LỊCH KHÁM THAI Flashcards

(9 cards)

1
Q

BMI trước mang thai? Phân độ

A

18,5~22,9 => bình thường
23~24,9 => thừa cân/ tiền béo phì
25~29,9 => béo phì độ I
>= 30 => béo phì độ II

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lịch khám thai TCN 1
Nội dung khám

A
  1. Khám lần đầu ( sau trễ kinh 2~3w)
    - Hỏi bệnh sử, tiền căn
    - Khám tổng quát ( tổng trạng, tim, phổi, gan, thận,..)
    - khám mỏ vịt ( tình trạng CTC, âm đạo)

Siêu âm TC-BT ngã âm đạo -> số lượng, vị trí, tính sinh tồn, tuổi thai (CRL >= 10mm)

XN máu
- Định nhóm máu ABO, Rh
- CTM
- Miễn dịch VGB (HbsAg), Rubella, Giang mai (IgG, IgM), HIV

CLS thương quy
- CN gan, thận
- TPTNT
- Glucose đói/ HbA1c => Nếu NC cao -> OGTT

  1. Khám lúc 11w~13w6d
  • Tầm soát dị tật thai
    + NT ( và combined test ) / NIPT (10w)
    + các dị tật lớn
  • Tầm soát TSG quý 1
    + SA Doppler đo chỉ số xung ĐMTC
    + PlGF
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lịch khám thai TCN 2?
Nội dung khám

A

Khám thai mỗi 4 tuần/ lần
+ cân nặng, HA, phù
+ BCTC, CVVB
+ leopold, nghe tim thai

16~20w
- Tiêm VAT
- SA
+ Soft marker - 15~18w6d
+ Đo chiều dài kênh CTC - 14~20w
+ SA thai đường bụng -> khảo sát thai, bánh nhau, nước ối) =>đa ối, nhau tiền đạo
+ Triple test (chưa làm combined test) - 16-18w

20~24w
- SA HTH thai

24~28w
- SA bụng -> nhau, nước ối
- OGTT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lịch tiêm VAT

A

VAT 1 - khi biết có thai

VAT 2 - cách M1 >= 1 tháng, trước sanh 1 tháng

VAT 3 - thai kỳ sau, cách M2 >= 180 ngày

VAT 4 - cách M3 >= 1 năm

VAT 5 - cách M4 >= 1 năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Siêu âm hình thái học gồm những nội dung gì?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Các YTNC ĐTĐTK?

A

TÍNH 1Đ
- Châu Á, Indian,..
- BMI 25~35kg/m2

TÍNH 2Đ
- Tuổi mẹ ( tính tới lúc sanh) >= 40t
- BMI > 35kg/m2
- TC ĐTĐTK
- TC tăng đường huyết
- TC thai to ( > 4000g/ > 90th BPV)
- TC thai lưu
- TC PCOS
- Thuốc cortiseroid, kháng tk
- TC gia đình có THA, ĐTĐ / chị có ĐTĐTK

Risk factor score >= 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Các YTNC TSG - theo FMF và ACOG

A

ACOG

  • Nguy cơ cao : TC TSG ( TSG có dấu hiệu nặng) , đa thai, THA mạn, ĐTĐ, bệnh thận, bệnh tự miễn ( lupus ban đỏ ht, kháng phospholipid)
  • Nguy cơ trung bình: béo phì( BMI>30),
    mẹ > 35 tuổi, TC gia đình ( mẹ, chị) có TSG, thai con so, TC sanh con nhẹ cân, kết quả thai kỳ bất lợi, 2 lần mang thai cách nhau 10 năm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tăng cân khuyến nghị (p75)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly