HSK Flashcards

(885 cards)

1
Q

难过

A

Nánguò

Buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

颜色

A

Yánsè

Màu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一起

A

Yīqǐ

Cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

草莓

A

Cǎoméi

Quả dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

需要

A

[xūyào] yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

重要

A

[zhòngyào : quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

处理

A

[chǔlǐ] xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

非常

A

[fēicháng] rất /cực kỳ/hết sức….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

努力

A

[nǔlì] nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

高兴

A

[gāoxìng] vui vẻ/vui mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

公司

A

[gōngsī] công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

一起

A

[yīqǐ] cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

一共

A

[yīgòng] tổng cộng /gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

[tíng] ngừng; ngưng lại; đình chỉ
雨停了 : mưa tạnh rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

可以

A

[kěyǐ] có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

拍照

A

[pāizhào] chụp ảnh; chụp hình。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

技术

A

[jìshù] kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

最近

A

Zuìjìn
Gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

开始

A

Kāishǐ

Bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

喜欢

A

Xǐhuān

Thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

白天

A

Báitiān

Ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

中心

A

Zhōngxīn

Trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Jiào
Dạy/dạy học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
有趣
Yǒuqù Hấp dẫn/ thú vị
26
Kè Lớp học
27
聊天
Liáotiān Trò chuyện/ tán gẫu
28
故事
Gùshì Câu chuyện
29
星期
Xīngqi (yi,er….) thứ 2/3…. Tuần (ngày thứ….)
30
休息
Xiūxí Nghỉ ngơi
31
电影
Diànyǐng Bộ phim
32
Xiǎng Nghĩ / Muốn
33
电话
Diànhuà Điện thoại
34
舒服
Shūfú Thoải mái
35
身体
Shēntǐ Cơ thể 身体不舒服 : cơ thể ko được thoải mái
36
迟到
Chídào Đến muộn
37
半个
Bàn gè Một nửa (của nó)
38
老板
Lǎobǎn Ông chủ
39
小时
Xiǎoshí Giờ
40
堵车
Dǔchē Tắc đường
41
太大
Tài dà Quá to/ quá lớn
42
早点
Zǎodiǎn Sớm
43
出门
Chūmén Đi ra ngoài
44
知道
Zhīdào Biết/ hiểu
45
Zhēn thực tế /thật
46
厨师
Chúshī đầu bếp
47
Zuò LÀM
48
工作
Gōngzuò Công việc
49
睡觉
Shuìjiào Ngủ
50
玩儿
Wán er Chơi
51
超市
Chāoshì Siêu thị
52
哪里
Nǎlǐ Ở đâu
53
为什么
Wèishéme Tại sao
54
分钟
Fēnzhōng phút
55
下次
Xià cì Lần sau
56
多久
Duōjiǔ Bao lâu
57
部门
Bùmén Phòng/ bộ phận
58
其他
Qítā Khác / những cái khác
59
或者
Huòzhě hoặc/ hoặc là
60
还是
Háishì Vẫn / hoặc là
61
天气
Tiānqì Thời tiết
62
城市
Chéngshì Thành phố
63
河内
Hénèi Hà Nội
64
Lěng Lạnh/lạnh lẽo
65
起床
Qǐchuáng Thức dậy
66
不能
Bùnéng Không thể
67
放弃
Fàngqì Từ bỏ/ bỏ cuộc
68
Zhōu Tuần
69
继续
Jìxù Tiếp tục
70
出来
Chūlái. Ra đây/ra/ ra ngoài
71
正在
Zhèngzài Đang (làm gì)
72
音乐
Yīnyuè Âm nhạc
73
录音
Lùyīn Ghi âm
74
Shì Việc / sự việc 下午你有事儿吗? chiều nay bạn có bận việc gì không?
75
书店
Shūdiàn Hiệu sách
76
Jǐ Chen chúc
77
Qí Lái/ cưỡi/ đi
78
Xíng được/không sao
79
综合
Zònghé Tổng hợp
80
口语
Kǒuyǔ Khẩu ngữ
81
听力
Tīnglì Nghe hiểu
82
阅读
Yuèdú Đọc
83
阅读
Yuèdú Đọc
84
文化
Wénhuà Văn hoá
85
体育
Tǐyù Thể dục
86
Xíng Được rồi
87
因为
Yīnwèi Bởi vì
88
但是
Dànshì Nhưng
89
可是
Kěshì Nhưng
90
周末
Zhōumò Cuối tuần
91
所以
Suǒyǐ Cho nên/vì thế
92
Jiè Vay mượn
93
Bāng Giúp đỡ
94
如果
Rúguǒ Nếu như
95
打电话
Dǎ diànhuà Gọi điện thoại
96
飞机
Fēijī Máy bay
97
火车
Huǒchē Tàu hoả
98
走路
Zǒulù Đi bộ
99
打的
Dǎ di Taxi
100
制单
Zhì dān OMO
101
编号
Biānhào Số SO#
102
款号
Kuǎn hào Mã hàng của KH
103
订单
Dìngdān Đơn đặt hàng/ order
104
客户
Kèhù Khách hàng( Levi’s, ON….)
105
客人
Kèrén Khách hàng( chỉ người)
106
生产
Shēngchǎn Sản xuất
107
季度
Jìdù Mùa (sản xuất…)
108
季节
Jìjié Mùa ( xuân, hạ….)
109
跟单
Gēn dān Người theo đơn hàng (Mer….)
110
后勤
Hòuqín Back office (Mer…)
111
纸样
Zhǐyàng Lá mặt bàn ( paper maker…)
112
硬纸样
Yìng zhǐyàng Mẫu giấy cứng (hard pattern)
113
地点
[dìdiǎn] Địa điểm (sản xuất) - C/O
114
男装
Nánzhuāng Hàng nam
115
女装
Nǚzhuāng Mã nữ
116
长裤
Cháng kù Quần dài
117
描述
Miáoshù Mô tả
118
[tàng] Là / nóng/bỏng
119
烫法
Tàng fǎ Phương pháp là
120
打气
Dǎqì Là hơi
121
方法
[fāngfǎ] Phương pháp
122
洗水
Xǐ shuǐ Giặt /nhà giặt
123
布料 面料
Bùliào Miànliào Vải chính
124
袋布
Dài bù Vải lót túi/ lót túi
125
裤身
Kù shēn Thân quần ( body)
126
简单
Jiǎndān Đơn giản
127
耳仔
Ěr zaǐ Đỉa
128
Pǔ Mex
129
封度
Fēng dù Khổ vải
130
布封
Bù fēng Khổ vải
131
Cái Cắt
132
书店
Shūdiàn Hiệu sách
133
饮料
Yǐnliào Nước ngọt chung
134
Xíng Được rồi
135
比较
Bǐjiào So sánh (Bǐjiào hǎo : tốt hơn)
136
只要
Zhǐyào Chỉ cần….
137
电话卡
Diànhuàkǎ Thẻ điện thoại
138
服务员
Fúwùyuán Nhân viên phục vụ
139
中药
Zhōngyào Thuốc đông y
140
西药
Xīyào Thuốc tây
141
Rè Nóng
142
遇见
[yùjiàn] Gặp phải/ đụng phải
143
外贸
wài mào Ngoại thương
144
包裹
Bāoguǒ Bưu phẩm/ bưu kiện
145
顺便
Shùnbiàn Nhân tiện
146
Tì Thế/ thay thế
147
邮票
Yóupiào Tem thư
148
Fèn Phần/số / bản
149
青年
Qīngnián Thanh niên
150
Bào Báo
151
报纸
Bàozhǐ Báo chí/ giấy in báo
152
Ná Cầm/ lấy/nhặt
153
不用
Bùyòng Không cần/ không dùng
154
Yòng Dùng/ sử dụng
155
旅行
Lǚxín Du lịch
156
代表
Dàibiǎo Đại biểu
157
Tuán Đoàn/ nhóm
158
参观
Cānguān Tham quan
159
Dāng Làm
160
翻译
Fānyì Phiên dịch
161
Fēi Bay
162
回来
Huílái Về/ trở về
163
Bàn Làm
164
Bāng Giúp/ giúp đỡ
165
Jiāo Đổ/ dội/ tưới
166
Huā Hoa
167
跳舞
Tiàowǔ Nhảy
168
唱歌
Chànggē Hát
169
游泳
Yóuyǒng Bơi
170
绣花
Xiùhuā Thêu
171
印花
Yìnhuā In
172
车花
Chē huā Đường trang trí
173
裁片
Cái piàn Cutting panel/ tấm cắt
174
海运
Hǎiyùn Sea shipment
175
空运
Kōngyùn Air shipment
176
成衣颜色
Chéngyī yánsè Màu quần (garment color)
177
数量
Shùliàng Số lượng
178
明细
Míngxì Chi tiết
179
包装方法
Bāozhuāng Fāngfǎ Phương pháp Đóng gói
180
包装方法
Bāozhuāng Đóng gói
181
走货
Zǒu huò Xuất hàng
182
国家
Guójiā Quốc gia
183
离厂
Lí chǎng Xuất hàng/ rời khỏi nhà máy
184
内长
Nèi cháng Giàng
185
码数
Mǎ shù Cỡ
186
总数
Zǒngshù Tổng cộng/ total
187
Jiàn Pcs
188
备注
Bèizhù Ghi chú/ remark
189
腰头
Yāo tóu Cạp
190
印花位置
Yìnhuā wèizhì Vị trí in
191
线表
Xiàn biǎo Bảng chỉ
192
决定
Juédìng Quyết định
193
控制
Kòngzhì Khống chế/ điều khiển
194
生命
Shēngmìng Mạng sống/ sinh mệnh
195
不如
Bùrú chi bằng …. Không tốt bằng….
196
奋斗
Fèndòu Đấu tranh/ cố gắng
197
成功
Chénggōng Thành công
198
经济
Jīngjì Kinh tế
199
打印机
Dǎyìnjī Máy in
200
旅游
Lǚyóu Du lịch
201
生活
Shēnghuó Sinh sống 我在中国生活 : tôi ở TQ sinh sống
202
觉得
Juéde Cảm thấy
203
辅导
[fǔdǎo] Phụ đạo
204
羽绒服
Yǔróngfú Áo lông vũ
205
又 。又
Yòu. Yòu Vừa….. vừa 又 好 又 便宜 Vừa tốt vừa rẻ
206
便宜
Piányí Rẻ
207
cháng Dài
208
Duǎn Ngắn
209
