ý nghĩa/ nghĩa là
447
次
Cì
Lần/ lượt
448
小时
Xiǎoshí
Giờ/ tiếng đồng hồ
449
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ(phép)
450
头疼
Tóuténg
Đau đầu
451
发烧
Fāshāo
Phát sốt/ sốt
452
咳嗽
Késòu
Ho
453
感冒
Gǎnmào
Cảm/ cảm cúm
454
看病
Kànbìng
Khám bệnh
455
再
Zài
Lại/ lại một lần nữa
再说一遍 : nói lại một lần nữa
我再来 : tôi quay lại (#回来 là trở lại/trở về)
456
迷路
Mílù
Lạc đường
457
公共汽车
Gōnggòng qìchē
Phương tiện công cộng/ xe buýt
458
出租车
Chūzū chē
Taxi
459
司机
Sījī
Tài xế
460
算了吧
Suànle ba
Thôi được rồi/ thôi quên đi
461
从哪里来
cóng nǎlǐ lái
đến từ đâu
462
抽烟
chōuyān
Hút thuốc
463
开车
Kāichē
Lái xe
464
哭
Kū
Khóc
465
电视台
Diànshìtái
Đài truyền hình
466
表演
Biǎoyǎn
Biểu diễn/ tiết mục
467
节目
Jiémù
Tiết mục
468
愿意
Yuànyì
Bằng lòng
469
不错
Bùcuò
Không tồi/ tuyệt
470
进步
Jìnbù
Tiến bộ
471
水平
Shuǐpíng
Trình độ
472
提高
Tígāo
Đề cao/ nâng cao
473
快
Kuài
Nhanh
474
哪里
Nǎlǐ
Có ở đâu
475
准
Zhǔn
Chuẩn
476
流利
Liúlì
Lưu loát/trôi chảy
477
认真
Rènzhēn
Chăm chì
478
这么
Zhème
Như thế này/ như thế
479
那么
Nàme
Như vậy
480
运动
Yùndòng
Vận động
481
跑步
Pǎobù
Chạy bộ
482
刚才
Gāngcái
Vừa rồi/ vừa mới
483
坚持
Jiānchí
Kiên trì
484
烦恼
Fánnǎo
Rắc rối/ phiền não
485
所有
Suǒyǒu
Tất cả
486
国际
Guójì
Quốc tế
487
统一
Tǒngyī
Thống nhất/ đoàn kết
488
清楚
[qīng·chu]
Rõ ràng
489
睡觉
Shuìjiào
Ngủ
490
事情
Shìqíng
Vấn đề/việc phải làm
491
目标
Mùbiāo
Mục tiêu
492
秘书
Mìshū
Thư ký
493
记者
Jìzhě
Phóng viên
494
希望
Xīwàng
Hi vọng/mong
495
文章
Wénzhāng
Bài văn/ bài báo
496
摄影
Shèyǐng
Nhiếp ảnh
497
他关机了
Tā guānjīle
Anh ấy tắt điện thoại
498
手机
Shǒujī
Điện thoại di động
499
又来电话了
yòu lái diànhuàle。
Gọi điện thoại lại
500
出国
Chūguó
Đi nước ngoài
501
关机
Guānjī
Tắt máy (điện thoại)
502
忘
Wàng
Quên
503
开机
Kāijī
Mở máy
504
响
Xiǎng
Kêu/rung chuông(điện thoại)
505
接
Jiē
Nhận/đón
506
比赛
Bǐsài
Thi đấu
507
踢
Tī
Đá(bóng)
508
输 >< 赢
Shū >< Yíng
Thua>< Thắng
509
祝贺
Zhùhè
Chúc mừng
510
托福
Tuōfú
TOEFL
511
已经
Yǐjīng
Đã
512
考
Kǎo
Bài kiểm tra
513
陪
Péi
Cùng/ theo (đồng hành)
514
晚报
Wǎnbào
Báo buổi chiều/ tối
515
选择
Xuǎnzé
Chọn
516
全班
Quán bān
Cả lớp
517
最
Zuì
Hầu hết / nhất
518
帮助别人
Bāngzhù biérén
Giúp đỡ người khác
519
考试
Kǎoshì
Thi/làm bài kiểm tra
520
得
Dé
Đạt/ Giành được
得了满分 / Déle mǎnfēn: đat điểm tuyệt đối
521
奖学金
Jiǎngxuéjīn
Học bổng
522
送行
Sòngxíng
Tiễn
523
见面
Gặp mặt
524
预祝
Yù zhù
Chúc mừng
