OMO Flashcards

(100 cards)

1
Q

评语

A

[píngyǔ]

Nhận xét/ comment

客人评语 : buyer comment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

注意

A

[zhùyì]

Chú ý

新款什么注意 ? mã mới này có chú ý gì ko?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

事项

A

[shìxiàng]

Hạng mục công việc / những việc / các mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Jí : và (dùng trong văn viết)

和:và (dùng văn nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

车线

A

Chē xiàn : đường may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

做工

A

zuògōng : cấu trúc may (workmanship)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

[jìng] : đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

[zhí] : thẳng / thẳng tắp

Độ co dọc (warp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

撞钉

A

zhuàng dīng : đinh rivet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

正常

A

[zhèngcháng] : bình thường/ thông thường ( nói về phương pháp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

参考

A

[cānkǎo] : tham khảo (reference)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Bǎn : mẫu ( sample)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

[gēn] :follow (theo, làm theo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

缩率

A

suō lǜ : shrinkage (độ co)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

缩水

A

Suōshuǐ

Co giặt (độ co)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

[héng]

Weft / độ co ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

普遍

A

Pǔbiàn

Nhìn chung/ tổng quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

偏小

A

Piān xiǎo

Xu hướng âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

偏大

A

Piān dà

Quá lớn/ xu hướng dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

严重

A

Yánzhòng

Nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

其他 MO

A

Qítā MO

Những MO khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

新款

A

Xīnkuǎn

Mã mới/ new style

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

整体

A

Zhěngtǐ

Tổng thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

首扎

A

Shǒu zhā

Bó đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
此款
Cǐ kuǎn mã này/this style
26
通知
Tōngzhī Thông báo
27
结果
Jiéguǒ kết quả
28
新洗水方
xīn xǐ shuǐ fāng phương pháp giặt mới
29
新纸样
xīn zhǐyàng mẫu giấy mới
30
等不到
Děng bù dào không thể đợi được
31
特别
Tèbié Đặc biệt
32
必须
Bìxū Phải
33
按期走货
Ànqí zǒu huò Giao hàng đúng hạn
34
迟期
Chí qī : muộn thời hạn
35
不可
Bùkě Không thể (văn nói)
36
所有
Suǒyǒu Tất cả
37
超过
Chāoguò Vượt qua/ quá mức
38
扫描
[sǎomiáo] Scan / quét
39
抽查
Chōuchá Random check/ rút kiểm
40
袋布
Dài bù Lót túi
41
放平
Fàng píng Đặt phẳng
42
处理
[chǔlǐ] Xử lý
43
再作
Zài zuò Rồi hẵng làm….
44
等级
Děngjí Cấp độ/ cấp bậc
45
品質
Pǐnzhì Chất lượng
46
检查
Jiǎnchá Kiểm tra/nghiên cứu
47
小码组
Xiǎo mǎ zǔ Nhóm cỡ nhỏ
48
穿起
chuān qǐ Mặc lên
49
左边 右边
zuǒbiān : bên trái [yòu·bian] : bên phải
50
钮牌
niǔ pái Fly facing/ đáp moi
51
重叠
chóngdié Chồng lên nhau/ Trùng điệp
52
遮盖
zhēgài Phủ lên / đè lên
53
[ruò] Nếu như / giống như
54
耳仔
[ěr] [zǎi] Đỉa/ Beltloop
55
Dǐ Phần đáy/ đế
56
打在
dǎ zài Attach/ đính
57
单层 双层
dān céng / Shuāng céng Một lớp (vải) / 2 lớp
58
裤子
[kù·zi] Cái quần /quần
59
裤内
Kù nèi Mặt trong quần
60
布片
bù piàn Miếng vải/ mảnh vải
61
加固
jiāgù Gia cố
62
按照
[ānzhào] Dựa vào / căn cứ theo /base on
63
实际
[shíjì] thực tế; có thực; sự thật。 客观存在的事物或情况。
64
成绩
Chéngjī Thành tích
65
作业
Zuòyè Bài tập về nhà
66
仓库
[cāngkù] Kho ….
67
辅料
Fǔliào Phụ liệu
68
智能
Zhìnéng Nhiều chức năng/ kho thông minh
69
成品
Chéngpǐn Thành phẩm (kho thành phẩm)
70
品质
Pǐnzhí Chất lượng sản phẩm
71
牛仔裤
Niúzǎikù Quần bò
72
纸箱
Zhǐxiāng Thùng carton
73
剪刀
Jiǎndāo Cái kéo
74
额外
Éwài tăng thêm/thêm vào
75
剩下
Shèng xià remaining /số còn lại
76
实际
Shíjì actual /thực tế
77
系统
Xìtǒng hệ thống
78
异常
Yìcháng Bất thường
79
布长
Bù zhǎng chiều dài vải
80
头缸
Tóu gāng mẻ đầu
81
情况
Qíngkuàng tình trạng/tình hình
82
完全
Wánquán Hoàn toàn
83
不同
Bùtóng Khác biệt
84
色差
Sèchà Khác màu
85
相同
Xiāngtóng tương tự
86
案件
ànjiàn Trường hợp
87
开会
Kāihuì Cuộc họp
88
洗前
Xǐ qián Trước giặt
89
洗后
Xǐ hòu Sau giặt
90
通知
Tōngzhī Thông báo
91
烫前
Tàng qián Trước là
92
烫后
Tàng hòu Sau là
93
安排
Ānpái Sắp xếp
94
浪费
Làngfèi Lãng phí
95
安排
Ānpái Sắp xếp
96
[liáng] Đo (thông số)
97
电邮
Diànyóu Email
98
机头
Jī tóu Back yoke
99
高低
Gāodī Cao thấp
100
查货房
Chá huò fáng Inspection room/ phòng kiểm hàng