Shēn Màu sẫm
210
Qiǎn Nhạt (màu) / nông
211
Shì Thử (quần áo) 可以试试吗? có thể thử được ko ?
212
当然
Dāngrán Tất nhiên/ dĩ nhiên
213
Féi To/ béo/ rộng
214
Pàng Béo/mập
215
Shòu Nhỏ/gầy/ chật / hẹp
216
合适
Héshì Thích hợp/ vừa vặn
217
好看
Hǎokàn Đẹp/ xinh/ ưa nhìn
218
Zhǒng Chủng loại/ loại
219
打折
Dǎzhé Giảm giá / chiết khấu / sale
220
满意
[mǎnyì] Vừa ý/ hài lòng
221
Ràng Để/ để cho
222
称赞
[chēngzàn] Tán thưởng/ khen ngợi
223
赞美
[zànměi] Ca ngợi/ khen ngợi
224
意思
[yì·si] Ý nghĩa/ ý gì
225
干净
Gānjìng Sạch sẽ
226
Gāo Cao
227
教室
[jiàoshì] Lớp học/ phòng học
228
Jiàn Cái/ miếng (đơn vị quần áo)
229
商店
Shāngdiàn Cửa hàng
230
时候
Shíhòu Khi 什么时候 : khi nào
231
先用我的
Xiān yòng wǒ de Dùng cái của tôi trước….
232
替我办一件事, 行吗?
Tì wǒ bàn yī jiàn shì, xíng ma? Thay tôi làm 1 việc được không?
233
衣服
Yīfú Quần áo /y phục
234
毛衣
Máoyī Áo len
235
双鞋
Shuāng xié Đôi giày
236
Lèi Mệt
237
Bǎo No/ đầy/ full
238
我饿了
Wǒ èle Tôi đói rồi
239
Rè : nóng
240
中国饭馆
Zhōngguó fànguǎn Nhà hàng TQ
241
改错句
Gǎi cuò jù Sửa lỗi sai / sửa câu sai
242
后年
Hòu nián Năm sau nữa/ năm kia
243
去年
Qùnián Năm ngoái
244
毕业
Bìyè Tốt nghiệp
245
多大
Duōdà Bao nhiêu (tuổi…) 你今年多大?
246
Suì Tuổi 我二十一岁。
247
Shǔ Thuộc (chi nào), cầm tinh con gì? 属什么的? 属狗的。
248
Yuè Tháng
249
Hào Ngày/ con số
250
生日
Shēngrì Sinh nhật
251
正好
Zhènghǎo Đúng lúc
252
打算
Dǎsuàn Dự định/ tính toán/ có ý định
253
Guò Quá/ đón(sinh nhật…), vượt qua 你打算怎么过?
254
准备
Zhǔnbèi Chuẩn bị
255
举行
Jǔxíng Cử hành/ tổ chức
256
晚会
Wǎnhuì Dạ hội/ tiệc
257
参加
Cānjiā Tham gia
258
时间
Shíjiān Thời gian
259
Jiù Ngay (ở đâu) / liền 就在我的房间 ? ngay tại phòng tôi
260
一定
Yīdìng Nhất định
261
Zhù Chúc
262
快乐
Kuàilè Vui vẻ
263
阴天
Yīn tiān Âm u/ ngày nhiều mây
264
年的读法
Nián de dú fǎ Cách đọc năm
265
语调
Yǔdiào Ngữ điệu
266
朗读
Lǎngdú Đọc thành tiếng / đọc to
267
春节
Chūnjié Tết âm lịch
268
圣诞节
Shèngdàn jié Lễ Giáng Sinh
269
健康
Jiànkāng Khoẻ mạnh
270
大后年/ 三年后
Dà hòu nián/ sān nián hòu Ba năm sau
271
Shǔ Chuột
272
Niú Trâu/ bò
273
Hǔ Hổ
274
Tù Thỏ
275
Lóng Rồng
276
Shé Rắn
277
Yáng Cừu/ dê
278
Hóu Khỉ
279
Jī Gà
280
Gǒu Chó 你属狗?
281
Zhū Lợn
282
Qún Nhóm
283
欢迎会
Huānyíng huì Tiệc chào mừng
284
[xuǎn] Chọn
285
填空
Tiánkòng Điền vào chỗ trống
286
下列
Xiàliè dưới đây; như sau; sau đây (liệt kê)。 下面所开列的。
287
疑问
Yíwèn Nghi vấn
288
语气
Yǔqì Ngữ khí
289
提问
Tíwèn Đặt câu hỏi
290
根据
[gēnjù] căn cứ; căn cứ vào; dựa vào
291
实际
[shíjì] thực tế; có thực; sự thật
292
情况
[qíngkuàng] tình hình
293
早餐
Zǎocān Bữa sáng/ ăn sáng
294
窗口
Chuāngkǒu Cửa sổ
295
Měi Mỗi
296
早上
Zǎoshang Buổi sáng
297
Bàn Một nửa
298
Chuáng Giường
299
以后
Yǐhòu Sau này/ sau đó
300
Chà Kém/thiếu
301
Fēn Phút
302
Jié Tiết học
303
操场
Cāochǎng Sân tập/ bãi tập
304
锻炼
Duànliàn Rèn luyện/ tôi luyện
305
洗澡
Xǐzǎo Tắm/ tắm rửa
306
Xǐ Tẩy
307
然后
Ránhòu Sau đó
308
Pá Leo /trèo/ bò
309
Shān Núi
310
年级
Niánjí Lớp/ năm thứ
311
出发
Chūfā Xuất phát
312
Qián Trước
313
集合
Jíhé Tập trung/ tập hợp
314
Kè Một khắc(15 phút)
315
上车 下车
Shàng chē. Lên xe Xià chē. Xuống xe
316
准时
Zhǔnshí Đúng giờ
317
Dài Mang / đưa/ mang đến
318
Bàn Một nửa
319
Kè 1/4 giờ (15”) ~ 十五分钟 : 15 phút
320
课间
Kè jiān Giờ nghỉ/ giờ giải lao/ giờ ra chơi
321
上班 下班
Shàngbān: đi làm Xiàbān : tan làm
322
根据
[gēnjù] Căn cứ
323
[huài] Đồ vật: hỏng Con người: xấu tính
324
作业
[zuòyè] Bài tập
325
记得
[jìdé] Nhớ: nhớ được 记生词 : nhớ từ mới
326
跑步
[pǎobù] Chạy bộ/ chạy
327
打球
Dǎqiú Chơi bóng/ đánh bóng
328
Jiào Gọi/kêu
329
Ràng Nhượng/ cho phép/ để cho….
330
Tán Nói/ đàm thoại ….
331
自己
Zìjǐ Tự mình/ tự bản thân
332
爱好
Àihào Sở thích
333
京剧
Jīngjù Kinh kịch
334
喜欢
Xǐhuān Thích
335
非常
Fēicháng Rất
336
Chàng Hát
337
感到
Gǎndào Cảm thấy
338
心情
Xīnqíng Tâm tình/ cảm giác
339
愉快
Yúkuài Vui vẻ/ vui sướng
340
业余
Yèyú Nghiệp dư
341
以前
Yǐ qián Trước đây/ trước khi
342
Jiù Thì/ ngay/ liền
343
书法
Shūfǎ Thư pháp
344
特别
Tèbié Đặc biệt
345
感兴趣
Gǎn xìngqù Cảm thấy hứng thú/ thú vị
346
Pài Phái/ cử đi
347
画 画儿
Huà Hoạ/vẽ Hùar : bức vẽ
348
三方公司
Sānfāng gōngsī Bên thứ 3 /3rd party
349
三方公司
Sānfāng gōngsī Bên thứ 3 /3rd party
350
Gē Bài hát
351
太极拳
Tàijí quán Thái cực quyền
352
足球
Zúqiú Bóng đá
353
比赛
Bǐsài Thi đấu
354
网球
Wǎngqiú Quần vợt
355
武术
Wǔshù Võ thuật
356
[cài] Món ăn/ rau
357
乒乓球
pīngpāngqiú Bóng bàn
358
医生
[yīshēng] bác sĩ; thầy thuốc。掌握医药知识、以治病为业的人
359
日记
rìjì nhật ký; ghi chép hằng ngày
360
xiān Trước/ tiên (thời gian/thứ tự)
361
惊讶
jīngyà kinh ngạc; ngạc nhiên; sửng sốt。
362
老外
lǎowài Ngoài nghề/ người nước ngoài
363
笔记本
bǐjìběn Laptop
364
希望
xīwàng Hi vọng
365
演出
yǎnchū Diễn xuất/ biểu diễn
366
Biān Bên/cạnh
367
东边 西边 南边
Dōngbian :phía đông Xībian : phía tây Nánbian: phía nam
368
左边 右边
Zuǒbiān: bên trái Yòubiān : bên phải
369
里边 外边
Lǐbian : bên trong Wàibian : bên ngoài
370
上边
Shàngbian Bên trên
371
下边
Xiàbian Bên dưới
372
Lí From/ từ …
373
Yuǎn Khoảng cách/ xa
374
Jìn Gần/ đóng
375
地方
Dìfāng Địa điểm
376
足球场
Zúqiú chǎng Sân bóng đá
377
劳驾
Láojià Xin lỗi/ làm phiền chút/excuse me
378
打听
Dǎtīng Hỏi về
379
博物馆
Bówùguǎn Viện bảo tàng
380
和平
Hépíng Yên bình
381
广场
Guǎngchǎng Quảng trường
382
中间
Zhōngjiān Ở giữa
383
Cóng From/ từ đâu đến đâu
384
Dào Đến/ arrive
385
Mǐ Mét
386
一直
Yīzhí Đi thẳng/ luôn luôn
387
红绿灯
Hónglǜdēng Đèn giao thông
388
Wǎng Towards/ to
389
Guǎi Rẽ /turn
390
马路
Mǎlù Đường/ street
391
心情
[xīnqíng] Tâm tình
392
愉快
[yúkuài] Vui sướng/ vui mừng
393
公里
Gōnglǐ Ki lo mét
394
年龄
[niánlíng] Tuổi( khi hỏi)
395
重量
[zhòngliàng] Trọng lượng
396
高度 长度
Gāodù: độ cao Chángdù: độ dài
397
长江
[chángjiāng] Trường giang
398
桌子
Zhuōzi Cái bàn
399
阅览室
[yuèlǎnshì] Phòng đọc/ phòng đọc sách
400
屋子
[wū·zi] gian nhà; gian phòng; buồng。房间。
401
Zhàn Đứng
402
认为
Rènwéi Cho rằng/ nghĩ rằng
403
影响
Yǐngxiǎng Ảnh hưởng
404
旁边
[pángbiān] Bên cạnh
405
纸箱
Zhǐxiāng Thùng giấy/ carton
406
胡志明
Húzhìmíng Hồ Chí Minh
407
太阳
[tàiyáng] Mặt trời
408
升起
shēngqǐ Mọc lên
409
习惯
Xíguàn Thói quen 不好的习惯 : thói quen không tốt
410
空调
Kòngtiáo Điều hoà
411
Pǎo Chạy
412
大使馆
Dàshǐ guǎn Đại sứ quán
413
开始
Kāishǐ Bắt đầu
414
仓库
[cāngkù] Nhà kho
415
背包
[bēibāo] Balo
416
篮球
[lánqiú] Bóng rổ
417
网球
[wǎngqiú] Tennis
418
测试房
Cèshì fáng Phòng thí nghiệm/ phòng lab
419
公分
Gōngfēn Centimet (cm)
420
密码
Mìmǎ Mật khẩu
421
用户
Yònghù User/ người dùng
422
检查
Jiǎnchá Kiểm tra/ nghiên cứu
423
登陆
Dēnglù Đăng nhập
424
失败
Shībài Thất bại
425
生气
Shēngqì Tức giận
426
除了
Chúle Ngoại trừ / ngoài…
427
机会
Jīhuì Cơ hội
428
发现
Fāxiàn Tìm thấy/ phát hiện
429
选择
Xuǎnzé Chọn
430
热情
Rèqíng Nhiệt tình
431
关系
Guānxì Mối quan hệ
432
遇到
Yù dào Gặp phải (vấn đề….)
433
办法
Bànfǎ Biện pháp/ cách giải quyết
434
对面
[duìmiàn] Đối diện
435
旁边
pángbiān] Bên cạnh
436
商场
[shāngchǎng] Trung tâm thương mại