525
哭
Kū
Khóc
526
一些
Yīxiē
Một số
527
肚子
Dùzi
Bụng
528
病人
Bìngrén
Người bệnh
529
厉害
lì·hai
Lợi hại/kinh khủng
530
片
Piàn
Viên(thuốc), mảnh, tấm
531
拉肚子
Lādùzi
Bệnh tiêu chảy
532
鱼
Yú
Cá
533
牛肉
Niúròu
Thịt bò
534
化验
Huàyàn
Xét nghiệm/hoá nghiệm
535
大便 >< 小便
Dàbiàn >< Xiǎobiàn
Đại tiện>
536
检查
Jiǎnchá
Kiểm tra
537
结果
Jiéguǒ
Kết quả
538
得
Dé
Được/mắc(bệnh)
539
肠炎
Chángyán
Viêm ruột
540
消化
Xiāohuà
Tiêu hoá
541
开(药)
Kāi (yào)
Kê đơn thuốc
542
打针
Dǎzhēn
Tiêm
543
寂寞
Jìmò
Vắng vẻ/cô đơn
544
所以
Suǒyǐ
Vì thế
545
别
Bié
Đừng
546
礼堂
Lǐtáng
Hội trường
547
舞会
Wǔhuì
Vũ hội/dạ hội
548
只是
Zhǐshì
Chỉ là….
549
放心
Fàngxīn
Yên tâm
550
牙疼
Yá téng
Đau răng
551
嗓子
Sǎngzi
Họng / cổ họng
552
咳嗽
Késòu
Ho
553
汗
Hàn
Mồ hôi
554
心情
Xīnqíng
Tâm trạng
555
租
Zū
Thuê
556
套
Tào
Bộ/tập
557
房子
Fángzi
Nhà cửa
558
有的
Yǒu de
Một số/ có cái/ có người
559
周围
Zhōuwéi
Xung quanh
560
环境
Huánjìng
Môi trường/hoàn cảnh
561
乱
Luàn
Lộn xộn/bừa bãi
562
厨房
Chúfáng
Phòng bếp
563
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
564
客厅
Kètīng
Phòng khách
565
面积
Miànjī
Diện tích
566
层
Céng
Tầng/lớp
567
平(方)米
Píng (fāng) mǐ
Mét vuông
568
上去
Shàngqù
Đi lên
569
阳光
Yángguāng
Ánh nắng/ ánh sáng mặt trời
570
妻子
Qīzi
Vợ
571
才
Cái
Mới(vừa mới)
572
堵车
Dǔchē
Tắc đường
573
情况
Qíngkuàng
Tình hình
574
赶
Gǎn
Đuổi tới/ lao tới/ kịp xông tới
575
要是
Yàoshi
Nếu/nếu như
576
房租
Fángzū
Tiền thuê phòng
577
虽然
Suīrán
Tuy rằng/ mặc dù
578
真
Zhēn
Thật/quả là
579
条
Tiáo
Cái/chiếc/con (sông/đường )
580
河
Hé
Sông
581
交通
Jiāotōng
Giao thông
582
方便
Fāngbiàn
Thuận tiện/ tiện lợi
583
站
Zhàn
Bến/ga/trạm
584
车站
Chēzhàn
Bến xe
585
旁边
Pángbiān
Bên cạnh
586
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
587
附近
Fùjìn
Lân cận/ở gần
588
体育馆
Tǐyùguǎn
Cung thể thao
589
交通
Jiāotōng
Giao thông
590
懂
Dǒng
hiểu
591
一遍
Yībiàn
Một lần
(遍 chỉ số lần)
592
忘记
Wàngjì
Quên
593
想笑
Xiǎng xiào
Hài hước(muốn cười), truyện cười
594
念
Niàn
Đọc
595
答对
Dáduì
Trả lời đúng (câu hỏi)
596
办法
Bànfǎ
Phương pháp
597
答错
Dá cuò
Trả lời sai
598
关上门
Guān shàngmén
Đóng cửa lại
599
窗户
Chuānghù
Cửa sổ
600
风
Fēng
Gió
601
去过
Qùguò
Đã từng đến
602
灯
Dēng
Đèn
603
差不多
Chàbùduō
Hầu như/gần như
604
习惯
Xíguàn
Thói quen/quen
605
气候
Qìhòu
Khí hậu
606
干燥
Gānzào
Khô/khô hanh
607
油腻
Yóunì
Béo ngậy/ bóng nhờn
608
原来
Yuánlái
Hoá ra là….
