insects Flashcards
sâu bọ (7 cards)
1
Q
1 hàng j đó
A
rows of
2
Q
xảy ra trước một sự kiện hoặc thời điểm khác
A
predate
3
Q
ĐƯỢC ĐIỀU TRA RA
A
investigate
4
Q
đưa vào hoặc chèn vào một vật thể khác
A
INSERT
5
Q
sự dàn xếp, sự sắp đặt
A
settlement
6
Q
Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình… ). Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa… ). Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả).
A
decay
7
Q
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại. Làm giàu, tích của. Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).
A
accumulate