HSK4 Giáo Trình Chuẩn (生词) Flashcards

1
Q

新闻学

A

[xīnwén xué]
Ngành báo chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

法律学

A

[fǎlǜ xué]
Học luật pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

印象

A

[yìnxiàng]
Ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

[shēn]
Đậm, sâu, thẳm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

熟悉

A

[shúxi]
Hiểu rõ, quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不仅

A

[bùjǐn]
Không chỉ, chẳng những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

性格

A

[xìng’gé]
Tính tình, tính nết, tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly