Untitled Deck Flashcards
(23 cards)
1
Q
nhu cầu
A
requirement
2
Q
phân tích
A
analyse
3
Q
sâu bọ
A
insect
4
Q
thử nghiệm, thí nghiệm
A
experiment
5
Q
hóa đơn
A
invoice
6
Q
sau đó, rồi thì
A
afterwards
7
Q
đồng nghiệp
A
colleagues
8
Q
thành lập
A
establish
9
Q
kết nối
A
association
10
Q
thuộc đô thị
A
municipal park
11
Q
gây quỹ
A
fundraising
12
Q
biểu hiện
A
demonstration
13
Q
đến , tham gia
A
venue
14
Q
bình tĩnh, vững vàng
A
stable
15
Q
sân nhỏ
A
courtyard
16
Q
rẽ hướng
A
a bend
17
Q
thành thật, thẳng thắn
A
straightforward
18
Q
hấp dẫn, kích thích, quyến rủ
A
appetising
19
Q
làm suy yếu, sụt
A
impair
20
Q
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
A
obvious
21
Q
thu nhỏ, giảm bớt
A
reduction
22
Q
được chuẩn đoán bệnh j đó
A
be diagnosed with
23
Q
A