Chưa thuộc Flashcards
(98 cards)
1
Q
倍
A
/bèi/ lần
2
Q
标准
A
/biāozhǔn/ tiêu chuẩn
3
Q
尝
A
/cháng/ nếm
4
Q
超过
A
/chāoguò/ vượt qua
5
Q
重新
A
/chóngxīn/ lần nữa
6
Q
抽烟
A
/chōuyān/ hút thuốc
7
Q
打扰
A
/dǎrǎo/ làm phiền
8
Q
等
A
/děng/ đẳng cấp
9
Q
掉
A
/diào/ rơi
10
Q
发展
A
/fāzhǎn/ phát triển
11
Q
翻译
A
/fānyì/ phiên dịch
12
Q
烦恼
A
/fánnǎo/ phiền não
13
Q
放弃
A
/fàngqì/ vứt bỏ
14
Q
放松
A
/fàngsōng/ thả lỏng
15
Q
丰富
A
/fēngfù/ phong phú
16
Q
符合
A
/fúhé/ phù hợp
17
Q
工资
A
/gōngzī/ tiền lương
18
Q
购物
A
/gòuwù/ mua sắm
19
Q
估计
A
/gūjì/ đánh giá
20
Q
关键
A
/guānjiàn/ then chốt
21
Q
逛
A
/guàng/ đi dạo
22
Q
积极
A
/jījí/ tích cực
23
Q
即使
A
/jíshǐ/ cho dù
24
Q
寄
A
/jì/ gửi ( hàng hóa )
25
家具
/jiāju/ đồ dùng trong nhà
26
坚持
/jiānchí/ kiên trì
27
建议
/jiànyì/ kiến nghị
28
奖金
/jiǎngjīn/ tiền thưởng
29
降低
/jiàngdī/ hạ thấp
30
尽管
/jǐnguǎn/ mặc dù
31
经济
/jīngjì/ kinh tế
32
经验
/jīngyàn/ kinh nghiệm
33
景色
/jǐngsè/ cảnh sắc
34
竟然
/jìngrán/ mà lại
35
镜子
/jìngzi/ cái gương
36
举办
/jǔbàn/ tổ chức
37
科学
/kēxué ngành học
38
咳嗽
/késou/ ho
39
拉
/lā/ lôi
40
例如
/lìrú/ ví dụ
41
联系
/liánxì/ liên hệ
42
母亲
/mǔqīn/ mẹ
43
年龄
/niánlíng/ tuổi
44
赔
/péi/ bồi thường
45
皮肤
/pífū/ da
46
脾气
/píqi/ tính tình
47
亲戚
/qīnqī/ họ hàng
48
轻松
/qīngsōng/ nhẹ nhõm
49
取
/qǔ/ lấy
50
散步
/sànbù/ tản bộ
51
甚至
/shènzhì/ thậm chí
52
生意
/shēngyì/ làm ăn
53
师傅
/shīfù/ tài xế
54
实际
/shíjì/ thực tế
55
使
/shǐ/ sai bảo
56
首先
/shǒuxiān/ đầu tiên
57
熟悉
/shúxī/ hiểu rõ
58
顺利
/shùnlì/ thuận lợi
59
说明
/shuōmíng/ nói rõ
60
硕士
/shuòshì/ thạc sĩ
61
随便
/suíbiàn/ tùy tiện
62
态度
/tàidu/ thái độ
63
谈
/tán/ nói chuyện
64
糖
/táng/ đường
65
躺
/tǎng/ nằm
66
讨厌
/tǎoyàn/ đáng ghét
67
特点
/tèdiǎn/ đặc điểm
68
条件
/tiáojiàn/ điều kiện
69
吸引
/xīyǐn/ thu hút
70
现金
/xiànjīn/ tiền mặt
71
橡皮
/xiàngpí/ tẩy
72
消息
/xiāoxi/ tin tức
73
辛苦
/xīnkǔ/ vất vả
74
兴奋
/xīngfèn/ hưng phấn
75
幸福
/xìngfú/ hạnh phúc
76
修理
/xiūlǐ/ sửa chữa
77
压力
/yālì/ áp lực
78
研究
/yánjiū/ nghiêm cứu
79
一切
/yīqiè/ tất cả
80
艺术
/yìshù/ nghệ thuật
81
应聘
/yìngpìn/ ứng tuyển
82
优秀
/yōuxiù/ ưu tú
83
尤其
/yóuqí/ đặc biệt
84
由于
/yóuyú/ bởi vì
85
友谊
/yǒuyì/ hữu nghị
86
约会
/yuēhuì/ hẹn hò
87
暂时
/zànshí/ tạm thời
88
责任
/zérèn/ trách nhiệm
89
招聘
/zhāopìn/ tuyển dụng
90
正式
/zhèngshì/ chính thức
91
支持
/zhīchí/ hỗ trợ
92
知识
/zhīshi/ tri thức
93
职务
/zhíwù/ chức vu
94
指
/zhǐ/ ngón tay
95
周围
/zhōuwéi/ xung quanh
96
赚
/zhuàn/ kiếm $
97
自然
/zìrán/ tự nhiên
98
总结
/zǒngjié/ đúc kết