609
延长
Yáncháng
Mở rộng
610
课间
Kè jiān
Giữa giờ/giờ ra chơi
611
点心
Diǎnxīn
Điểm tâm/tráng miệng
612
从来
Cónglái
Từ trước đến giờ ….
613
散步
Sànbù
Đi dạo/tản bộ
614
功课
Gōngkè
Bài vở
615
记住
Jì zhù
Nhớ kỹ
616
一般
Yībān
Nhìn chung/ thông thường/ nói chung là
617
感谢
Gǎnxiè
Biết ơn/ cảm tạ
618
父母
Fùmǔ
Bố mẹ
619
机会
Jīhuì
Cơ hội
620
延长
Yáncháng
Kéo dài (thời gian)
Mở rộng
621
气功
Qìgōng
Khí công
622
不一定
Bù yīdìng
Không nhất định
623
钟头
Zhōngtóu
Giờ /tiếng đồng hồ
624
效果
Xiàoguǒ
Hiệu quả/tác dụng
625
梃
Tǐng
Rất
626
好处 >< 坏处
Hǎochù >< Huàichu
Điểm tốt >< Điểm xấu
627
慢性病
Mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
628
高血压
Gāo xiěyā
Huyết áp cao
629
失眠
Shīmián
Mất ngủ
630
必须
Bìxū
Cần phải
631
打鱼
Dǎ yú
Bắt cá
632
晒
Shài
Phơi nắng
633
坚持
Jiānchí
Kiên trì
634
低血压
Dī xiěyā
Huyết áp thấp
635
坚持
Jiānchí
Kiên trì
636
查货
Chá huò
Kiểm tra hàng hoá/ kiểm hàng
637
没电
Méi diàn
Hết pin
638
油漆
Yóuqī
Sơn
639
怕
Pà
Sợ
你怕什么
Bạn sợ cái gì
640
涂
Tú
Bôi/quét (sơn)
641
裤子
Kùzi
Quần
642
变化
Biànhuà
Biến hoá/ thay đổi
643
暑假
Shǔjià
Kỳ nghỉ hè
644
最
Zuì
Nhất
645
城市
Chéngshì
Thành phố
646
增加
Zēngjiā
Tăng lên/ tăng thêm
647
建筑
Jiànzhú
Kiến trúc/ xây dựng
648
过去
Guòqù
Quá khứ
649
更
Gèng
Hơn/ càng / thậm chí….
650
暖和
Nuǎnhuo
Ấm áp
651
暖气
Nuǎnqì
Hệ thống sưởi
652
预报
Yùbào
Dự báo
653
气温
Qìwēn
Nhiệt độ kk
654
屋子
Wūzi
Phòng
655
光
Guāng
Chỉ
656
也许
Yěxǔ
Có lẽ/ có thể
657
古典
Gǔdiǎn
Cổ điển
658
现代
Xiàndài
Hiện đại
659
世界
Shìjiè
Thế giới
660
名曲
Míngqǔ
Bài hát nổi tiếng
661
民歌
Míngē
Dân ca
662
流行
Liúxíng
Lưu hành/ thịnh hành
663
歌曲
Gēqǔ
Bài hát
664
年轻
Niánqīng
Trẻ
665
歌词
Gēcí
Lời bài hát
666
有些
Yǒuxiē
Một số/ một vài
667
遥远
Yáoyuǎn
Xa xôi/ xa thẳm
668
大象
Dà xiàng
Con voi
669
熊猫
Xióngmāo
Gấu trúc
670
俩
Liǎ
Cả hai
671
风景
Fēngjǐng
Phong cảnh
672
美
Měi
Xinh/ đẹp
673
应该
Yīnggāi
Nên/ phải …
674
歌迷
Gēmí
Người hâm mộ
675
座楼
Zuò lóu
Toà nhà/ toà tháp
676
批准
Pīzhǔn
Duyệt/ Phê chuẩn
677
批办
Pī bàn
Dải mẫu/ phạm vi
678
穿
Chuān
Mặc
679
划船
Huáchuán
Chèo thuyền
680
划船
Huáchuán
Chèo thuyền
681
胡
Hú
Hồ
682
胡
Hú
Hồ
683
分别
fēnbié
Xa cách / chia cắt
684
时差
Shíchā
Chênh lệch múi giờ
685
夜
Yè
Đêm
686
季节
Jìjié
Mùa/ vụ/thời kỳ
687
春/夏/秋/冬 天
Chūn/xià/qiū/dōngtiān
Xuân/hạ/thu/đông
688
刮风
Guā fēng
Gió thổi
689
下雪
Xià xuě
Tuyết rơi
690
下雨
Xià yǔ
Mưa rơi
691
不但……而且
Bùdàn ….. érqiě
Không những…. Mà còn
692
得
Dé
Đạt được
693
分
Fēn
Điểm
694
出去
Chūqù
Đi ra
695
历史
Lìshǐ
Lịch sử
696
产生
Chǎnshēng
Nảy sinh/ sản sinh/xuất hiện
697
画册
Huàcè
Album ảnh/ tập sách tranh vẽ
698
研究
Yánjiū
Nghiên cứu
699
只是
Zhǐshì
Chỉ là/có điều là
700
改革
Gǎigé
Cải cách/ sửa đổi
701
开放
Kāifàng
Mở cửa/rộng mở
702
一切
Yīqiè
Mọi thứ/ tất cả
703
价钱
Jiàqián
Giá tiền
704
糖果
Tángguǒ
Kẹo
705
想法
Xiǎngfǎ
Ý tưởng/ suy nghĩ
706
针灸
Zhēnjiǔ
Châm cứu
707
延长
Yáncháng
Gia hạn/ mở rộng
708
后整
Hòu zhěng
Hoàn thiện/ finishing
709
后整
Hòu zhěng
Hoàn thiện/ finishing
710
了解
Liǎojiě
Hiểu rõ/ tìm hiểu thêm
711
变化
biànhuà
Thay đổi
712
改革
Gǎigé
Cải cách
713
专业
Zhuānyè
Chuyên ngành/ ngành học
714
身高体重
Shēngāo tǐzhòng
Chiều cao cân nặng
715
书包
Shūbāo
Cặp sách
716
书包
Shūbāo
Cặp sách
717
查货
Chá huò
Kiểm tra hàng hoá
718
几点交
Jǐ diǎn jiāo
Khi nào giao?
719
大货
Dà huò
Hàng đại trà/ số lượng lớn
720
标准
Biāozhǔn
Tiêu chuẩn
721
蓝卡版。
Lán kǎ bǎn.
Mẫu thẻ xanh
722
决定
Juédìng
Quyết định
723
输赢
Shūyíng
Thắng hay thua?
724
告诉
Gàosù
Nói/nói với
725
国王
Guówáng
Quốc vương/ nhà vua
726
上等/ 中等/ 下等
Shàng děng/ Zhōngděng/Xià děng
Thượng đẳng/ trung đẳng/hạ đẳng
727
路上
Lùshàng
Trên đường (on the way)
728
滑冰
Huábīng
Trượt băng
729
滑雪
Huáxuě
Trượt tuyết
730
乡
Xiāng
Thị trấn
731
名的风景区
Míng de fēngjǐng qū
Dang lam thắng cảnh nổi tiếng
732
有名
Yǒumíng
Nổi tiếng
733
树叶
Shùyè
Lá 🍂
734
订单
Dìngdān
Đơn hàng/ SO#
735
不合格
Bù hégé
Ko đạt tiêu chuẩn
736
家乡
Jiāxiāng
Quê hương
737
区
Qū
Vùng/ nơi/ huyện
738
尤其
Yóuqí
Đặc biệt là/ nhất là
739
凉快
Liángkuai
Mát mẻ
740
避暑
Bìshǔ
Nghỉ mát/ kỳ nghỉ
741
人家
Rénjiā
Gia đình
742
靠
Kào
Tựa vào/ phụ thuộc vào
743
发财
Fācái
Phát tài
744
结婚/ 离婚
Jiéhūn/ líhūn
Kết hôn/ li hôn
745
未婚夫/未婚妻
Wèihūnfū/wèihūnqī
Chồng chưa cưới/ vợ chưa cưới
746
将来
Jiānglái
Tương lai
747
出货
Chū huò
Xuất hàng/ vận chuyển
748
出货
Chū huò
Xuất hàng/ vận chuyển
749
放寒假
Fàng hánjià
Kỳ nghỉ đông
750
会议
Huìyì
Hội nghị
751
无聊
Wúliáo
Boring/nhàm chán, buồn chán
752
开会
Kāihuì
Meeting/ cuộc họp
753
集合
Jíhé
Tập trung
754
缩水报告
Suōshuǐ bàogào
Báo cáo độ co giặt
755
缩率报告
Suō lǜ bàogào
Báo cáo độ co
756
凉
Liáng
Mát/ nguội ….
757
手感
Shǒugǎn
Handfeel/ cảm giác tay
758
味道
Wèidào
Smell/ mùi
759
研讨会
Yántǎo huì
Hội thảo
研讨: bàn luận
760
经过
Jīngguò
Đi qua/ trải qua
(To pass, go through)
761
进
Jìn
Đi vào
762
照相机
Zhàoxiàngjī
Máy ảnh
763
带
Dài
Mang đến
764
捎
Shāo
Mang theo
765
特批
Tè pī
Special approval
766
提供
Tígōng
Cung cấp (supply)
767
资料
Zīliào
Material / nguyên vật liệu (phụ liệu)
768
展览
Zhǎnlǎn
Triển lãm
769
负责
Fùzé
Responsible (chịu trách nhiệm)
770
方便
Fāngbiàn
Convenient / thuận tiện
771
截图
Jiétú
Screenshot (ảnh chụp màn hình)
772
经历
Jīnglì
Kinh nghiệm
773
中成药
Zhōng chéngyào
Thuốc đông y TQ
774
按摩
Ànmó
Mát xa
775
治病
Zhì bìng
Điều trị/ chữa bệnh
776
扎针
Zházhēn
Châm cứu
777
细
Xì
Gầy/ mảnh
778
预测
Yùcè
Dự báo/ dự đoán
779
曾经
Céngjīng
Đã từng
780
懒着
Lǎnzhe
Lười biếng
781
质量
Zhìliàng
Chất lượng
782
(生)产前会
(Shēng)chǎn qián huì
PPM (họp tiền sản xuất)
783
信息
xìnxī
Information/thông tin
784
住院
Zhùyuàn
Nằm viện/ nhập viện
785
脉
Mài
Mạch
786
烤鸭
Kǎoyā
Vịt quay
787
中餐
Zhōngcān
Cơm TQ/đồ ăn TQ
788
中餐
Zhōngcān
Cơm TQ/đồ ăn TQ
789
白薯
Báishǔ
Khoai lang
790
甜/ 糖
Tián/ táng
Ngọt/ đường
糖葫芦 Tánghúlu kẹo bọc đường/ kẹo hồ lô
791
什么的
Shénme de
Vân vân
792
亲耳
Qīn ěr
Tận tai (nghe) / trực tiếp nghe
793
还
Huán
Trả lại/ hoàn lại
794
洗前 >< 洗后
Xǐ qián >< xǐ hòu
Trước giặt / sau giặt
795
疵点
Cīdiǎn
Defect/ lỗi
796
手工
Shǒugōng
Lỗi ngoại quan / visual
797
敲门
Qiāo mén
Gõ cửa
798
一声
Yīshēng
Một tiếng (nói với tôi một tiếng)
799
老样子
Lǎo yàngzi
Vẫn thế/ vẫn vậy / như thường lệ
800
睡个懒觉
Shuì gè Lǎn jiào
Ngủ nướng
801
小说
Xiǎoshuō
Tiểu thuyết
802
谎
Huǎng
Nói dối
803
互相
Hùxiāng
Lẫn nhau
804
谈恋爱
恋爱
Tán liàn'ài : yêu nhau , yêu
liàn'ài: tình yêu
805
老实
Lǎoshí
Trung thực/thật thà
806
分手
Fēnshǒu
Chia tay
807
大声
Dàshēng
Nói to/ ồn ào
808
导游
Dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
809
研究生
Yánjiūshēng
Học cao học
810
打工
Dǎgōng
Đi làm/làm thuê
811
利用
Lìyòng
Tận dụng/ sử dụng
812
假期
Jiàqī
Kì nghỉ
813
动物
Dòngwù
Động vật
814
通过
Tōngguò
Thông qua/ vượt qua
815
淘汰了
Táotàile
Bị loại rồi
(Bạn bị loại rồi) 你淘汰了!
816
理想
Lǐxiǎng
Lí tưởng
817
团队
Tuánduì
Đội / nhóm
818
睡不着
Shuì bùzháo
Ko thể ngủ được
819
曾经
Céngjīng
Một lần
820
导游
Dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
821
寒暑假
Hán shǔjià
Kỳ nghỉ đông/hè
822
经常
Jīngcháng
Thường
823
收集
Shōují
Thu thập
824
自由活动
Zìyóu huódòng
Thời gian rảnh
825
商量
Shāngliáng
Thương lượng
826
建成
Jiànchéng
Được xây dựng
827
墙
Qiáng
Tường / wall
828
发现
Fāxiàn
Phát hiện
829
暂停
Zàntíng
Tạm dừng/ paused
830
天亮
Tiānliàng
Bình minh/ trời sáng
831
上床
Shàngchuáng
Lên giường/đi ngủ
832
惆怅
Chóuchàng
u sau/ phien muon
833
长大
Zhǎng dà
Lớn lên/ trưởng thành
834
实话
Shíhuà
Sự thật/ thật lòng
835
斧子
Fǔzi
Cái rìu
836
邻居
Línjū
Hàng xóm
837
邻居
Línjū
Hàng xóm
838
偷
Tōu
Ăn trộm
839
小偷
Xiǎotōu
Kẻ trộm
840
表情
Biǎoqíng
Vẻ mặt/ biểu cảm
841
言行
Yánxíng
Lời nói và hành động
842
举动
Jǔdòng
Cử động/ chuyển động
843
砍柴
Kǎn chái
Chặt củi/ đốn củi
844
补充
Bǔchōng
Bổ sung
845
像
Xiàng
Như thế nào
Giống như thế nào
像这样的: như thế này này
846
放大
Fàngdà
Phóng to
847
倍
Bèi
Lần (gấp mấy lần)
848
碰
Pèng
Va chạm/ đâm vào/ gặp
849
事故
Shìgù
Sự cố/ tai nạn
850
眼睛
Yǎnjīng
Kính mắt
851
倒霉
Dǎoméi
Không may/ xui xẻo
852
摔跤
Shuāijiāo
Ngã/ té
853
摔
Shuāi
Rơi/ ném/ quăng
854
遵守
Zūnshǒu
Tuân thủ
855
拥挤
Yǒngjǐ
Đông đúc/ chật chội
856
主要
Zhǔyào
Chủ yếu/ chính
857
原因
Yuányīn
Nguyên nhân/ lí do
858
之一
Zhī yī
Một trong những
859
引起
Yǐnqǐ
Gây ra/ dẫn tới
860
赶快
Gǎnkuài
Nhanh/ mau gấp
861
发展
Fāzhǎn
Phát triển
862
高薪
Gāoxīn
Lương cao
863
意义
Yìyì
Ý nghĩa
864
充实
Chōngshí
Đầy đủ/ sung túc
865
合作
Hézuò
Hợp tác
866
发展
Fāzhǎn
Phát triển
867
成长
Chéngzhǎng
Trưởng thành
868
特长
Tècháng
Sở trường
869
挑战
Tiǎozhàn
Thử thách
870
能力
Nénglì
Khả năng
871
附近
Fùjìn
Gần đó/ ở gần đây
872
要求
Yāoqiú
Yêu cầu
873
带
Dài
Đưa st or someone đi đâu/ mang đến
874
容易
Róngyì
Dễ dàng
875
修
Xiū
Sửa/ sửa chữa
876
图书城
Túshū chéng
Siêu thị sách
877
各种各样
Gè zhǒng gè yàng
Các loại / nhiều chủng loại
878
除了以外
Chúle yǐwài
Ngoài ra /ngoại trừ
879
蝴蝶
Húdié
Con bươm bướm
880
照顾
Zhàogù
Take care of : chăm sóc
881
技能
Jìnéng
Kỹ năng
882
听力
Tīnglì
Thính giác (nghe)
883
阅读
Yuèdú
Đọc
884
发展目标
Fāzhǎn mùbiāo
Mục tiêu phát triển/Development goal
885
生气
Shēngqì
Angry/tức giận