insects Flashcards

sâu bọ (7 cards)

1
Q

1 hàng j đó

A

rows of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xảy ra trước một sự kiện hoặc thời điểm khác

A

predate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ĐƯỢC ĐIỀU TRA RA

A

investigate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đưa vào hoặc chèn vào một vật thể khác

A

INSERT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự dàn xếp, sự sắp đặt

A

settlement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình… ). Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa… ). Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả).

A

decay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại. Làm giàu, tích của. Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).

A

accumulate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly