Learning Flashcards
(20 cards)
academic (n, adj)
/ˌækəˈdemɪk/
concerned with studying from books, as opposed to practical work
tính học thuật, hàn lâm
conscientious
can than, ti mi
cram
luyen thi nhoi nhet, nhoi so, tong vao
curriculum
chuong trinh giang day
distance learning
hoc tu xa
graduate
tot nghiep
ignorant
ngu dot, dot nat, khong biet
inattentive
vo y, khong chu y
intellectual
nguoi tri thuc, nguoi lao dong dau oc
intelligent
thong minh, nhanh tri, sang da
intensive
tap trung cao do trong khoang tg ngan
knowledgeable
thông thạo, hiểu biết nhiều
lecture
diễn thuyết, thuyết trình
bài học trên lớp
mock exam
kỳ thi thử
plagiarise
đạo văn, ăn cắp
self-study
tự học
seminar
hội nghị chuyên đề
special needs
nhu cầu đặc biệt
tuition
sự dạy học, giảng dạy
học phí, tiền học
tutorial
bài hướng dẫn cách làm