HSK4 17 Flashcards
(29 cards)
1
Q
凉快
A
/liángkuai/ mát mẽ
2
Q
热闹
A
/rènao/ náo nhiệt
3
Q
云
A
/yún/ mây
4
Q
广播
A
/guǎngbō/ phát thanh
5
Q
照
A
/zhào/ chụp
6
Q
倒
A
/dào/ nào ngờ
7
Q
毛
A
/máo/ lông
8
Q
抱
A
/bào/ ôm
9
Q
干
A
/gàn/ làm
10
Q
严格
A
/yán’gé/ nghiệm ngặ
11
Q
难受
A
/nánshòu/ khó chịu
12
Q
趟
A
/tàng/ lần, chuyến
13
Q
放暑假
A
/fàngshǔjià/
14
Q
老虎
A
/lǎohǔ/ hổ
15
Q
入口
A
/rùkǒu/ cổng vào
16
Q
排队
A
/páiduì/ xếp hàng
17
Q
活泼
A
/huópo/ hoạt bát
18
Q
社会
A
/shèhuì/ xã hội
19
Q
竞争
A
/jìngzhēng/ cạnh tranh
20
Q
森林
A
/sēnlín/ rừng
21
Q
剩
A
/shèng/ còn lại
22
Q
暖和
A
/nuǎnhuo/ ấm áp
23
Q
海洋
A
/hǎiyáng/ hải dương
24
Q
底
A
/dǐ/ đáy
25
美人鱼
/Měirényú/ mỹ nhận ngư
26
公里
/gōnglǐ/ km
27
仍然
/réngrán/ vẫn cứ
28
排列
/páiliè/ sắp xếp
29
梦
/mèng/ mơ