Chưa thuộc Flashcards

(98 cards)

1
Q

A

/bèi/ lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

标准

A

/biāozhǔn/ tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

/cháng/ nếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

超过

A

/chāoguò/ vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

重新

A

/chóngxīn/ lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

抽烟

A

/chōuyān/ hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

打扰

A

/dǎrǎo/ làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

/děng/ đẳng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

/diào/ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

发展

A

/fāzhǎn/ phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

翻译

A

/fānyì/ phiên dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

烦恼

A

/fánnǎo/ phiền não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

放弃

A

/fàngqì/ vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

放松

A

/fàngsōng/ thả lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

丰富

A

/fēngfù/ phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

符合

A

/fúhé/ phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

工资

A

/gōngzī/ tiền lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

购物

A

/gòuwù/ mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

估计

A

/gūjì/ đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

关键

A

/guānjiàn/ then chốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

/guàng/ đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

积极

A

/jījí/ tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

即使

A

/jíshǐ/ cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

/jì/ gửi ( hàng hóa )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
家具
/jiāju/ đồ dùng trong nhà
26
坚持
/jiānchí/ kiên trì
27
建议
/jiànyì/ kiến nghị
28
奖金
/jiǎngjīn/ tiền thưởng
29
降低
/jiàngdī/ hạ thấp
30
尽管
/jǐnguǎn/ mặc dù
31
经济
/jīngjì/ kinh tế
32
经验
/jīngyàn/ kinh nghiệm
33
景色
/jǐngsè/ cảnh sắc
34
竟然
/jìngrán/ mà lại
35
镜子
/jìngzi/ cái gương
36
举办
/jǔbàn/ tổ chức
37
科学
/kēxué ngành học
38
咳嗽
/késou/ ho
39
/lā/ lôi
40
例如
/lìrú/ ví dụ
41
联系
/liánxì/ liên hệ
42
母亲
/mǔqīn/ mẹ
43
年龄
/niánlíng/ tuổi
44
/péi/ bồi thường
45
皮肤
/pífū/ da
46
脾气
/píqi/ tính tình
47
亲戚
/qīnqī/ họ hàng
48
轻松
/qīngsōng/ nhẹ nhõm
49
/qǔ/ lấy
50
散步
/sànbù/ tản bộ
51
甚至
/shènzhì/ thậm chí
52
生意
/shēngyì/ làm ăn
53
师傅
/shīfù/ tài xế
54
实际
/shíjì/ thực tế
55
使
/shǐ/ sai bảo
56
首先
/shǒuxiān/ đầu tiên
57
熟悉
/shúxī/ hiểu rõ
58
顺利
/shùnlì/ thuận lợi
59
说明
/shuōmíng/ nói rõ
60
硕士
/shuòshì/ thạc sĩ
61
随便
/suíbiàn/ tùy tiện
62
态度
/tàidu/ thái độ
63
/tán/ nói chuyện
64
/táng/ đường
65
/tǎng/ nằm
66
讨厌
/tǎoyàn/ đáng ghét
67
特点
/tèdiǎn/ đặc điểm
68
条件
/tiáojiàn/ điều kiện
69
吸引
/xīyǐn/ thu hút
70
现金
/xiànjīn/ tiền mặt
71
橡皮
/xiàngpí/ tẩy
72
消息
/xiāoxi/ tin tức
73
辛苦
/xīnkǔ/ vất vả
74
兴奋
/xīngfèn/ hưng phấn
75
幸福
/xìngfú/ hạnh phúc
76
修理
/xiūlǐ/ sửa chữa
77
压力
/yālì/ áp lực
78
研究
/yánjiū/ nghiêm cứu
79
一切
/yīqiè/ tất cả
80
艺术
/yìshù/ nghệ thuật
81
应聘
/yìngpìn/ ứng tuyển
82
优秀
/yōuxiù/ ưu tú
83
尤其
/yóuqí/ đặc biệt
84
由于
/yóuyú/ bởi vì
85
友谊
/yǒuyì/ hữu nghị
86
约会
/yuēhuì/ hẹn hò
87
暂时
/zànshí/ tạm thời
88
责任
/zérèn/ trách nhiệm
89
招聘
/zhāopìn/ tuyển dụng
90
正式
/zhèngshì/ chính thức
91
支持
/zhīchí/ hỗ trợ
92
知识
/zhīshi/ tri thức
93
职务
/zhíwù/ chức vu
94
/zhǐ/ ngón tay
95
周围
/zhōuwéi/ xung quanh
96
/zhuàn/ kiếm $
97
自然
/zìrán/ tự nhiên
98
总结
/zǒngjié/ đúc kết