437
出来
chū·lai Xuất hiện/ ló rạng (mặt trời)
438
着急
zháojí Gấp/ sốt ruột/ vội
439
母爱
Mǔ'ài Tình mẫu tử
440
装在
Zhuāng zài Đựng trong
441
放假
Fàngjià Kỳ nghỉ/ Nghỉ lễ
442
完全
Wánquán Hoàn toàn
443
听说
Tīng shuō Nghe nói
444
报名
Bàomíng Báo danh/ đăng ký
445
Biàn Lần/ lượt
446
意思
Yìsi Ý nghĩa/ nghĩa là
447
Cì Lần/ lượt
448
小时
Xiǎoshí Giờ/ tiếng đồng hồ
449
请假
Qǐngjià Xin nghỉ(phép)
450
头疼
Tóuténg Đau đầu
451
发烧
Fāshāo Phát sốt/ sốt
452
咳嗽
Késòu Ho
453
感冒
Gǎnmào Cảm/ cảm cúm
454
看病
Kànbìng Khám bệnh
455
Zài Lại/ lại một lần nữa 再说一遍 : nói lại một lần nữa 我再来 : tôi quay lại (#回来 là trở lại/trở về)
456
迷路
Mílù Lạc đường
457
公共汽车
Gōnggòng qìchē Phương tiện công cộng/ xe buýt
458
出租车
Chūzū chē Taxi
459
司机
Sījī Tài xế
460
算了吧
Suànle ba Thôi được rồi/ thôi quên đi
461
从哪里来
cóng nǎlǐ lái đến từ đâu
462
抽烟
chōuyān Hút thuốc
463
开车
Kāichē Lái xe
464
Kū Khóc
465
电视台
Diànshìtái Đài truyền hình
466
表演
Biǎoyǎn Biểu diễn/ tiết mục
467
节目
Jiémù Tiết mục
468
愿意
Yuànyì Bằng lòng
469
不错
Bùcuò Không tồi/ tuyệt
470
进步
Jìnbù Tiến bộ
471
水平
Shuǐpíng Trình độ
472
提高
Tígāo Đề cao/ nâng cao
473
Kuài Nhanh
474
哪里
Nǎlǐ Có ở đâu
475
Zhǔn Chuẩn
476
流利
Liúlì Lưu loát/trôi chảy
477
认真
Rènzhēn Chăm chì
478
这么
Zhème Như thế này/ như thế
479
那么
Nàme Như vậy
480
运动
Yùndòng Vận động
481
跑步
Pǎobù Chạy bộ
482
刚才
Gāngcái Vừa rồi/ vừa mới
483
坚持
Jiānchí Kiên trì
484
烦恼
Fánnǎo Rắc rối/ phiền não
485
所有
Suǒyǒu Tất cả
486
国际
Guójì Quốc tế
487
统一
Tǒngyī Thống nhất/ đoàn kết
488
清楚
[qīng·chu] Rõ ràng
489
睡觉
Shuìjiào Ngủ
490
事情
Shìqíng Vấn đề/việc phải làm
491
目标
Mùbiāo Mục tiêu
492
秘书
Mìshū Thư ký
493
记者
Jìzhě Phóng viên
494
希望
Xīwàng Hi vọng/mong
495
文章
Wénzhāng Bài văn/ bài báo
496
摄影
Shèyǐng Nhiếp ảnh
497
他关机了
Tā guānjīle Anh ấy tắt điện thoại
498
手机
Shǒujī Điện thoại di động
499
又来电话了
yòu lái diànhuàle。 Gọi điện thoại lại
500
出国
Chūguó Đi nước ngoài
501
关机
Guānjī Tắt máy (điện thoại)
502
Wàng Quên
503
开机
Kāijī Mở máy
504
Xiǎng Kêu/rung chuông(điện thoại)
505
Jiē Nhận/đón
506
比赛
Bǐsài Thi đấu
507
Tī Đá(bóng)
508
输 >< 赢
Shū >< Yíng Thua>< Thắng
509
祝贺
Zhùhè Chúc mừng
510
托福
Tuōfú TOEFL
511
已经
Yǐjīng Đã
512
Kǎo Bài kiểm tra
513
Péi Cùng/ theo (đồng hành)
514
晚报
Wǎnbào Báo buổi chiều/ tối
515
选择
Xuǎnzé Chọn
516
全班
Quán bān Cả lớp
517
Zuì Hầu hết / nhất
518
帮助别人
Bāngzhù biérén Giúp đỡ người khác
519
考试
Kǎoshì Thi/làm bài kiểm tra
520
Dé Đạt/ Giành được 得了满分 / Déle mǎnfēn: đat điểm tuyệt đối
521
奖学金
Jiǎngxuéjīn Học bổng
522
送行
Sòngxíng Tiễn
523
见面
Gặp mặt
524
预祝
Yù zhù Chúc mừng
525
Kū Khóc
526
一些
Yīxiē Một số
527
肚子
Dùzi Bụng
528
病人
Bìngrén Người bệnh
529
厉害
lì·hai Lợi hại/kinh khủng
530
Piàn Viên(thuốc), mảnh, tấm
531
拉肚子
Lādùzi Bệnh tiêu chảy
532
Yú Cá
533
牛肉
Niúròu Thịt bò
534
化验
Huàyàn Xét nghiệm/hoá nghiệm
535
大便 >< 小便
Dàbiàn >< Xiǎobiàn Đại tiện>
536
检查
Jiǎnchá Kiểm tra
537
结果
Jiéguǒ Kết quả
538
Dé Được/mắc(bệnh)
539
肠炎
Chángyán Viêm ruột
540
消化
Xiāohuà Tiêu hoá
541
开(药)
Kāi (yào) Kê đơn thuốc
542
打针
Dǎzhēn Tiêm
543
寂寞
Jìmò Vắng vẻ/cô đơn
544
所以
Suǒyǐ Vì thế
545
Bié Đừng
546
礼堂
Lǐtáng Hội trường
547
舞会
Wǔhuì Vũ hội/dạ hội
548
只是
Zhǐshì Chỉ là….
549
放心
Fàngxīn Yên tâm
550
牙疼
Yá téng Đau răng
551
嗓子
Sǎngzi Họng / cổ họng
552
咳嗽
Késòu Ho
553
Hàn Mồ hôi
554
心情
Xīnqíng Tâm trạng
555
Zū Thuê
556
Tào Bộ/tập
557
房子
Fángzi Nhà cửa
558
有的
Yǒu de Một số/ có cái/ có người
559
周围
Zhōuwéi Xung quanh
560
环境
Huánjìng Môi trường/hoàn cảnh
561
Luàn Lộn xộn/bừa bãi
562
厨房
Chúfáng Phòng bếp
563
卧室
Wòshì Phòng ngủ
564
客厅
Kètīng Phòng khách
565
面积
Miànjī Diện tích
566
Céng Tầng/lớp
567
平(方)米
Píng (fāng) mǐ Mét vuông
568
上去
Shàngqù Đi lên
569
阳光
Yángguāng Ánh nắng/ ánh sáng mặt trời
570
妻子
Qīzi Vợ
571
Cái Mới(vừa mới)
572
堵车
Dǔchē Tắc đường
573
情况
Qíngkuàng Tình hình
574
Gǎn Đuổi tới/ lao tới/ kịp xông tới
575
要是
Yàoshi Nếu/nếu như
576
房租
Fángzū Tiền thuê phòng
577
虽然
Suīrán Tuy rằng/ mặc dù
578
Zhēn Thật/quả là
579
Tiáo Cái/chiếc/con (sông/đường )
580
Hé Sông
581
交通
Jiāotōng Giao thông
582
方便
Fāngbiàn Thuận tiện/ tiện lợi
583
Zhàn Bến/ga/trạm
584
车站
Chēzhàn Bến xe
585
旁边
Pángbiān Bên cạnh
586
地铁
Dìtiě Tàu điện ngầm
587
附近
Fùjìn Lân cận/ở gần
588
体育馆
Tǐyùguǎn Cung thể thao
589
交通
Jiāotōng Giao thông
590
Dǒng hiểu
591
一遍
Yībiàn Một lần (遍 chỉ số lần)
592
忘记
Wàngjì Quên
593
想笑
Xiǎng xiào Hài hước(muốn cười), truyện cười
594
Niàn Đọc
595
答对
Dáduì Trả lời đúng (câu hỏi)
596
办法
Bànfǎ Phương pháp
597
答错
Dá cuò Trả lời sai
598
关上门
Guān shàngmén Đóng cửa lại
599
窗户
Chuānghù Cửa sổ
600
Fēng Gió
601
去过
Qùguò Đã từng đến
602
Dēng Đèn
603
差不多
Chàbùduō Hầu như/gần như
604
习惯
Xíguàn Thói quen/quen
605
气候
Qìhòu Khí hậu
606
干燥
Gānzào Khô/khô hanh
607
油腻
Yóunì Béo ngậy/ bóng nhờn
608
原来
Yuánlái Hoá ra là….
609
延长
Yáncháng Mở rộng
610
课间
Kè jiān Giữa giờ/giờ ra chơi
611
点心
Diǎnxīn Điểm tâm/tráng miệng
612
从来
Cónglái Từ trước đến giờ ….
613
散步
Sànbù Đi dạo/tản bộ
614
功课
Gōngkè Bài vở
615
记住
Jì zhù Nhớ kỹ
616
一般
Yībān Nhìn chung/ thông thường/ nói chung là
617
感谢
Gǎnxiè Biết ơn/ cảm tạ
618
父母
Fùmǔ Bố mẹ
619
机会
Jīhuì Cơ hội
620
延长
Yáncháng Kéo dài (thời gian) Mở rộng
621
气功
Qìgōng Khí công
622
不一定
Bù yīdìng Không nhất định
623
钟头
Zhōngtóu Giờ /tiếng đồng hồ
624
效果
Xiàoguǒ Hiệu quả/tác dụng
625
Tǐng Rất
626
好处 >< 坏处
Hǎochù >< Huàichu Điểm tốt >< Điểm xấu
627
慢性病
Mànxìngbìng Bệnh mãn tính
628
高血压
Gāo xiěyā Huyết áp cao
629
失眠
Shīmián Mất ngủ
630
必须
Bìxū Cần phải
631
打鱼
Dǎ yú Bắt cá
632
Shài Phơi nắng
633
坚持
Jiānchí Kiên trì
634
低血压
Dī xiěyā Huyết áp thấp
635
坚持
Jiānchí Kiên trì
636
查货
Chá huò Kiểm tra hàng hoá/ kiểm hàng
637
没电
Méi diàn Hết pin
638
油漆
Yóuqī Sơn
639
Pà Sợ 你怕什么 Bạn sợ cái gì
640
Tú Bôi/quét (sơn)
641
裤子
Kùzi Quần
642
变化
Biànhuà Biến hoá/ thay đổi
643
暑假
Shǔjià Kỳ nghỉ hè
644
Zuì Nhất
645
城市
Chéngshì Thành phố
646
增加
Zēngjiā Tăng lên/ tăng thêm
647
建筑
Jiànzhú Kiến trúc/ xây dựng
648
过去
Guòqù Quá khứ
649
Gèng Hơn/ càng / thậm chí….
650
暖和
Nuǎnhuo Ấm áp
651
暖气
Nuǎnqì Hệ thống sưởi
652
预报
Yùbào Dự báo
653
气温
Qìwēn Nhiệt độ kk
654
屋子
Wūzi Phòng
655
Guāng Chỉ
656
也许
Yěxǔ Có lẽ/ có thể
657
古典
Gǔdiǎn Cổ điển
658
现代
Xiàndài Hiện đại
659
世界
Shìjiè Thế giới
660
名曲
Míngqǔ Bài hát nổi tiếng
661
民歌
Míngē Dân ca
662
流行
Liúxíng Lưu hành/ thịnh hành
663
歌曲
Gēqǔ Bài hát
664
年轻
Niánqīng Trẻ
665
歌词
Gēcí Lời bài hát
666
有些
Yǒuxiē Một số/ một vài
667
遥远
Yáoyuǎn Xa xôi/ xa thẳm
668
大象
Dà xiàng Con voi
669
熊猫
Xióngmāo Gấu trúc
670
Liǎ Cả hai
671
风景
Fēngjǐng Phong cảnh
672
Měi Xinh/ đẹp
673
应该
Yīnggāi Nên/ phải …
674
歌迷
Gēmí Người hâm mộ
675
座楼
Zuò lóu Toà nhà/ toà tháp
676
批准
Pīzhǔn Duyệt/ Phê chuẩn
677
批办
Pī bàn Dải mẫu/ phạm vi
678
穿
Chuān Mặc
