OMO Flashcards
(100 cards)
评语
[píngyǔ]
Nhận xét/ comment
客人评语 : buyer comment
注意
[zhùyì]
Chú ý
新款什么注意 ? mã mới này có chú ý gì ko?
事项
[shìxiàng]
Hạng mục công việc / những việc / các mục
及
Jí : và (dùng trong văn viết)
和:và (dùng văn nói)
车线
Chē xiàn : đường may
做工
zuògōng : cấu trúc may (workmanship)
靓
[jìng] : đẹp
直
[zhí] : thẳng / thẳng tắp
Độ co dọc (warp)
撞钉
zhuàng dīng : đinh rivet
正常
[zhèngcháng] : bình thường/ thông thường ( nói về phương pháp)
参考
[cānkǎo] : tham khảo (reference)
板
Bǎn : mẫu ( sample)
跟
[gēn] :follow (theo, làm theo)
缩率
suō lǜ : shrinkage (độ co)
缩水
Suōshuǐ
Co giặt (độ co)
横
[héng]
Weft / độ co ngang
普遍
Pǔbiàn
Nhìn chung/ tổng quát
偏小
Piān xiǎo
Xu hướng âm
偏大
Piān dà
Quá lớn/ xu hướng dương
严重
Yánzhòng
Nghiêm trọng
其他 MO
Qítā MO
Những MO khác
新款
Xīnkuǎn
Mã mới/ new style
整体
Zhěngtǐ
Tổng thể
首扎
Shǒu zhā
Bó đầu