Ký Sinh Trùng Flashcards

(48 cards)

1
Q

Ascaris lumbricoides

A

Giun đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Enterobius vermicularis

A

Giun kim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trichuris trichiura

A

Giun tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ancylostoma duodenale
Necator americanus

A

Giun móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Strongyloides stercoralis

A

Giun lươn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Fasciola hepatica

A

Sán lá gan lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Clonorchis sinensis

A

Sán lá gan nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Toenia solium

A

Sán dây lợn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Toenia saginata

A

Sán dây bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hymenolepis nana

A

Sán dây lùn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Diphyllobothrium latum

A

Sán dây cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Dipylidium caninum

A

Sán dây chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Phôi giun chỉ

A

Brugia malayi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hình tròn nhỏ, li ti li ti màu trắng

A

tế bào nấm men candida albicans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hạt men nảy chồi, sợi nấm giả có vệt vệt màu đỏ

A

bệnh phẩm huyết trắng cancdida albicans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tbao có cái đuôi nhìn như tinh trùng

A

ống mầm candida albicans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

1 mảng xanh lè xanh lét, nếu có các tbao men hình cầu, thường tụ thành chùm

A

bệnh phẩm lang ben malassezia furfur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đính lớn, thành mỏng

A

Microsporum gypseum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đính lớn, thành dày đầu nhọn

A

Microsporum canis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

thành dày, đầu tròn

A

Microsporum cookei

21
Q

tb hình trứng, chỉ có 2 cái

A

Microsporum nanum

22
Q

đính nhỏ, hình chùm nho, dây xoắn

A

trichophyton mentagrophytes

23
Q

bào tử đựng trong túi hình trụ r gắn lên

A

syncephalastrum

23
Q

đính nhỏ, đối xứng nhìn như dây đèn

A

trichophyton rubrum

23
bào tử đựng trong túi hình cầu, thường thấy màu xanh lá
mucor
23
có rễ giả
rhizopus
24
đính lên bọng, cuống nhẵn bóng trơn láng, hình như quạt
aspergillus fumigatus
25
cuống có gai, tỏa tròn
aspergillus flavus
25
cuống bóng nhẵn, tỏa tròn
aspergillus niger
26
dạng chổi, cổ bình ngắn, bào tử hình cầu
penicillium
27
dạng chổi, cổ bình dài, bào tử hình hạt gạo
paecilomyces
28
hình liềm
fusarium
29
đậu hà lan, màu nâu
bipolaris
30
bánh sừng bò, bự ở giữa
curvularia
31
hình lựu đạn, có vách ngang vách dọc
alternaria
32
màu đen
nigrospora
33
ăng ten nhiều, xúc biện hàm phình ở đầu
muỗi anopheles đực
33
ăng ten nhiều, xúc biện hàm dài kh phình, chân có khoang trắng
muỗi aedes đực
34
ăng ten nhiều, xúc biện hàm dài, kh phình, chân kh có khoang trắng
muỗi culex đực
35
ăng ten ít, xúc biện hàm dài hơn vòi
muỗi anopheles cái
36
ăng ten ít, xúc biện hàm ngắn hơn vòi, chân có khoang trắng
muỗi aedes cái
37
ăng ten ít, xúc biện hàm ngắn hơn vòi, chân kh có khoang trắng
muỗi culex cái
38
chí có gai giao hợp
chí đực pediculus humanus
39
chí có lỗ sinh dục
chí cái pediculus humanus
40
bọ chét có rãnh sinh dục hình chữ c
bọ chét đực Ctenocephalides canis
41
bọ chét có túi chứa tinh hình móc áo
bọ chét cái ctenocephalides canis
42
ve có lằn khiên
ve cái rhipicephalus
43
ve kh có lằn khiên
ve đực rhipicephalus