679
划船
Huáchuán Chèo thuyền
680
划船
Huáchuán Chèo thuyền
681
Hú Hồ
682
Hú Hồ
683
分别
fēnbié Xa cách / chia cắt
684
时差
Shíchā Chênh lệch múi giờ
685
Yè Đêm
686
季节
Jìjié Mùa/ vụ/thời kỳ
687
春/夏/秋/冬 天
Chūn/xià/qiū/dōngtiān Xuân/hạ/thu/đông
688
刮风
Guā fēng Gió thổi
689
下雪
Xià xuě Tuyết rơi
690
下雨
Xià yǔ Mưa rơi
691
不但……而且
Bùdàn ….. érqiě Không những…. Mà còn
692
Dé Đạt được
693
Fēn Điểm
694
出去
Chūqù Đi ra
695
历史
Lìshǐ Lịch sử
696
产生
Chǎnshēng Nảy sinh/ sản sinh/xuất hiện
697
画册
Huàcè Album ảnh/ tập sách tranh vẽ
698
研究
Yánjiū Nghiên cứu
699
只是
Zhǐshì Chỉ là/có điều là
700
改革
Gǎigé Cải cách/ sửa đổi
701
开放
Kāifàng Mở cửa/rộng mở
702
一切
Yīqiè Mọi thứ/ tất cả
703
价钱
Jiàqián Giá tiền
704
糖果
Tángguǒ Kẹo
705
想法
Xiǎngfǎ Ý tưởng/ suy nghĩ
706
针灸
Zhēnjiǔ Châm cứu
707
延长
Yáncháng Gia hạn/ mở rộng
708
后整
Hòu zhěng Hoàn thiện/ finishing
709
后整
Hòu zhěng Hoàn thiện/ finishing
710
了解
Liǎojiě Hiểu rõ/ tìm hiểu thêm
711
变化
biànhuà Thay đổi
712
改革
Gǎigé Cải cách
713
专业
Zhuānyè Chuyên ngành/ ngành học
714
身高体重
Shēngāo tǐzhòng Chiều cao cân nặng
715
书包
Shūbāo Cặp sách
716
书包
Shūbāo Cặp sách
717
查货
Chá huò Kiểm tra hàng hoá
718
几点交
Jǐ diǎn jiāo Khi nào giao?
719
大货
Dà huò Hàng đại trà/ số lượng lớn
720
标准
Biāozhǔn Tiêu chuẩn
721
蓝卡版。
Lán kǎ bǎn. Mẫu thẻ xanh
722
决定
Juédìng Quyết định
723
输赢
Shūyíng Thắng hay thua?
724
告诉
Gàosù Nói/nói với
725
国王
Guówáng Quốc vương/ nhà vua
726
上等/ 中等/ 下等 Shàng děng/ Zhōngděng/Xià děng
Thượng đẳng/ trung đẳng/hạ đẳng
727
路上
Lùshàng Trên đường (on the way)
728
滑冰
Huábīng Trượt băng
729
滑雪
Huáxuě Trượt tuyết
730
Xiāng Thị trấn
731
名的风景区
Míng de fēngjǐng qū Dang lam thắng cảnh nổi tiếng
732
有名
Yǒumíng Nổi tiếng
733
树叶
Shùyè Lá 🍂
734
订单
Dìngdān Đơn hàng/ SO#
735
不合格
Bù hégé Ko đạt tiêu chuẩn
736
家乡
Jiāxiāng Quê hương
737
Qū Vùng/ nơi/ huyện
738
尤其
Yóuqí Đặc biệt là/ nhất là
739
凉快
Liángkuai Mát mẻ
740
避暑
Bìshǔ Nghỉ mát/ kỳ nghỉ
741
人家
Rénjiā Gia đình
742
Kào Tựa vào/ phụ thuộc vào
743
发财
Fācái Phát tài
744
结婚/ 离婚
Jiéhūn/ líhūn Kết hôn/ li hôn
745
未婚夫/未婚妻
Wèihūnfū/wèihūnqī Chồng chưa cưới/ vợ chưa cưới
746
将来
Jiānglái Tương lai
747
出货
Chū huò Xuất hàng/ vận chuyển
748
出货
Chū huò Xuất hàng/ vận chuyển
749
放寒假
Fàng hánjià Kỳ nghỉ đông
750
会议
Huìyì Hội nghị
751
无聊
Wúliáo Boring/nhàm chán, buồn chán
752
开会
Kāihuì Meeting/ cuộc họp
753
集合
Jíhé Tập trung
754
缩水报告
Suōshuǐ bàogào Báo cáo độ co giặt
755
缩率报告
Suō lǜ bàogào Báo cáo độ co
756
Liáng Mát/ nguội ….
757
手感
Shǒugǎn Handfeel/ cảm giác tay
758
味道
Wèidào Smell/ mùi
759
研讨会
Yántǎo huì Hội thảo 研讨: bàn luận
760
经过
Jīngguò Đi qua/ trải qua (To pass, go through)
761
Jìn Đi vào
762
照相机
Zhàoxiàngjī Máy ảnh
763
Dài Mang đến
764
Shāo Mang theo
765
特批
Tè pī Special approval
766
提供
Tígōng Cung cấp (supply)
767
资料
Zīliào Material / nguyên vật liệu (phụ liệu)
768
展览
Zhǎnlǎn Triển lãm
769
负责
Fùzé Responsible (chịu trách nhiệm)
770
方便
Fāngbiàn Convenient / thuận tiện
771
截图
Jiétú Screenshot (ảnh chụp màn hình)
772
经历
Jīnglì Kinh nghiệm
773
中成药
Zhōng chéngyào Thuốc đông y TQ
774
按摩
Ànmó Mát xa
775
治病
Zhì bìng Điều trị/ chữa bệnh
776
扎针
Zházhēn Châm cứu
777
Xì Gầy/ mảnh
778
预测
Yùcè Dự báo/ dự đoán
779
曾经
Céngjīng Đã từng
780
懒着
Lǎnzhe Lười biếng
781
质量
Zhìliàng Chất lượng
782
(生)产前会
(Shēng)chǎn qián huì PPM (họp tiền sản xuất)
783
信息
xìnxī Information/thông tin
784
住院
Zhùyuàn Nằm viện/ nhập viện
785
Mài Mạch
786
烤鸭
Kǎoyā Vịt quay
787
中餐
Zhōngcān Cơm TQ/đồ ăn TQ
788
中餐
Zhōngcān Cơm TQ/đồ ăn TQ
789
白薯
Báishǔ Khoai lang
790
甜/ 糖
Tián/ táng Ngọt/ đường 糖葫芦 Tánghúlu kẹo bọc đường/ kẹo hồ lô
791
什么的
Shénme de Vân vân
792
亲耳
Qīn ěr Tận tai (nghe) / trực tiếp nghe
793
Huán Trả lại/ hoàn lại
794
洗前 >< 洗后
Xǐ qián >< xǐ hòu Trước giặt / sau giặt
795
疵点
Cīdiǎn Defect/ lỗi
796
手工
Shǒugōng Lỗi ngoại quan / visual
797
敲门
Qiāo mén Gõ cửa
798
一声
Yīshēng Một tiếng (nói với tôi một tiếng)
799
老样子
Lǎo yàngzi Vẫn thế/ vẫn vậy / như thường lệ
800
睡个懒觉
Shuì gè Lǎn jiào Ngủ nướng
801
小说
Xiǎoshuō Tiểu thuyết
802
Huǎng Nói dối
803
互相
Hùxiāng Lẫn nhau
804
谈恋爱 恋爱
Tán liàn'ài : yêu nhau , yêu liàn'ài: tình yêu
805
老实
Lǎoshí Trung thực/thật thà
806
分手
Fēnshǒu Chia tay
807
大声
Dàshēng Nói to/ ồn ào
808
导游
Dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
809
研究生
Yánjiūshēng Học cao học
810
打工
Dǎgōng Đi làm/làm thuê
811
利用
Lìyòng Tận dụng/ sử dụng
812
假期
Jiàqī Kì nghỉ
813
动物
Dòngwù Động vật
814
通过
Tōngguò Thông qua/ vượt qua
815
淘汰了
Táotàile Bị loại rồi (Bạn bị loại rồi) 你淘汰了!
816
理想
Lǐxiǎng Lí tưởng
817
团队
Tuánduì Đội / nhóm
818
睡不着
Shuì bùzháo Ko thể ngủ được
819
曾经
Céngjīng Một lần
820
导游
Dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
821
寒暑假
Hán shǔjià Kỳ nghỉ đông/hè
822
经常
Jīngcháng Thường
823
收集
Shōují Thu thập
824
自由活动
Zìyóu huódòng Thời gian rảnh
825
商量
Shāngliáng Thương lượng
826
建成
Jiànchéng Được xây dựng
827
Qiáng Tường / wall
828
发现
Fāxiàn Phát hiện
829
暂停
Zàntíng Tạm dừng/ paused
830
天亮
Tiānliàng Bình minh/ trời sáng
831
上床
Shàngchuáng Lên giường/đi ngủ
832
惆怅
Chóuchàng u sau/ phien muon
833
长大
Zhǎng dà Lớn lên/ trưởng thành
834
实话
Shíhuà Sự thật/ thật lòng
835
斧子
Fǔzi Cái rìu
836
邻居
Línjū Hàng xóm
837
邻居
Línjū Hàng xóm
838
Tōu Ăn trộm
839
小偷
Xiǎotōu Kẻ trộm
840
表情
Biǎoqíng Vẻ mặt/ biểu cảm
841
言行
Yánxíng Lời nói và hành động
842
举动
Jǔdòng Cử động/ chuyển động
843
砍柴
Kǎn chái Chặt củi/ đốn củi
844
补充
Bǔchōng Bổ sung
845
Xiàng Như thế nào Giống như thế nào 像这样的: như thế này này
846
放大
Fàngdà Phóng to
847
Bèi Lần (gấp mấy lần)
848
Pèng Va chạm/ đâm vào/ gặp
849
事故
Shìgù Sự cố/ tai nạn
850
眼睛
Yǎnjīng Kính mắt
851
倒霉
Dǎoméi Không may/ xui xẻo
852
摔跤
Shuāijiāo Ngã/ té
853
Shuāi Rơi/ ném/ quăng
854
遵守
Zūnshǒu Tuân thủ
855
拥挤
Yǒngjǐ Đông đúc/ chật chội
856
主要
Zhǔyào Chủ yếu/ chính
857
原因
Yuányīn Nguyên nhân/ lí do
858
之一
Zhī yī Một trong những
859
引起
Yǐnqǐ Gây ra/ dẫn tới
860
赶快
Gǎnkuài Nhanh/ mau gấp
861
发展
Fāzhǎn Phát triển
862
高薪
Gāoxīn Lương cao
863
意义
Yìyì Ý nghĩa
864
充实
Chōngshí Đầy đủ/ sung túc
865
合作
Hézuò Hợp tác
866
发展
Fāzhǎn Phát triển
867
成长
Chéngzhǎng Trưởng thành
868
特长
Tècháng Sở trường
869
挑战
Tiǎozhàn Thử thách
870
能力
Nénglì Khả năng
871
附近
Fùjìn Gần đó/ ở gần đây
872
要求
Yāoqiú Yêu cầu
873
Dài Đưa st or someone đi đâu/ mang đến
874
容易
Róngyì Dễ dàng
875
Xiū Sửa/ sửa chữa
876
图书城
Túshū chéng Siêu thị sách
877
各种各样
Gè zhǒng gè yàng Các loại / nhiều chủng loại
878
除了以外
Chúle yǐwài Ngoài ra /ngoại trừ
879
蝴蝶
Húdié Con bươm bướm
880
照顾
Zhàogù Take care of : chăm sóc
881
技能
Jìnéng Kỹ năng
882
听力
Tīnglì Thính giác (nghe)
883
阅读
Yuèdú Đọc
884
发展目标
Fāzhǎn mùbiāo Mục tiêu phát triển/Development goal
885
生气
Shēngqì Angry/tức giận